Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basrah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:19 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:23 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -45.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basrah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:05
72° ENE
18:26
288° WNW
13h 21m +1m 34s 03:37 19:54 04:09 19:23 04:39 18:52 11:46 150.73
2
05:04
72° ENE
18:27
289° WNW
13h 22m +1m 33s 03:36 19:55 04:08 19:24 04:38 18:53 11:45 150.77
3
05:03
71° ENE
18:28
289° WNW
13h 24m +1m 32s 03:35 19:56 04:07 19:24 04:37 18:54 11:45 150.81
4
05:02
71° ENE
18:28
289° WNW
13h 25m +1m 31s 03:34 19:57 04:06 19:25 04:36 18:55 11:45 150.84
5
05:02
70° ENE
18:29
290° WNW
13h 27m +1m 30s 03:33 19:58 04:05 19:26 04:35 18:55 11:45 150.88
6
05:01
70° ENE
18:30
290° WNW
13h 28m +1m 29s 03:32 19:59 04:04 19:27 04:34 18:56 11:45 150.91
7
05:00
70° ENE
18:30
290° WNW
13h 30m +1m 27s 03:31 20:00 04:03 19:28 04:34 18:57 11:45 150.95
8
04:59
70° ENE
18:31
291° WNW
13h 31m +1m 26s 03:30 20:01 04:02 19:28 04:33 18:57 11:45 150.98
9
04:58
69° ENE
18:32
291° WNW
13h 33m +1m 25s 03:28 20:02 04:01 19:29 04:32 18:58 11:45 151.02
10
04:58
69° ENE
18:32
291° WNW
13h 34m +1m 24s 03:27 20:03 04:00 19:30 04:31 18:59 11:45 151.05
11
04:57
69° ENE
18:33
292° WNW
13h 36m +1m 23s 03:26 20:04 03:59 19:31 04:30 19:00 11:45 151.09
12
04:56
68° ENE
18:34
292° WNW
13h 37m +1m 21s 03:25 20:05 03:58 19:32 04:30 19:00 11:45 151.12
13
04:56
68° ENE
18:34
292° WNW
13h 38m +1m 20s 03:25 20:06 03:58 19:32 04:29 19:01 11:45 151.15
14
04:55
68° ENE
18:35
292° WNW
13h 40m +1m 18s 03:24 20:07 03:57 19:33 04:28 19:02 11:45 151.19
15
04:54
67° ENE
18:36
293° WNW
13h 41m +1m 17s 03:23 20:07 03:56 19:34 04:27 19:03 11:45 151.22
16
04:54
67° ENE
18:36
293° WNW
13h 42m +1m 16s 03:22 20:08 03:55 19:35 04:27 19:03 11:45 151.25
17
04:53
67° ENE
18:37
293° WNW
13h 43m +1m 14s 03:21 20:09 03:54 19:36 04:26 19:04 11:45 151.28
18
04:52
67° ENE
18:38
294° WNW
13h 45m +1m 12s 03:20 20:10 03:54 19:36 04:25 19:05 11:45 151.32
19
04:52
66° ENE
18:38
294° WNW
13h 46m +1m 11s 03:19 20:11 03:53 19:37 04:25 19:05 11:45 151.35
20
04:51
66° ENE
18:39
294° WNW
13h 47m +1m 09s 03:18 20:12 03:52 19:38 04:24 19:06 11:45 151.38
21
04:51
66° ENE
18:39
294° WNW
13h 48m +1m 08s 03:18 20:13 03:52 19:39 04:24 19:07 11:45 151.41
22
04:50
66° ENE
18:40
294° WNW
13h 49m +1m 06s 03:17 20:14 03:51 19:40 04:23 19:07 11:45 151.44
23
04:50
65° ENE
18:41
295° WNW
13h 50m +1m 04s 03:16 20:15 03:50 19:40 04:23 19:08 11:45 151.47
24
04:49
65° ENE
18:41
295° WNW
13h 51m +1m 02s 03:16 20:15 03:50 19:41 04:22 19:09 11:45 151.50
25
04:49
65° ENE
18:42
295° WNW
13h 52m +1m 00s 03:15 20:16 03:49 19:42 04:22 19:09 11:45 151.52
26
04:49
65° ENE
18:43
295° WNW
13h 53m +0m 59s 03:14 20:17 03:49 19:43 04:21 19:10 11:45 151.55
27
04:48
64° ENE
18:43
296° WNW
13h 54m +0m 57s 03:14 20:18 03:48 19:43 04:21 19:11 11:46 151.58
28
04:48
64° ENE
18:44
296° WNW
13h 55m +0m 55s 03:13 20:19 03:48 19:44 04:20 19:11 11:46 151.60
29
04:48
64° ENE
18:44
296° WNW
13h 56m +0m 53s 03:13 20:20 03:47 19:45 04:20 19:12 11:46 151.63
30
04:47
64° ENE
18:45
296° WNW
13h 57m +0m 51s 03:12 20:20 03:47 19:45 04:20 19:13 11:46 151.65
31
04:47
64° ENE
18:45
296° WNW
13h 58m +0m 49s 03:12 20:21 03:47 19:46 04:19 19:13 11:46 151.67

In Basrah, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basrah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basrah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basrah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí