Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belfast, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 99.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 260.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 01m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 29.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.461 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belfast

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:46
131° SE
16:08
229° SW
7m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 19s 06:31 18:23 07:14 17:40 08:01 16:53 12:27 147.11
2
08:46
131° SE
16:09
229° SW
7m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 26s 06:31 18:24 07:14 17:41 08:01 16:54 12:27 147.10
3
08:45
130° SE
16:10
230° SW
7m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 33s 06:30 18:25 07:14 17:42 08:00 16:55 12:28 147.10
4
08:45
130° SE
16:12
230° SW
7m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 40s 06:30 18:27 07:14 17:43 08:00 16:57 12:28 147.10
5
08:45
130° SE
16:13
230° SW
7m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 47s 06:30 18:28 07:14 17:44 08:00 16:58 12:29 147.10
6
08:44
130° SE
16:15
230° SW
7m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 53s 06:30 18:29 07:13 17:45 08:00 16:59 12:29 147.10
7
08:44
130° SE
16:16
231° SW
7m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 00s 06:30 18:30 07:13 17:46 07:59 17:00 12:29 147.11
8
08:43
129° SE
16:17
231° SW
7m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 06s 06:29 18:31 07:13 17:48 07:59 17:02 12:30 147.11
9
08:42
129° SE
16:19
231° SW
7m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 12s 06:29 18:32 07:12 17:49 07:58 17:03 12:30 147.11
10
08:41
129° SE
16:21
232° SW
7m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 18s 06:29 18:34 07:12 17:50 07:57 17:05 12:31 147.12
11
08:41
128° SE
16:22
232° SW
7m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 24s 06:28 18:35 07:11 17:52 07:57 17:06 12:31 147.12
12
08:40
128° SE
16:24
232° SW
7m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 30s 06:28 18:36 07:11 17:53 07:56 17:08 12:31 147.13
13
08:39
128° SE
16:26
232° SW
7m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 35s 06:27 18:38 07:10 17:54 07:55 17:09 12:32 147.13
14
08:38
127° SE
16:27
233° SW
7m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 40s 06:26 18:39 07:09 17:56 07:55 17:11 12:32 147.14
15
08:37
127° SE
16:29
233° SW
7m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 46s 06:26 18:40 07:09 17:57 07:54 17:12 12:33 147.15
16
08:36
126° SE
16:31
234° SW
7m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 50s 06:25 18:42 07:08 17:59 07:53 17:14 12:33 147.16
17
08:35
126° SE
16:33
234° SW
7m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 55s 06:24 18:43 07:07 18:00 07:52 17:15 12:33 147.17
18
08:34
126° SE
16:34
234° SW
8m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 00s 06:23 18:45 07:06 18:02 07:51 17:17 12:34 147.19
19
08:32
125° SE
16:36
235° SW
8m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 04s 06:23 18:46 07:05 18:03 07:50 17:19 12:34 147.20
20
08:31
125° SE
16:38
235° SW
8m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 09s 06:22 18:48 07:04 18:05 07:49 17:20 12:34 147.21
21
08:30
124° SE
16:40
236° SW
8m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 13s 06:21 18:49 07:03 18:07 07:48 17:22 12:34 147.22
22
08:28
124° SE
16:42
236° SW
8m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 17s 06:20 18:51 07:02 18:08 07:46 17:24 12:35 147.24
23
08:27
124° ÉSE
16:44
237° WSZ
8m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 21s 06:19 18:52 07:01 18:10 07:45 17:26 12:35 147.25
24
08:26
123° ÉSE
16:46
237° WSZ
8m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 24s 06:18 18:54 07:00 18:11 07:44 17:27 12:35 147.27
25
08:24
123° ÉSE
16:48
238° WSZ
8m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 28s 06:17 18:55 06:59 18:13 07:43 17:29 12:35 147.29
26
08:22
122° ÉSE
16:50
238° WSZ
8m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 31s 06:15 18:57 06:58 18:15 07:41 17:31 12:36 147.31
27
08:21
122° ÉSE
16:52
239° WSZ
8m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 35s 06:14 18:59 06:56 18:17 07:40 17:33 12:36 147.32
28
08:19
121° ÉSE
16:54
239° WSZ
8m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 38s 06:13 19:00 06:55 18:18 07:38 17:35 12:36 147.34
29
08:18
121° ÉSE
16:56
240° WSZ
8m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 41s 06:12 19:02 06:54 18:20 07:37 17:37 12:36 147.36
30
08:16
120° ÉSE
16:58
240° WSZ
8m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 43s 06:10 19:04 06:52 18:22 07:35 17:38 12:36 147.38
31
08:14
120° ÉSE
17:00
241° WSZ
8m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 46s 06:09 19:05 06:51 18:23 07:34 17:40 12:37 147.40

In Belfast, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Belfast

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Belfast

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Belfast

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí