Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belfast, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 99.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 260.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 01m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 28.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.461 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belfast

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:26
114° ÉSE
16:46
245° WSZ
9m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 03s 05:24 18:49 06:05 18:07 06:47 17:25 12:07 148.47
2
07:28
115° ÉSE
16:44
245° WSZ
9m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 02s 05:25 18:47 06:07 18:06 06:49 17:23 12:07 148.43
3
07:30
116° ÉSE
16:42
244° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 00s 05:27 18:45 06:09 18:04 06:51 17:22 12:07 148.39
4
07:32
116° ÉSE
16:40
244° WSZ
9m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 58s 05:29 18:44 06:10 18:02 06:53 17:20 12:07 148.36
5
07:34
117° ÉSE
16:38
243° WSZ
9m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 56s 05:30 18:42 06:12 18:01 06:55 17:18 12:07 148.32
6
07:36
117° ÉSE
16:37
242° WSZ
9m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 54s 05:32 18:41 06:14 17:59 06:57 17:16 12:07 148.28
7
07:38
118° ÉSE
16:35
242° WSZ
8m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 52s 05:34 18:39 06:16 17:57 06:59 17:14 12:07 148.25
8
07:40
118° ÉSE
16:33
241° WSZ
8m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 50s 05:36 18:37 06:17 17:56 07:00 17:13 12:07 148.21
9
07:42
119° ÉSE
16:31
241° WSZ
8m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 48s 05:37 18:36 06:19 17:54 07:02 17:11 12:07 148.18
10
07:44
120° ÉSE
16:29
240° WSZ
8m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 46s 05:39 18:35 06:21 17:53 07:04 17:10 12:07 148.14
11
07:46
120° ÉSE
16:27
240° WSZ
8m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 43s 05:40 18:33 06:22 17:51 07:06 17:08 12:07 148.11
12
07:48
120° ÉSE
16:26
239° WSZ
8m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 41s 05:42 18:32 06:24 17:50 07:08 17:06 12:07 148.07
13
07:50
121° ÉSE
16:24
239° WSZ
8m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 38s 05:44 18:31 06:26 17:48 07:09 17:05 12:07 148.04
14
07:52
122° ÉSE
16:22
238° WSZ
8m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 35s 05:45 18:29 06:27 17:47 07:11 17:03 12:08 148.01
15
07:54
122° ÉSE
16:21
238° WSZ
8m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 32s 05:47 18:28 06:29 17:46 07:13 17:02 12:08 147.97
16
07:56
122° ÉSE
16:19
237° WSZ
8m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 29s 05:48 18:27 06:31 17:45 07:15 17:01 12:08 147.94
17
07:58
123° ÉSE
16:18
237° WSZ
8m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 25s 05:50 18:26 06:32 17:43 07:16 16:59 12:08 147.91
18
08:00
124° ÉSE
16:16
236° WSZ
8m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 22s 05:52 18:25 06:34 17:42 07:18 16:58 12:08 147.88
19
08:02
124° SE
16:15
236° SW
8m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 18s 05:53 18:24 06:36 17:41 07:20 16:57 12:09 147.85
20
08:04
124° SE
16:13
236° SW
8m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 15s 05:55 18:23 06:37 17:40 07:22 16:56 12:09 147.82
21
08:06
125° SE
16:12
235° SW
8m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 11s 05:56 18:22 06:39 17:39 07:23 16:54 12:09 147.79
22
08:07
125° SE
16:11
235° SW
8m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 07s 05:58 18:21 06:40 17:38 07:25 16:53 12:09 147.76
23
08:09
126° SE
16:10
234° SW
8m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 02s 05:59 18:20 06:42 17:37 07:27 16:52 12:10 147.73
24
08:11
126° SE
16:08
234° SW
7m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 58s 06:00 18:19 06:43 17:36 07:28 16:51 12:10 147.70
25
08:13
126° SE
16:07
233° SW
7m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 54s 06:02 18:18 06:45 17:35 07:30 16:50 12:10 147.67
26
08:14
127° SE
16:06
233° SW
7m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 49s 06:03 18:17 06:46 17:35 07:31 16:49 12:10 147.64
27
08:16
127° SE
16:05
233° SW
7m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 44s 06:05 18:17 06:48 17:34 07:33 16:49 12:11 147.62
28
08:18
128° SE
16:04
232° SW
7m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 06:06 18:16 06:49 17:33 07:34 16:48 12:11 147.59
29
08:20
128° SE
16:03
232° SW
7m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 34s 06:07 18:16 06:50 17:32 07:36 16:47 12:11 147.56
30
08:21
128° SE
16:02
232° SW
7m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 28s 06:08 18:15 06:52 17:32 07:37 16:46 12:12 147.54

In Belfast, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Belfast

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Belfast

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Belfast

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí