Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belfast, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 99.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 260.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 01m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 29.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.461 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belfast

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
56° ÉÉ
21:23
303° WNW
15m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 36s N/A N/A 03:43 23:13 04:48 22:09 13:30 151.83
2
05:36
57° ÉÉ
21:21
303° WNW
15m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 38s N/A N/A 03:46 23:10 04:50 22:07 13:30 151.81
3
05:38
58° ÉÉ
21:19
302° WNW
15m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 41s N/A N/A 03:49 23:07 04:52 22:05 13:29 151.78
4
05:40
58° ÉÉ
21:18
302° WNW
15m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 43s 01:52 N/A 03:52 23:04 04:54 22:03 13:29 151.76
5
05:42
59° ÉÉ
21:16
301° WNW
15m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 45s 02:06 00:53 03:55 23:01 04:57 22:00 13:29 151.74
6
05:43
59° ÉÉ
21:14
300° WNW
15m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 47s 02:17 00:42 03:58 22:58 04:59 21:58 13:29 151.72
7
05:45
60° ÉÉ
21:11
300° WNW
15m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 50s 02:25 00:34 04:01 22:55 05:01 21:56 13:29 151.70
8
05:47
60° ÉÉ
21:09
300° WNW
15m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 51s 02:32 00:26 04:04 22:52 05:03 21:53 13:29 151.67
9
05:49
61° ÉÉ
21:07
299° WNW
15m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 53s 02:39 00:19 04:07 22:48 05:05 21:51 13:29 151.65
10
05:51
61° ÉÉ
21:05
298° WNW
15m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 55s 02:45 00:13 04:09 22:45 05:07 21:48 13:29 151.63
11
05:52
62° ÉÉ
21:03
298° WNW
15m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 57s 02:51 00:07 04:12 22:42 05:09 21:46 13:28 151.60
12
05:54
62° ÉÉ
21:01
297° WNW
15m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 58s 02:56 23:56 04:15 22:39 05:11 21:44 13:28 151.58
13
05:56
63° ÉÉ
20:59
297° WNW
15m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 00s 03:01 23:51 04:18 22:36 05:13 21:41 13:28 151.55
14
05:58
64° ÉÉ
20:57
296° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 01s 03:06 23:46 04:20 22:33 05:15 21:39 13:28 151.53
15
06:00
64° ÉÉ
20:54
296° WNW
14m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 03s 03:10 23:41 04:23 22:30 05:18 21:36 13:28 151.50
16
06:02
65° ÉÉ
20:52
295° WNW
14m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 04s 03:15 23:36 04:26 22:27 05:20 21:34 13:28 151.47
17
06:03
65° ÉÉ
20:50
294° WNW
14m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 05s 03:19 23:32 04:28 22:24 05:22 21:31 13:27 151.45
18
06:05
66° ÉÉ
20:48
294° WNW
14m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 06s 03:23 23:27 04:31 22:21 05:24 21:29 13:27 151.42
19
06:07
66° ÉÉ
20:45
293° WNW
14m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 07s 03:27 23:23 04:34 22:18 05:26 21:26 13:27 151.39
20
06:09
67° ÉÉ
20:43
292° WNW
14m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 08s 03:31 23:19 04:36 22:15 05:28 21:24 13:27 151.36
21
06:11
68° ÉÉ
20:41
292° WNW
14m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 09s 03:35 23:14 04:39 22:12 05:30 21:21 13:26 151.33
22
06:13
68° ÉÉ
20:38
291° WNW
14m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 10s 03:39 23:10 04:41 22:09 05:32 21:18 13:26 151.30
23
06:14
69° ÉÉ
20:36
291° WNW
14m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 11s 03:42 23:06 04:44 22:06 05:34 21:16 13:26 151.27
24
06:16
70° ÉÉ
20:34
290° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 12s 03:46 23:02 04:46 22:03 05:36 21:13 13:26 151.24
25
06:18
70° ÉÉ
20:31
289° WNW
14m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 13s 03:49 22:58 04:49 22:00 05:38 21:11 13:25 151.21
26
06:20
71° ÉÉ
20:29
289° WNW
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 13s 03:53 22:54 04:51 21:57 05:40 21:08 13:25 151.17
27
06:22
71° ÉÉ
20:26
288° WNW
14m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 03:56 22:51 04:54 21:54 05:42 21:06 13:25 151.14
28
06:24
72° ÉÉ
20:24
288° WNW
14m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 15s 03:59 22:47 04:56 21:51 05:44 21:03 13:25 151.11
29
06:25
73° ÉÉ
20:21
287° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 15s 04:02 22:43 04:58 21:48 05:46 21:00 13:24 151.07
30
06:27
73° ÉÉ
20:19
286° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 16s 04:05 22:40 05:01 21:45 05:48 20:58 13:24 151.03
31
06:29
74° ÉÉ
20:17
286° WNW
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 17s 04:08 22:36 05:03 21:42 05:50 20:55 13:24 151.00

In Belfast, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Belfast

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Belfast

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Belfast

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí