Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:16 290.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
94° E
18:42
265° W
11h 34m -4m 03s 05:12 20:37 05:53 19:56 06:33 19:17 12:56 149.77
2
07:09
95° E
18:40
265° W
11h 30m -4m 03s 05:14 20:35 05:55 19:54 06:35 19:15 12:55 149.72
3
07:11
96° E
18:38
264° W
11h 26m -4m 03s 05:16 20:32 05:57 19:52 06:36 19:12 12:55 149.68
4
07:13
96° E
18:35
263° W
11h 22m -4m 02s 05:18 20:30 05:58 19:49 06:38 19:10 12:55 149.64
5
07:14
97° E
18:33
263° W
11h 18m -4m 02s 05:20 20:27 06:00 19:47 06:40 19:08 12:54 149.59
6
07:16
98° E
18:31
262° W
11h 14m -4m 02s 05:22 20:25 06:02 19:45 06:41 19:05 12:54 149.55
7
07:18
98° E
18:28
262° W
11h 10m -4m 02s 05:23 20:22 06:04 19:42 06:43 19:03 12:54 149.51
8
07:20
99° E
18:26
261° W
11h 06m -4m 02s 05:25 20:20 06:05 19:40 06:45 19:01 12:53 149.46
9
07:21
99° E
18:24
260° W
11h 02m -4m 01s 05:27 20:18 06:07 19:38 06:46 18:59 12:53 149.42
10
07:23
100° E
18:22
260° W
10h 58m -4m 01s 05:29 20:15 06:09 19:36 06:48 18:56 12:53 149.38
11
07:25
101° E
18:19
259° W
10h 54m -4m 01s 05:31 20:13 06:11 19:33 06:50 18:54 12:53 149.34
12
07:27
101° ESE
18:17
258° WSW
10h 50m -4m 00s 05:32 20:11 06:12 19:31 06:52 18:52 12:52 149.30
13
07:28
102° ESE
18:15
258° WSW
10h 46m -4m 00s 05:34 20:09 06:14 19:29 06:53 18:50 12:52 149.25
14
07:30
103° ESE
18:13
257° WSW
10h 42m -3m 59s 05:36 20:06 06:16 19:27 06:55 18:48 12:52 149.21
15
07:32
103° ESE
18:10
256° WSW
10h 38m -3m 59s 05:38 20:04 06:17 19:25 06:57 18:46 12:52 149.17
16
07:34
104° ESE
18:08
256° WSW
10h 34m -3m 58s 05:39 20:02 06:19 19:23 06:58 18:43 12:51 149.13
17
07:35
104° ESE
18:06
255° WSW
10h 30m -3m 58s 05:41 20:00 06:21 19:21 07:00 18:41 12:51 149.09
18
07:37
105° ESE
18:04
255° WSW
10h 26m -3m 57s 05:43 19:58 06:22 19:19 07:02 18:39 12:51 149.05
19
07:39
106° ESE
18:02
254° WSW
10h 22m -3m 57s 05:45 19:56 06:24 19:16 07:04 18:37 12:51 149.01
20
07:41
106° ESE
18:00
254° WSW
10h 18m -3m 56s 05:46 19:54 06:26 19:14 07:05 18:35 12:51 148.96
21
07:43
107° ESE
17:57
253° WSW
10h 14m -3m 55s 05:48 19:52 06:27 19:12 07:07 18:33 12:50 148.92
22
07:44
107° ESE
17:55
252° WSW
10h 10m -3m 54s 05:50 19:50 06:29 19:10 07:09 18:31 12:50 148.88
23
07:46
108° ESE
17:53
252° WSW
10h 06m -3m 54s 05:51 19:48 06:31 19:09 07:10 18:29 12:50 148.84
24
07:48
109° ESE
17:51
251° WSW
10h 03m -3m 53s 05:53 19:46 06:32 19:07 07:12 18:27 12:50 148.80
25
07:50
109° ESE
17:49
250° WSW
9h 59m -3m 52s 05:55 19:44 06:34 19:05 07:14 18:25 12:50 148.76
26
06:52
110° ESE
16:47
250° WSW
9h 55m -3m 51s 04:56 18:42 05:36 18:03 06:16 17:23 11:50 148.72
27
06:54
110° ESE
16:45
249° WSW
9h 51m -3m 50s 04:58 18:40 05:37 18:01 06:17 17:21 11:50 148.68
28
06:55
111° ESE
16:43
249° WSW
9h 47m -3m 48s 05:00 18:39 05:39 17:59 06:19 17:19 11:50 148.63
29
06:57
112° ESE
16:41
248° WSW
9h 43m -3m 47s 05:01 18:37 05:41 17:57 06:21 17:18 11:50 148.59
30
06:59
112° ESE
16:39
248° WSW
9h 40m -3m 46s 05:03 18:35 05:42 17:56 06:22 17:16 11:49 148.55
31
07:01
113° ESE
16:37
247° WSW
9h 36m -3m 45s 05:04 18:33 05:44 17:54 06:24 17:14 11:49 148.51

In Berlin, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Berlin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Berlin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Berlin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí