Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:16 290.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:55
126° SE
15:55
234° SW
8h 00m -2m 09s 05:49 18:00 06:30 17:19 07:13 16:36 11:55 147.51
2
07:56
127° SE
15:54
233° SW
7h 58m -2m 04s 05:50 18:00 06:31 17:19 07:15 16:36 11:55 147.49
3
07:57
127° SE
15:54
233° SW
7h 56m -1m 58s 05:51 18:00 06:33 17:18 07:16 16:35 11:56 147.46
4
07:59
127° SE
15:53
233° SW
7h 54m -1m 53s 05:53 17:59 06:34 17:18 07:17 16:35 11:56 147.44
5
08:00
128° SE
15:53
232° SW
7h 52m -1m 47s 05:54 17:59 06:35 17:18 07:18 16:34 11:56 147.42
6
08:01
128° SE
15:52
232° SW
7h 51m -1m 41s 05:55 17:59 06:36 17:18 07:20 16:34 11:57 147.40
7
08:03
128° SE
15:52
232° SW
7h 49m -1m 35s 05:56 17:59 06:37 17:17 07:21 16:34 11:57 147.38
8
08:04
128° SE
15:52
232° SW
7h 48m -1m 30s 05:57 17:59 06:38 17:17 07:22 16:34 11:58 147.36
9
08:05
128° SE
15:51
232° SW
7h 46m -1m 23s 05:58 17:59 06:39 17:17 07:23 16:33 11:58 147.34
10
08:06
128° SE
15:51
231° SW
7h 45m -1m 17s 05:59 17:59 06:40 17:17 07:24 16:33 11:59 147.33
11
08:07
129° SE
15:51
231° SW
7h 44m -1m 11s 05:59 17:59 06:41 17:17 07:25 16:33 11:59 147.31
12
08:08
129° SE
15:51
231° SW
7h 43m -1m 05s 06:00 17:59 06:42 17:17 07:26 16:33 11:59 147.29
13
08:09
129° SE
15:51
231° SW
7h 42m -0m 58s 06:01 17:59 06:43 17:17 07:27 16:33 12:00 147.28
14
08:10
129° SE
15:51
231° SW
7h 41m -0m 51s 06:02 17:59 06:44 17:17 07:28 16:33 12:00 147.26
15
08:11
129° SE
15:51
231° SW
7h 40m -0m 45s 06:03 17:59 06:44 17:18 07:28 16:34 12:01 147.25
16
08:12
129° SE
15:51
231° SW
7h 39m -0m 38s 06:03 18:00 06:45 17:18 07:29 16:34 12:01 147.23
17
08:12
129° SE
15:52
231° SW
7h 39m -0m 31s 06:04 18:00 06:46 17:18 07:30 16:34 12:02 147.22
18
08:13
129° SE
15:52
231° SW
7h 38m -0m 25s 06:05 18:00 06:47 17:19 07:31 16:34 12:02 147.21
19
08:14
129° SE
15:52
230° SW
7h 38m -0m 18s 06:05 18:01 06:47 17:19 07:31 16:35 12:03 147.20
20
08:14
130° SE
15:53
230° SW
7h 38m -0m 11s 06:06 18:01 06:48 17:19 07:32 16:35 12:03 147.19
21
08:15
130° SE
15:53
230° SW
7h 38m -0m 04s 06:07 18:02 06:48 17:20 07:32 16:36 12:04 147.18
22
08:15
130° SE
15:54
230° SW
7h 38m +0m 02s 06:07 18:02 06:49 17:20 07:33 16:36 12:04 147.17
23
08:16
130° SE
15:54
231° SW
7h 38m +0m 09s 06:07 18:03 06:49 17:21 07:33 16:37 12:05 147.16
24
08:16
129° SE
15:55
231° SW
7h 38m +0m 16s 06:08 18:03 06:50 17:22 07:34 16:37 12:05 147.15
25
08:16
129° SE
15:56
231° SW
7h 39m +0m 22s 06:08 18:04 06:50 17:22 07:34 16:38 12:06 147.14
26
08:17
129° SE
15:56
231° SW
7h 39m +0m 29s 06:09 18:05 06:50 17:23 07:34 16:39 12:06 147.13
27
08:17
129° SE
15:57
231° SW
7h 40m +0m 36s 06:09 18:05 06:51 17:24 07:35 16:40 12:07 147.12
28
08:17
129° SE
15:58
231° SW
7h 40m +0m 43s 06:09 18:06 06:51 17:24 07:35 16:40 12:07 147.12
29
08:17
129° SE
15:59
231° SW
7h 41m +0m 49s 06:09 18:07 06:51 17:25 07:35 16:41 12:08 147.11
30
08:17
129° SE
16:00
231° SW
7h 42m +0m 56s 06:09 18:08 06:51 17:26 07:35 16:42 12:08 147.11
31
08:17
129° SE
16:01
231° SW
7h 43m +1m 03s 06:10 18:09 06:51 17:27 07:35 16:43 12:09 147.11

In Berlin, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Berlin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Berlin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Berlin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí