Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:16 290.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:52
101° ESE
17:45
259° W
10h 52m +4m 04s 04:58 19:39 05:38 18:59 06:17 18:20 12:18 148.24
2
06:50
101° E
17:47
260° W
10h 56m +4m 04s 04:56 19:41 05:36 19:01 06:15 18:22 12:18 148.28
3
06:48
100° E
17:49
260° W
11h 00m +4m 04s 04:54 19:43 05:34 19:03 06:13 18:23 12:18 148.32
4
06:46
99° E
17:50
261° W
11h 04m +4m 05s 04:52 19:45 05:32 19:05 06:11 18:25 12:18 148.35
5
06:43
99° E
17:52
262° W
11h 08m +4m 05s 04:49 19:47 05:29 19:06 06:09 18:27 12:17 148.39
6
06:41
98° E
17:54
262° W
11h 12m +4m 05s 04:47 19:48 05:27 19:08 06:06 18:29 12:17 148.43
7
06:39
98° E
17:56
263° W
11h 17m +4m 06s 04:45 19:50 05:25 19:10 06:04 18:31 12:17 148.46
8
06:36
97° E
17:58
264° W
11h 21m +4m 06s 04:42 19:52 05:22 19:12 06:02 18:32 12:17 148.50
9
06:34
96° E
17:59
264° W
11h 25m +4m 06s 04:40 19:54 05:20 19:14 06:00 18:34 12:16 148.54
10
06:32
96° E
18:01
265° W
11h 29m +4m 06s 04:37 19:56 05:18 19:15 05:57 18:36 12:16 148.58
11
06:30
95° E
18:03
265° W
11h 33m +4m 06s 04:35 19:58 05:15 19:17 05:55 18:38 12:16 148.62
12
06:27
94° E
18:05
266° W
11h 37m +4m 07s 04:32 20:00 05:13 19:19 05:53 18:40 12:16 148.66
13
06:25
94° E
18:07
267° W
11h 41m +4m 07s 04:30 20:02 05:11 19:21 05:50 18:41 12:15 148.70
14
06:23
93° E
18:08
267° W
11h 45m +4m 07s 04:27 20:04 05:08 19:23 05:48 18:43 12:15 148.74
15
06:20
92° E
18:10
268° W
11h 50m +4m 07s 04:25 20:06 05:06 19:25 05:46 18:45 12:15 148.78
16
06:18
92° E
18:12
269° W
11h 54m +4m 07s 04:22 20:08 05:04 19:27 05:43 18:47 12:15 148.82
17
06:15
91° E
18:14
269° W
11h 58m +4m 07s 04:20 20:10 05:01 19:28 05:41 18:48 12:14 148.86
18
06:13
90° E
18:16
270° W
12h 02m +4m 07s 04:17 20:12 04:59 19:30 05:39 18:50 12:14 148.90
19
06:11
90° E
18:17
271° W
12h 06m +4m 07s 04:14 20:14 04:56 19:32 05:36 18:52 12:14 148.94
20
06:08
89° E
18:19
271° W
12h 10m +4m 07s 04:12 20:16 04:54 19:34 05:34 18:54 12:13 148.99
21
06:06
88° E
18:21
272° W
12h 14m +4m 07s 04:09 20:19 04:51 19:36 05:31 18:56 12:13 149.03
22
06:04
88° E
18:23
273° W
12h 18m +4m 07s 04:06 20:21 04:49 19:38 05:29 18:57 12:13 149.07
23
06:01
87° E
18:24
273° W
12h 22m +4m 07s 04:04 20:23 04:46 19:40 05:27 18:59 12:12 149.12
24
05:59
86° E
18:26
274° W
12h 27m +4m 07s 04:01 20:25 04:44 19:42 05:24 19:01 12:12 149.16
25
05:57
86° E
18:28
274° W
12h 31m +4m 06s 03:58 20:27 04:41 19:44 05:22 19:03 12:12 149.20
26
05:54
85° E
18:30
275° W
12h 35m +4m 06s 03:55 20:29 04:39 19:46 05:19 19:05 12:12 149.25
27
05:52
84° E
18:31
276° W
12h 39m +4m 06s 03:52 20:32 04:36 19:48 05:17 19:07 12:11 149.29
28
05:50
84° E
18:33
276° W
12h 43m +4m 06s 03:50 20:34 04:33 19:50 05:15 19:08 12:11 149.33
29
05:47
83° E
18:35
277° W
12h 47m +4m 06s 03:47 20:36 04:31 19:52 05:12 19:10 12:11 149.37
30
06:45
83° E
19:37
278° W
12h 51m +4m 05s 04:44 21:38 05:28 20:54 06:10 20:12 13:10 149.42
31
06:43
82° E
19:38
278° W
12h 55m +4m 05s 04:41 21:41 05:26 20:56 06:07 20:14 13:10 149.46

In Berlin, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Berlin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Berlin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Berlin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí