Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:16 290.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:40
81° E
19:40
279° W
12h 59m +4m 05s 04:38 21:43 05:23 20:58 06:05 20:16 13:10 149.50
2
06:38
81° E
19:42
280° W
13h 04m +4m 05s 04:35 21:46 05:20 21:00 06:02 20:18 13:09 149.54
3
06:36
80° E
19:44
280° W
13h 08m +4m 04s 04:32 21:48 05:18 21:02 06:00 20:19 13:09 149.59
4
06:33
79° E
19:45
281° W
13h 12m +4m 04s 04:29 21:50 05:15 21:04 05:58 20:21 13:09 149.63
5
06:31
79° E
19:47
282° WNW
13h 16m +4m 04s 04:26 21:53 05:13 21:06 05:55 20:23 13:09 149.67
6
06:29
78° ENE
19:49
282° WNW
13h 20m +4m 03s 04:23 21:55 05:10 21:08 05:53 20:25 13:08 149.71
7
06:26
78° ENE
19:51
283° WNW
13h 24m +4m 03s 04:20 21:58 05:07 21:10 05:50 20:27 13:08 149.75
8
06:24
77° ENE
19:52
283° WNW
13h 28m +4m 02s 04:17 22:01 05:05 21:12 05:48 20:29 13:08 149.79
9
06:22
76° ENE
19:54
284° WNW
13h 32m +4m 02s 04:14 22:03 05:02 21:14 05:45 20:31 13:07 149.84
10
06:19
76° ENE
19:56
285° WNW
13h 36m +4m 01s 04:11 22:06 04:59 21:16 05:43 20:32 13:07 149.88
11
06:17
75° ENE
19:58
285° WNW
13h 40m +4m 01s 04:07 22:08 04:57 21:19 05:41 20:34 13:07 149.92
12
06:15
74° ENE
19:59
286° WNW
13h 44m +4m 00s 04:04 22:11 04:54 21:21 05:38 20:36 13:07 149.96
13
06:13
74° ENE
20:01
286° WNW
13h 48m +4m 00s 04:01 22:14 04:51 21:23 05:36 20:38 13:06 150.01
14
06:10
73° ENE
20:03
287° WNW
13h 52m +3m 59s 03:58 22:17 04:49 21:25 05:33 20:40 13:06 150.05
15
06:08
73° ENE
20:05
288° WNW
13h 56m +3m 58s 03:55 22:19 04:46 21:27 05:31 20:42 13:06 150.09
16
06:06
72° ENE
20:06
288° WNW
14h 00m +3m 57s 03:51 22:22 04:43 21:30 05:29 20:44 13:06 150.13
17
06:04
71° ENE
20:08
289° WNW
14h 04m +3m 57s 03:48 22:25 04:41 21:32 05:26 20:46 13:05 150.17
18
06:02
71° ENE
20:10
290° WNW
14h 08m +3m 56s 03:45 22:28 04:38 21:34 05:24 20:48 13:05 150.22
19
05:59
70° ENE
20:12
290° WNW
14h 12m +3m 55s 03:41 22:31 04:35 21:36 05:22 20:50 13:05 150.26
20
05:57
70° ENE
20:13
291° WNW
14h 16m +3m 54s 03:38 22:34 04:33 21:39 05:19 20:52 13:05 150.30
21
05:55
69° ENE
20:15
291° WNW
14h 20m +3m 53s 03:34 22:37 04:30 21:41 05:17 20:53 13:05 150.34
22
05:53
68° ENE
20:17
292° WNW
14h 23m +3m 52s 03:31 22:41 04:27 21:43 05:15 20:55 13:04 150.38
23
05:51
68° ENE
20:19
292° WNW
14h 27m +3m 51s 03:27 22:44 04:24 21:46 05:12 20:57 13:04 150.42
24
05:49
67° ENE
20:20
293° WNW
14h 31m +3m 50s 03:24 22:47 04:22 21:48 05:10 20:59 13:04 150.47
25
05:47
67° ENE
20:22
294° WNW
14h 35m +3m 49s 03:20 22:50 04:19 21:50 05:08 21:01 13:04 150.51
26
05:45
66° ENE
20:24
294° WNW
14h 39m +3m 47s 03:16 22:54 04:16 21:53 05:05 21:03 13:04 150.55
27
05:43
66° ENE
20:26
295° WNW
14h 43m +3m 46s 03:13 22:57 04:14 21:55 05:03 21:05 13:04 150.59
28
05:41
65° ENE
20:27
295° WNW
14h 46m +3m 45s 03:09 23:01 04:11 21:57 05:01 21:07 13:03 150.62
29
05:39
64° ENE
20:29
296° WNW
14h 50m +3m 43s 03:05 23:04 04:08 22:00 04:59 21:09 13:03 150.66
30
05:37
64° ENE
20:31
296° WNW
14h 54m +3m 42s 03:01 23:08 04:06 22:02 04:57 21:11 13:03 150.70

In Berlin, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Berlin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Berlin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Berlin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí