Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:16 290.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
58° ENE
20:57
301° WNW
15h 31m -3m 16s 02:19 00:06 03:46 22:36 04:43 21:40 13:12 151.83
2
05:28
59° ENE
20:56
301° WNW
15h 27m -3m 18s 02:24 23:55 03:48 22:34 04:45 21:38 13:12 151.81
3
05:29
59° ENE
20:54
300° WNW
15h 24m -3m 21s 02:29 23:50 03:51 22:31 04:47 21:36 13:12 151.79
4
05:31
60° ENE
20:52
300° WNW
15h 21m -3m 23s 02:34 23:45 03:53 22:29 04:49 21:34 13:12 151.77
5
05:32
60° ENE
20:50
299° WNW
15h 17m -3m 25s 02:39 23:41 03:56 22:26 04:51 21:32 13:12 151.74
6
05:34
61° ENE
20:48
299° WNW
15h 14m -3m 27s 02:43 23:36 03:58 22:23 04:53 21:30 13:12 151.72
7
05:36
61° ENE
20:46
298° WNW
15h 10m -3m 29s 02:48 23:32 04:01 22:21 04:54 21:27 13:12 151.70
8
05:37
62° ENE
20:45
298° WNW
15h 07m -3m 31s 02:52 23:28 04:03 22:18 04:56 21:25 13:12 151.68
9
05:39
62° ENE
20:43
297° WNW
15h 03m -3m 33s 02:56 23:23 04:05 22:15 04:58 21:23 13:11 151.65
10
05:41
63° ENE
20:41
297° WNW
15h 00m -3m 35s 03:00 23:19 04:08 22:13 05:00 21:21 13:11 151.63
11
05:42
63° ENE
20:39
296° WNW
14h 56m -3m 36s 03:04 23:15 04:10 22:10 05:02 21:19 13:11 151.60
12
05:44
64° ENE
20:37
296° WNW
14h 52m -3m 38s 03:07 23:11 04:13 22:07 05:04 21:17 13:11 151.58
13
05:46
64° ENE
20:35
295° WNW
14h 49m -3m 39s 03:11 23:07 04:15 22:05 05:06 21:14 13:11 151.55
14
05:47
65° ENE
20:33
295° WNW
14h 45m -3m 41s 03:14 23:04 04:17 22:02 05:08 21:12 13:11 151.53
15
05:49
66° ENE
20:31
294° WNW
14h 41m -3m 42s 03:18 23:00 04:20 21:59 05:09 21:10 13:10 151.50
16
05:51
66° ENE
20:29
294° WNW
14h 37m -3m 44s 03:21 22:56 04:22 21:56 05:11 21:08 13:10 151.48
17
05:52
67° ENE
20:26
293° WNW
14h 34m -3m 45s 03:24 22:53 04:24 21:54 05:13 21:05 13:10 151.45
18
05:54
67° ENE
20:24
292° WNW
14h 30m -3m 46s 03:28 22:49 04:26 21:51 05:15 21:03 13:10 151.42
19
05:56
68° ENE
20:22
292° WNW
14h 26m -3m 47s 03:31 22:45 04:29 21:48 05:17 21:01 13:10 151.39
20
05:57
68° ENE
20:20
291° WNW
14h 22m -3m 48s 03:34 22:42 04:31 21:46 05:19 20:58 13:09 151.36
21
05:59
69° ENE
20:18
291° WNW
14h 18m -3m 49s 03:37 22:38 04:33 21:43 05:21 20:56 13:09 151.33
22
06:01
69° ENE
20:16
290° WNW
14h 15m -3m 50s 03:40 22:35 04:35 21:40 05:22 20:54 13:09 151.30
23
06:02
70° ENE
20:14
290° WNW
14h 11m -3m 51s 03:43 22:31 04:38 21:38 05:24 20:51 13:09 151.27
24
06:04
71° ENE
20:11
289° WNW
14h 07m -3m 52s 03:46 22:28 04:40 21:35 05:26 20:49 13:08 151.24
25
06:06
71° ENE
20:09
288° WNW
14h 03m -3m 53s 03:49 22:25 04:42 21:32 05:28 20:46 13:08 151.21
26
06:07
72° ENE
20:07
288° WNW
13h 59m -3m 54s 03:52 22:21 04:44 21:29 05:30 20:44 13:08 151.18
27
06:09
72° ENE
20:05
287° WNW
13h 55m -3m 54s 03:54 22:18 04:46 21:27 05:32 20:42 13:07 151.14
28
06:11
73° ENE
20:02
287° WNW
13h 51m -3m 55s 03:57 22:15 04:48 21:24 05:33 20:39 13:07 151.11
29
06:12
74° ENE
20:00
286° WNW
13h 47m -3m 56s 04:00 22:12 04:50 21:21 05:35 20:37 13:07 151.07
30
06:14
74° ENE
19:58
286° WNW
13h 43m -3m 56s 04:02 22:08 04:53 21:19 05:37 20:34 13:07 151.04
31
06:16
75° ENE
19:56
285° WNW
13h 39m -3m 57s 04:05 22:05 04:55 21:16 05:39 20:32 13:06 151.00

In Berlin, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Berlin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Berlin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Berlin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí