Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:16 290.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berlin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
75° ENE
19:53
284° WNW
13h 35m -3m 57s 04:08 22:02 04:57 21:13 05:41 20:30 13:06 150.97
2
06:19
76° ENE
19:51
284° WNW
13h 32m -3m 58s 04:10 21:59 04:59 21:11 05:43 20:27 13:06 150.93
3
06:21
77° ENE
19:49
283° WNW
13h 28m -3m 58s 04:13 21:56 05:01 21:08 05:44 20:25 13:05 150.89
4
06:22
77° ENE
19:46
282° WNW
13h 24m -3m 59s 04:15 21:53 05:03 21:05 05:46 20:22 13:05 150.85
5
06:24
78° ENE
19:44
282° WNW
13h 20m -3m 59s 04:17 21:50 05:05 21:03 05:48 20:20 13:05 150.82
6
06:26
78° ENE
19:42
281° W
13h 16m -4m 00s 04:20 21:46 05:07 21:00 05:50 20:17 13:04 150.78
7
06:27
79° E
19:39
281° W
13h 12m -4m 00s 04:22 21:43 05:09 20:57 05:51 20:15 13:04 150.74
8
06:29
80° E
19:37
280° W
13h 08m -4m 00s 04:25 21:40 05:11 20:55 05:53 20:13 13:04 150.70
9
06:31
80° E
19:35
279° W
13h 04m -4m 01s 04:27 21:37 05:13 20:52 05:55 20:10 13:03 150.67
10
06:32
81° E
19:32
279° W
13h 00m -4m 01s 04:29 21:35 05:15 20:49 05:57 20:08 13:03 150.63
11
06:34
82° E
19:30
278° W
12h 55m -4m 01s 04:31 21:32 05:17 20:47 05:58 20:05 13:03 150.59
12
06:36
82° E
19:28
277° W
12h 51m -4m 01s 04:34 21:29 05:19 20:44 06:00 20:03 13:02 150.55
13
06:37
83° E
19:25
277° W
12h 47m -4m 02s 04:36 21:26 05:20 20:42 06:02 20:00 13:02 150.51
14
06:39
84° E
19:23
276° W
12h 43m -4m 02s 04:38 21:23 05:22 20:39 06:04 19:58 13:02 150.47
15
06:41
84° E
19:20
276° W
12h 39m -4m 02s 04:40 21:20 05:24 20:36 06:05 19:55 13:01 150.44
16
06:42
85° E
19:18
275° W
12h 35m -4m 02s 04:42 21:17 05:26 20:34 06:07 19:53 13:01 150.40
17
06:44
85° E
19:16
274° W
12h 31m -4m 02s 04:45 21:14 05:28 20:31 06:09 19:51 13:00 150.36
18
06:46
86° E
19:13
274° W
12h 27m -4m 03s 04:47 21:12 05:30 20:29 06:11 19:48 13:00 150.32
19
06:47
87° E
19:11
273° W
12h 23m -4m 03s 04:49 21:09 05:32 20:26 06:12 19:46 13:00 150.28
20
06:49
87° E
19:08
272° W
12h 19m -4m 03s 04:51 21:06 05:34 20:24 06:14 19:43 12:59 150.24
21
06:51
88° E
19:06
272° W
12h 15m -4m 03s 04:53 21:03 05:35 20:21 06:16 19:41 12:59 150.19
22
06:52
89° E
19:04
271° W
12h 11m -4m 03s 04:55 21:01 05:37 20:19 06:17 19:38 12:59 150.15
23
06:54
89° E
19:01
270° W
12h 07m -4m 03s 04:57 20:58 05:39 20:16 06:19 19:36 12:58 150.11
24
06:56
90° E
18:59
270° W
12h 03m -4m 03s 04:59 20:55 05:41 20:14 06:21 19:34 12:58 150.07
25
06:57
90° E
18:57
269° W
11h 59m -4m 03s 05:01 20:53 05:43 20:11 06:23 19:31 12:58 150.03
26
06:59
91° E
18:54
268° W
11h 55m -4m 03s 05:03 20:50 05:44 20:09 06:24 19:29 12:57 149.98
27
07:01
92° E
18:52
268° W
11h 51m -4m 03s 05:05 20:47 05:46 20:06 06:26 19:26 12:57 149.94
28
07:02
92° E
18:50
267° W
11h 47m -4m 03s 05:07 20:45 05:48 20:04 06:28 19:24 12:57 149.90
29
07:04
93° E
18:47
267° W
11h 43m -4m 03s 05:09 20:42 05:50 20:01 06:29 19:22 12:56 149.85
30
07:06
94° E
18:45
266° W
11h 38m -4m 03s 05:11 20:40 05:51 19:59 06:31 19:19 12:56 149.81

In Berlin, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Berlin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Berlin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Berlin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí