Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:21 290.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 20.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.265 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:27
130° ZO
16:03
231° ZW
7h 35m +1m 14s 06:17 18:14 06:59 17:31 07:44 16:47 12:15 147.11
2
08:27
129° ZO
16:04
231° ZW
7h 37m +1m 21s 06:17 18:15 06:59 17:32 07:44 16:48 12:15 147.10
3
08:27
129° ZO
16:06
231° ZW
7h 38m +1m 27s 06:17 18:16 06:59 17:34 07:44 16:49 12:16 147.10
4
08:27
129° ZO
16:07
231° ZW
7h 40m +1m 34s 06:17 18:17 06:59 17:35 07:44 16:50 12:16 147.10
5
08:26
129° ZO
16:08
231° ZW
7h 42m +1m 40s 06:16 18:18 06:59 17:36 07:43 16:51 12:17 147.10
6
08:26
128° ZO
16:10
232° ZW
7h 43m +1m 46s 06:16 18:19 06:58 17:37 07:43 16:52 12:17 147.10
7
08:25
128° ZO
16:11
232° ZW
7h 45m +1m 52s 06:16 18:20 06:58 17:38 07:43 16:54 12:18 147.11
8
08:25
128° ZO
16:12
232° ZW
7h 47m +1m 58s 06:16 18:21 06:58 17:39 07:42 16:55 12:18 147.11
9
08:24
128° ZO
16:14
232° ZW
7h 49m +2m 04s 06:15 18:23 06:57 17:40 07:42 16:56 12:19 147.11
10
08:23
127° ZO
16:15
233° ZW
7h 51m +2m 10s 06:15 18:24 06:57 17:42 07:41 16:58 12:19 147.12
11
08:23
127° ZO
16:17
233° ZW
7h 54m +2m 15s 06:15 18:25 06:56 17:43 07:41 16:59 12:19 147.12
12
08:22
127° ZO
16:18
233° ZW
7h 56m +2m 21s 06:14 18:26 06:56 17:44 07:40 17:00 12:20 147.13
13
08:21
126° ZO
16:20
234° ZW
7h 58m +2m 26s 06:14 18:28 06:55 17:46 07:39 17:02 12:20 147.14
14
08:20
126° ZO
16:22
234° ZW
8h 01m +2m 31s 06:13 18:29 06:55 17:47 07:39 17:03 12:20 147.14
15
08:19
126° ZO
16:23
234° ZW
8h 04m +2m 36s 06:12 18:30 06:54 17:48 07:38 17:05 12:21 147.15
16
08:18
125° ZO
16:25
235° ZW
8h 06m +2m 41s 06:12 18:32 06:53 17:50 07:37 17:06 12:21 147.16
17
08:17
125° ZO
16:27
235° ZW
8h 09m +2m 45s 06:11 18:33 06:53 17:51 07:36 17:08 12:22 147.17
18
08:16
125° ZO
16:28
236° ZW
8h 12m +2m 50s 06:10 18:34 06:52 17:53 07:35 17:09 12:22 147.18
19
08:15
124° ZO
16:30
236° ZW
8h 15m +2m 54s 06:09 18:36 06:51 17:54 07:34 17:11 12:22 147.20
20
08:14
124° ZO
16:32
236° WZW
8h 18m +2m 58s 06:09 18:37 06:50 17:56 07:33 17:13 12:22 147.21
21
08:13
123° OZO
16:34
237° WZW
8h 21m +3m 02s 06:08 18:39 06:49 17:57 07:32 17:14 12:23 147.22
22
08:11
123° OZO
16:36
237° WZW
8h 24m +3m 06s 06:07 18:40 06:48 17:59 07:31 17:16 12:23 147.24
23
08:10
122° OZO
16:38
238° WZW
8h 27m +3m 10s 06:06 18:42 06:47 18:01 07:30 17:18 12:23 147.26
24
08:09
122° OZO
16:39
238° WZW
8h 30m +3m 13s 06:05 18:43 06:46 18:02 07:29 17:19 12:24 147.27
25
08:07
122° OZO
16:41
239° WZW
8h 34m +3m 17s 06:04 18:45 06:45 18:04 07:27 17:21 12:24 147.29
26
08:06
121° OZO
16:43
239° WZW
8h 37m +3m 20s 06:03 18:46 06:44 18:05 07:26 17:23 12:24 147.31
27
08:04
121° OZO
16:45
240° WZW
8h 40m +3m 23s 06:02 18:48 06:42 18:07 07:25 17:25 12:24 147.32
28
08:03
120° OZO
16:47
240° WZW
8h 44m +3m 26s 06:00 18:49 06:41 18:09 07:23 17:26 12:24 147.34
29
08:01
120° OZO
16:49
240° WZW
8h 47m +3m 29s 05:59 18:51 06:40 18:10 07:22 17:28 12:25 147.36
30
08:00
119° OZO
16:51
241° WZW
8h 51m +3m 32s 05:58 18:53 06:39 18:12 07:21 17:30 12:25 147.38
31
07:58
119° OZO
16:53
242° WZW
8h 54m +3m 34s 05:56 18:54 06:37 18:14 07:19 17:32 12:25 147.40

In Birkenhead, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Birkenhead

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Birkenhead

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Birkenhead

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí