Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:21 290.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 45.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:11
114° ESE
16:38
246° WSW
9h 27m -3m 51s 05:12 18:37 05:52 17:57 06:33 17:16 11:55 148.47
2
07:13
114° ESE
16:36
246° WSW
9h 23m -3m 50s 05:14 18:36 05:54 17:55 06:35 17:14 11:55 148.43
3
07:15
115° ESE
16:35
245° WSW
9h 19m -3m 48s 05:15 18:34 05:56 17:54 06:37 17:12 11:55 148.39
4
07:17
115° ESE
16:33
244° WSW
9h 16m -3m 46s 05:17 18:32 05:57 17:52 06:39 17:11 11:55 148.36
5
07:19
116° ESE
16:31
244° WSW
9h 12m -3m 45s 05:18 18:31 05:59 17:50 06:40 17:09 11:55 148.32
6
07:20
116° ESE
16:29
243° WSW
9h 08m -3m 43s 05:20 18:29 06:01 17:49 06:42 17:07 11:55 148.28
7
07:22
117° ESE
16:27
243° WSW
9h 04m -3m 41s 05:22 18:28 06:02 17:47 06:44 17:06 11:55 148.25
8
07:24
118° ESE
16:26
242° WSW
9h 01m -3m 38s 05:23 18:26 06:04 17:46 06:46 17:04 11:55 148.21
9
07:26
118° ESE
16:24
242° WSW
8h 57m -3m 36s 05:25 18:25 06:06 17:44 06:47 17:03 11:55 148.18
10
07:28
119° ESE
16:22
241° WSW
8h 54m -3m 34s 05:26 18:24 06:07 17:43 06:49 17:01 11:55 148.14
11
07:30
119° ESE
16:20
241° WSW
8h 50m -3m 32s 05:28 18:22 06:09 17:42 06:51 17:00 11:55 148.11
12
07:32
120° ESE
16:19
240° WSW
8h 47m -3m 29s 05:30 18:21 06:10 17:40 06:53 16:58 11:56 148.07
13
07:34
120° ESE
16:17
240° WSW
8h 43m -3m 26s 05:31 18:20 06:12 17:39 06:54 16:57 11:56 148.04
14
07:36
121° ESE
16:16
239° WSW
8h 40m -3m 23s 05:33 18:19 06:14 17:38 06:56 16:55 11:56 148.01
15
07:37
121° ESE
16:14
239° WSW
8h 36m -3m 21s 05:34 18:17 06:15 17:36 06:58 16:54 11:56 147.97
16
07:39
122° ESE
16:13
238° WSW
8h 33m -3m 17s 05:36 18:16 06:17 17:35 06:59 16:53 11:56 147.94
17
07:41
122° ESE
16:11
238° WSW
8h 30m -3m 14s 05:37 18:15 06:18 17:34 07:01 16:51 11:56 147.91
18
07:43
122° ESE
16:10
237° WSW
8h 27m -3m 11s 05:39 18:14 06:20 17:33 07:03 16:50 11:57 147.88
19
07:45
123° ESE
16:09
237° WSW
8h 23m -3m 07s 05:40 18:13 06:21 17:32 07:04 16:49 11:57 147.85
20
07:46
123° ESE
16:07
237° WSW
8h 20m -3m 04s 05:42 18:12 06:23 17:31 07:06 16:48 11:57 147.82
21
07:48
124° ESE
16:06
236° SW
8h 17m -3m 00s 05:43 18:11 06:24 17:30 07:08 16:47 11:57 147.79
22
07:50
124° SE
16:05
236° SW
8h 14m -2m 56s 05:44 18:10 06:26 17:29 07:09 16:46 11:58 147.76
23
07:52
124° SE
16:04
235° SW
8h 12m -2m 52s 05:46 18:10 06:27 17:28 07:11 16:45 11:58 147.73
24
07:53
125° SE
16:03
235° SW
8h 09m -2m 48s 05:47 18:09 06:29 17:27 07:12 16:44 11:58 147.70
25
07:55
125° SE
16:02
235° SW
8h 06m -2m 44s 05:49 18:08 06:30 17:27 07:14 16:43 11:58 147.67
26
07:57
126° SE
16:01
234° SW
8h 03m -2m 39s 05:50 18:07 06:32 17:26 07:15 16:42 11:59 147.64
27
07:58
126° SE
16:00
234° SW
8h 01m -2m 34s 05:51 18:07 06:33 17:25 07:17 16:41 11:59 147.62
28
08:00
126° SE
15:59
234° SW
7h 58m -2m 30s 05:52 18:06 06:34 17:24 07:18 16:41 11:59 147.59
29
08:02
127° SE
15:58
233° SW
7h 56m -2m 25s 05:54 18:06 06:36 17:24 07:20 16:40 12:00 147.56
30
08:03
127° SE
15:57
233° SW
7h 54m -2m 19s 05:55 18:05 06:37 17:23 07:21 16:39 12:00 147.54

In Birkenhead, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Birkenhead

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Birkenhead

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Birkenhead

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí