Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:21 290.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 47.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:56
118° ESE
16:55
242° WSW
8h 58m +3m 37s 05:55 18:56 06:36 18:15 07:18 17:34 12:25 147.42
2
07:55
118° ESE
16:57
243° WSW
9h 02m +3m 39s 05:54 18:58 06:34 18:17 07:16 17:35 12:25 147.44
3
07:53
117° ESE
16:59
243° WSW
9h 05m +3m 41s 05:52 18:59 06:33 18:19 07:14 17:37 12:25 147.46
4
07:51
116° ESE
17:01
244° WSW
9h 09m +3m 44s 05:51 19:01 06:31 18:20 07:13 17:39 12:25 147.48
5
07:49
116° ESE
17:03
244° WSW
9h 13m +3m 46s 05:49 19:03 06:30 18:22 07:11 17:41 12:26 147.51
6
07:47
115° ESE
17:05
245° WSW
9h 17m +3m 48s 05:48 19:04 06:28 18:24 07:09 17:43 12:26 147.53
7
07:46
115° ESE
17:07
245° WSW
9h 20m +3m 49s 05:46 19:06 06:27 18:26 07:08 17:44 12:26 147.55
8
07:44
114° ESE
17:09
246° WSW
9h 24m +3m 51s 05:45 19:08 06:25 18:27 07:06 17:46 12:26 147.58
9
07:42
114° ESE
17:10
246° WSW
9h 28m +3m 53s 05:43 19:10 06:23 18:29 07:04 17:48 12:26 147.60
10
07:40
113° ESE
17:12
247° WSW
9h 32m +3m 54s 05:41 19:11 06:21 18:31 07:02 17:50 12:26 147.63
11
07:38
113° ESE
17:14
248° WSW
9h 36m +3m 56s 05:40 19:13 06:20 18:33 07:01 17:52 12:26 147.66
12
07:36
112° ESE
17:16
248° WSW
9h 40m +3m 57s 05:38 19:15 06:18 18:34 06:59 17:54 12:26 147.68
13
07:34
111° ESE
17:18
249° WSW
9h 44m +3m 59s 05:36 19:17 06:16 18:36 06:57 17:56 12:26 147.71
14
07:32
111° ESE
17:20
249° WSW
9h 48m +4m 00s 05:34 19:18 06:14 18:38 06:55 17:57 12:26 147.74
15
07:30
110° ESE
17:22
250° WSW
9h 52m +4m 01s 05:32 19:20 06:12 18:40 06:53 17:59 12:26 147.77
16
07:28
110° ESE
17:24
251° WSW
9h 56m +4m 02s 05:30 19:22 06:11 18:42 06:51 18:01 12:26 147.80
17
07:26
109° ESE
17:26
251° WSW
10h 00m +4m 03s 05:28 19:24 06:09 18:43 06:49 18:03 12:26 147.83
18
07:23
108° ESE
17:28
252° WSW
10h 04m +4m 04s 05:26 19:25 06:07 18:45 06:47 18:05 12:25 147.87
19
07:21
108° ESE
17:30
252° WSW
10h 08m +4m 05s 05:24 19:27 06:05 18:47 06:45 18:07 12:25 147.90
20
07:19
107° ESE
17:32
253° WSW
10h 12m +4m 06s 05:22 19:29 06:03 18:49 06:43 18:09 12:25 147.93
21
07:17
107° ESE
17:34
254° WSW
10h 17m +4m 07s 05:20 19:31 06:01 18:51 06:41 18:10 12:25 147.96
22
07:15
106° ESE
17:36
254° WSW
10h 21m +4m 08s 05:18 19:33 05:59 18:52 06:39 18:12 12:25 148.00
23
07:13
105° ESE
17:38
255° WSW
10h 25m +4m 08s 05:16 19:35 05:56 18:54 06:37 18:14 12:25 148.03
24
07:10
105° ESE
17:40
256° WSW
10h 29m +4m 09s 05:14 19:37 05:54 18:56 06:34 18:16 12:25 148.07
25
07:08
104° ESE
17:42
256° WSW
10h 33m +4m 10s 05:12 19:38 05:52 18:58 06:32 18:18 12:25 148.10
26
07:06
103° ESE
17:44
257° WSW
10h 37m +4m 10s 05:10 19:40 05:50 19:00 06:30 18:20 12:24 148.14
27
07:04
103° ESE
17:46
258° WSW
10h 42m +4m 11s 05:07 19:42 05:48 19:02 06:28 18:21 12:24 148.17
28
07:01
102° ESE
17:48
258° WSW
10h 46m +4m 11s 05:05 19:44 05:46 19:03 06:26 18:23 12:24 148.21

In Birkenhead, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Birkenhead

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Birkenhead

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Birkenhead

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí