Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:26 99.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 260.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 04m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -41.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
63° ÉÉ
20:41
298° WNW
15m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 48s 02:52 23:29 04:02 22:17 04:56 21:23 13:09 150.74
2
05:35
62° ÉÉ
20:43
298° WNW
15m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 46s 02:47 23:34 04:00 22:19 04:54 21:25 13:09 150.78
3
05:33
62° ÉÉ
20:45
299° WNW
15m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 45s 02:42 23:39 03:57 22:22 04:51 21:27 13:08 150.81
4
05:31
61° ÉÉ
20:46
299° WNW
15m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 43s 02:37 23:44 03:54 22:25 04:49 21:29 13:08 150.85
5
05:29
61° ÉÉ
20:48
300° WNW
15m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 41s 02:32 23:49 03:51 22:27 04:47 21:31 13:08 150.88
6
05:27
60° ÉÉ
20:50
300° WNW
15m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 39s 02:27 23:54 03:48 22:30 04:45 21:33 13:08 150.92
7
05:26
60° ÉÉ
20:52
301° WNW
15m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 37s 02:21 N/A 03:46 22:33 04:43 21:35 13:08 150.96
8
05:24
59° ÉÉ
20:53
301° WNW
15m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 34s 02:15 00:00 03:43 22:35 04:40 21:37 13:08 150.99
9
05:22
59° ÉÉ
20:55
302° WNW
15m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 32s 02:09 00:06 03:40 22:38 04:38 21:39 13:08 151.02
10
05:20
58° ÉÉ
20:57
302° WNW
15m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 29s 02:02 00:13 03:37 22:41 04:36 21:41 13:08 151.06
11
05:18
58° ÉÉ
20:59
303° WNW
15m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 27s 01:54 00:21 03:34 22:44 04:34 21:43 13:08 151.09
12
05:17
57° ÉÉ
21:00
303° WNW
15m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 24s 01:45 00:31 03:32 22:46 04:32 21:45 13:08 151.12
13
05:15
57° ÉÉ
21:02
304° WNW
15m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 21s 01:32 N/A 03:29 22:49 04:30 21:47 13:08 151.16
14
05:13
56° É
21:04
304° NW
15m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 19s N/A N/A 03:26 22:52 04:28 21:49 13:08 151.19
15
05:12
56° É
21:05
304° NW
15m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 16s N/A N/A 03:23 22:55 04:26 21:51 13:08 151.22
16
05:10
55° É
21:07
305° NW
15m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 12s N/A N/A 03:21 22:57 04:24 21:53 13:08 151.26
17
05:09
55° É
21:08
305° NW
15m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 09s N/A N/A 03:18 23:00 04:23 21:55 13:08 151.29
18
05:07
54° É
21:10
306° NW
16m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 06s N/A N/A 03:15 23:03 04:21 21:57 13:08 151.32
19
05:06
54° É
21:12
306° NW
16m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +3m 02s N/A N/A 03:13 23:06 04:19 21:59 13:08 151.35
20
05:04
54° É
21:13
307° NW
16m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 59s N/A N/A 03:10 23:09 04:17 22:00 13:08 151.38
21
05:03
53° É
21:15
307° NW
16m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 55s N/A N/A 03:07 23:11 04:15 22:02 13:08 151.41
22
05:01
53° É
21:16
307° NW
16m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 51s N/A N/A 03:05 23:14 04:14 22:04 13:08 151.44
23
05:00
52° É
21:18
308° NW
16m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 47s N/A N/A 03:02 23:17 04:12 22:06 13:08 151.47
24
04:59
52° É
21:19
308° NW
16m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 43s N/A N/A 02:59 23:20 04:11 22:08 13:08 151.50
25
04:57
52° É
21:20
308° NW
16m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 38s N/A N/A 02:57 23:22 04:09 22:09 13:08 151.53
26
04:56
51° É
21:22
309° NW
16m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s N/A N/A 02:54 23:25 04:07 22:11 13:09 151.55
27
04:55
51° É
21:23
309° NW
16m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 29s N/A N/A 02:52 23:28 04:06 22:13 13:09 151.58
28
04:54
51° É
21:25
310° NW
16m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 25s N/A N/A 02:49 23:31 04:05 22:14 13:09 151.60
29
04:53
50° É
21:26
310° NW
16m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 20s N/A N/A 02:47 23:33 04:03 22:16 13:09 151.63
30
04:52
50° É
21:27
310° NW
16m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 15s N/A N/A 02:45 23:36 04:02 22:17 13:09 151.65
31
04:51
50° É
21:28
310° NW
16m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s N/A N/A 02:42 23:38 04:01 22:19 13:09 151.68

In Birkenhead, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Birkenhead

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Birkenhead

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Birkenhead

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí