Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:21 290.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 46.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:50
50° NO
21:29
311° NW
16h 39m +2m 05s N.v.t. N.v.t. 02:40 23:41 04:00 22:20 13:09 151.70
2
04:49
49° NO
21:31
311° NW
16h 41m +1m 59s N.v.t. N.v.t. 02:38 23:43 03:58 22:22 13:10 151.72
3
04:48
49° NO
21:32
311° NW
16h 43m +1m 54s N.v.t. N.v.t. 02:36 23:46 03:57 22:23 13:10 151.74
4
04:48
49° NO
21:33
311° NW
16h 45m +1m 48s N.v.t. N.v.t. 02:34 23:48 03:56 22:24 13:10 151.76
5
04:47
48° NO
21:34
312° NW
16h 46m +1m 43s N.v.t. N.v.t. 02:32 23:51 03:55 22:26 13:10 151.78
6
04:46
48° NO
21:35
312° NW
16h 48m +1m 37s N.v.t. N.v.t. 02:30 23:53 03:55 22:27 13:10 151.80
7
04:46
48° NO
21:36
312° NW
16h 49m +1m 31s N.v.t. N.v.t. 02:28 23:55 03:54 22:28 13:10 151.82
8
04:45
48° NO
21:37
312° NW
16h 51m +1m 25s N.v.t. N.v.t. 02:26 23:57 03:53 22:29 13:11 151.84
9
04:45
48° NO
21:37
312° NW
16h 52m +1m 19s N.v.t. N.v.t. 02:24 23:59 03:52 22:30 13:11 151.85
10
04:44
48° NO
21:38
312° NW
16h 53m +1m 12s N.v.t. N.v.t. 02:23 N.v.t. 03:52 22:31 13:11 151.87
11
04:44
47° NO
21:39
313° NW
16h 55m +1m 06s N.v.t. N.v.t. 02:21 00:01 03:51 22:32 13:11 151.89
12
04:44
47° NO
21:40
313° NW
16h 56m +1m 00s N.v.t. N.v.t. 02:20 00:03 03:51 22:33 13:11 151.90
13
04:43
47° NO
21:40
313° NW
16h 56m +0m 53s N.v.t. N.v.t. 02:19 00:04 03:50 22:34 13:12 151.92
14
04:43
47° NO
21:41
313° NW
16h 57m +0m 47s N.v.t. N.v.t. 02:18 00:06 03:50 22:34 13:12 151.94
15
04:43
47° NO
21:41
313° NW
16h 58m +0m 40s N.v.t. N.v.t. 02:17 00:07 03:50 22:35 13:12 151.95
16
04:43
47° NO
21:42
313° NW
16h 58m +0m 34s N.v.t. N.v.t. 02:16 00:08 03:49 22:35 13:12 151.96
17
04:43
47° NO
21:42
313° NW
16h 59m +0m 27s N.v.t. N.v.t. 02:15 00:10 03:49 22:36 13:12 151.98
18
04:43
47° NO
21:43
313° NW
16h 59m +0m 20s N.v.t. N.v.t. 02:15 00:10 03:49 22:36 13:13 151.99
19
04:43
47° NO
21:43
313° NW
16h 59m +0m 14s N.v.t. N.v.t. 02:15 00:11 03:49 22:37 13:13 152.00
20
04:43
47° NO
21:43
313° NW
17h 00m +0m 07s N.v.t. N.v.t. 02:15 00:12 03:49 22:37 13:13 152.02
21
04:43
47° NO
21:43
313° NW
17h 00m +0m 00s N.v.t. N.v.t. 02:15 00:12 03:50 22:37 13:13 152.03
22
04:44
47° NO
21:44
313° NW
17h 00m -0m 06s N.v.t. N.v.t. 02:15 00:12 03:50 22:37 13:14 152.04
23
04:44
47° NO
21:44
313° NW
16h 59m -0m 12s N.v.t. N.v.t. 02:15 00:12 03:50 22:37 13:14 152.05
24
04:44
47° NO
21:44
313° NW
16h 59m -0m 19s N.v.t. N.v.t. 02:16 00:12 03:51 22:37 13:14 152.05
25
04:45
47° NO
21:44
313° NW
16h 59m -0m 26s N.v.t. N.v.t. 02:17 00:11 03:51 22:37 13:14 152.06
26
04:45
47° NO
21:44
313° NW
16h 58m -0m 32s N.v.t. N.v.t. 02:18 00:11 03:52 22:37 13:14 152.07
27
04:46
47° NO
21:43
313° NW
16h 57m -0m 39s N.v.t. N.v.t. 02:19 00:10 03:52 22:37 13:15 152.07
28
04:46
47° NO
21:43
313° NW
16h 57m -0m 45s N.v.t. N.v.t. 02:20 00:09 03:53 22:36 13:15 152.08
29
04:47
47° NO
21:43
313° NW
16h 56m -0m 52s N.v.t. N.v.t. 02:22 00:08 03:54 22:36 13:15 152.08
30
04:48
47° NO
21:43
313° NW
16h 55m -0m 58s N.v.t. N.v.t. 02:23 00:07 03:54 22:36 13:15 152.08

In Birkenhead, the earliest sunrise of June is on tháng 6 13 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 26.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Birkenhead

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Birkenhead

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Birkenhead

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí