Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birmingham, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 07:42 ↑ 123.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:05 ↑ 236.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 23m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -4.96°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birmingham
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:41
↑
81° Đông
|
19:41
↑
279° Tây
|
13h 00m | +4m 05s | 04:39 | 21:44 | 05:24 | 20:59 | 06:06 | 20:17 | 13:11 | 149.50 |
| 2 |
06:39
↑
81° Đông
|
19:43
↑
280° Tây
|
13h 04m | +4m 04s | 04:36 | 21:47 | 05:22 | 21:01 | 06:04 | 20:19 | 13:11 | 149.54 |
| 3 |
06:37
↑
80° Đông
|
19:45
↑
280° Tây
|
13h 08m | +4m 04s | 04:33 | 21:49 | 05:19 | 21:03 | 06:01 | 20:21 | 13:10 | 149.59 |
| 4 |
06:34
↑
79° Đông
|
19:47
↑
281° Tây
|
13h 12m | +4m 04s | 04:30 | 21:52 | 05:16 | 21:05 | 05:59 | 20:22 | 13:10 | 149.63 |
| 5 |
06:32
↑
79° Đông
|
19:48
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +4m 03s | 04:27 | 21:54 | 05:14 | 21:07 | 05:56 | 20:24 | 13:10 | 149.67 |
| 6 |
06:30
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +4m 03s | 04:24 | 21:57 | 05:11 | 21:09 | 05:54 | 20:26 | 13:10 | 149.71 |
| 7 |
06:27
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +4m 02s | 04:21 | 21:59 | 05:09 | 21:11 | 05:52 | 20:28 | 13:09 | 149.75 |
| 8 |
06:25
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +4m 02s | 04:18 | 22:02 | 05:06 | 21:13 | 05:49 | 20:30 | 13:09 | 149.80 |
| 9 |
06:23
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +4m 01s | 04:15 | 22:04 | 05:03 | 21:16 | 05:47 | 20:32 | 13:09 | 149.84 |
| 10 |
06:21
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +4m 01s | 04:12 | 22:07 | 05:01 | 21:18 | 05:44 | 20:34 | 13:08 | 149.88 |
| 11 |
06:18
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +4m 00s | 04:09 | 22:10 | 04:58 | 21:20 | 05:42 | 20:36 | 13:08 | 149.92 |
| 12 |
06:16
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +4m 00s | 04:06 | 22:12 | 04:55 | 21:22 | 05:40 | 20:37 | 13:08 | 149.97 |
| 13 |
06:14
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +3m 59s | 04:02 | 22:15 | 04:53 | 21:24 | 05:37 | 20:39 | 13:08 | 150.01 |
| 14 |
06:12
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +3m 58s | 03:59 | 22:18 | 04:50 | 21:26 | 05:35 | 20:41 | 13:07 | 150.05 |
| 15 |
06:09
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +3m 58s | 03:56 | 22:21 | 04:47 | 21:29 | 05:32 | 20:43 | 13:07 | 150.09 |
| 16 |
06:07
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +3m 57s | 03:53 | 22:23 | 04:45 | 21:31 | 05:30 | 20:45 | 13:07 | 150.13 |
| 17 |
06:05
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +3m 56s | 03:49 | 22:26 | 04:42 | 21:33 | 05:28 | 20:47 | 13:07 | 150.18 |
| 18 |
06:03
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 55s | 03:46 | 22:29 | 04:39 | 21:35 | 05:25 | 20:49 | 13:06 | 150.22 |
| 19 |
06:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 55s | 03:43 | 22:32 | 04:37 | 21:38 | 05:23 | 20:51 | 13:06 | 150.26 |
| 20 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +3m 54s | 03:39 | 22:35 | 04:34 | 21:40 | 05:21 | 20:53 | 13:06 | 150.30 |
| 21 |
05:56
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +3m 53s | 03:36 | 22:38 | 04:31 | 21:42 | 05:18 | 20:55 | 13:06 | 150.34 |
| 22 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +3m 52s | 03:32 | 22:42 | 04:29 | 21:44 | 05:16 | 20:57 | 13:06 | 150.38 |
| 23 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +3m 50s | 03:29 | 22:45 | 04:26 | 21:47 | 05:14 | 20:58 | 13:05 | 150.43 |
| 24 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 49s | 03:25 | 22:48 | 04:23 | 21:49 | 05:11 | 21:00 | 13:05 | 150.47 |
| 25 |
05:48
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +3m 48s | 03:21 | 22:51 | 04:20 | 21:51 | 05:09 | 21:02 | 13:05 | 150.51 |
| 26 |
05:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +3m 47s | 03:18 | 22:55 | 04:18 | 21:54 | 05:07 | 21:04 | 13:05 | 150.55 |
| 27 |
05:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +3m 46s | 03:14 | 22:58 | 04:15 | 21:56 | 05:05 | 21:06 | 13:05 | 150.59 |
| 28 |
05:42
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +3m 44s | 03:10 | 23:02 | 04:12 | 21:59 | 05:02 | 21:08 | 13:05 | 150.63 |
| 29 |
05:40
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +3m 43s | 03:07 | 23:05 | 04:10 | 22:01 | 05:00 | 21:10 | 13:04 | 150.66 |
| 30 |
05:38
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +3m 41s | 03:03 | 23:09 | 04:07 | 22:03 | 04:58 | 21:12 | 13:04 | 150.70 |
|
All times are in local time for Birmingham. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Birmingham, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.