Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 17m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 41.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.276 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:34
119° ESE
17:13
241° WSW
9h 38m +0m 36s 06:01 18:47 06:32 18:15 07:05 17:43 12:23 147.11
2
07:34
119° ESE
17:14
242° WSW
9h 39m +0m 40s 06:01 18:48 06:33 18:16 07:05 17:44 12:24 147.11
3
07:35
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 40m +0m 43s 06:01 18:48 06:33 18:17 07:05 17:44 12:24 147.10
4
07:35
118° ESE
17:16
242° WSW
9h 40m +0m 46s 06:01 18:49 06:33 18:17 07:05 17:45 12:25 147.10
5
07:35
118° ESE
17:17
242° WSW
9h 41m +0m 50s 06:01 18:50 06:33 18:18 07:05 17:46 12:25 147.10
6
07:35
118° ESE
17:17
242° WSW
9h 42m +0m 53s 06:02 18:51 06:33 18:19 07:05 17:47 12:26 147.10
7
07:35
118° ESE
17:18
242° WSW
9h 43m +0m 56s 06:02 18:51 06:33 18:20 07:05 17:48 12:26 147.11
8
07:35
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 44m +0m 59s 06:02 18:52 06:33 18:21 07:05 17:49 12:27 147.11
9
07:34
118° ESE
17:20
243° WSW
9h 45m +1m 02s 06:02 18:53 06:33 18:22 07:05 17:49 12:27 147.11
10
07:34
117° ESE
17:21
243° WSW
9h 46m +1m 05s 06:02 18:54 06:33 18:22 07:05 17:50 12:27 147.12
11
07:34
117° ESE
17:22
243° WSW
9h 47m +1m 08s 06:02 18:55 06:33 18:23 07:05 17:51 12:28 147.12
12
07:34
117° ESE
17:23
243° WSW
9h 49m +1m 11s 06:01 18:56 06:33 18:24 07:05 17:52 12:28 147.13
13
07:34
117° ESE
17:24
243° WSW
9h 50m +1m 14s 06:01 18:56 06:33 18:25 07:05 17:53 12:29 147.13
14
07:33
116° ESE
17:25
244° WSW
9h 51m +1m 16s 06:01 18:57 06:33 18:26 07:04 17:54 12:29 147.14
15
07:33
116° ESE
17:26
244° WSW
9h 52m +1m 19s 06:01 18:58 06:32 18:27 07:04 17:55 12:29 147.15
16
07:33
116° ESE
17:27
244° WSW
9h 54m +1m 22s 06:01 18:59 06:32 18:28 07:04 17:56 12:30 147.16
17
07:32
116° ESE
17:28
244° WSW
9h 55m +1m 24s 06:01 19:00 06:32 18:29 07:04 17:57 12:30 147.17
18
07:32
115° ESE
17:29
245° WSW
9h 57m +1m 27s 06:00 19:01 06:32 18:30 07:03 17:58 12:30 147.18
19
07:32
115° ESE
17:30
245° WSW
9h 58m +1m 29s 06:00 19:02 06:31 18:31 07:03 17:59 12:31 147.20
20
07:31
115° ESE
17:31
245° WSW
10h 00m +1m 31s 06:00 19:03 06:31 18:32 07:02 18:00 12:31 147.21
21
07:31
115° ESE
17:32
246° WSW
10h 01m +1m 34s 05:59 19:04 06:30 18:33 07:02 18:01 12:31 147.22
22
07:30
114° ESE
17:34
246° WSW
10h 03m +1m 36s 05:59 19:05 06:30 18:34 07:02 18:02 12:32 147.24
23
07:30
114° ESE
17:35
246° WSW
10h 05m +1m 38s 05:59 19:06 06:30 18:35 07:01 18:03 12:32 147.25
24
07:29
114° ESE
17:36
246° WSW
10h 06m +1m 40s 05:58 19:06 06:29 18:36 07:01 18:04 12:32 147.27
25
07:28
113° ESE
17:37
247° WSW
10h 08m +1m 42s 05:58 19:07 06:29 18:37 07:00 18:05 12:32 147.29
26
07:28
113° ESE
17:38
247° WSW
10h 10m +1m 44s 05:57 19:08 06:28 18:38 06:59 18:06 12:33 147.31
27
07:27
113° ESE
17:39
248° WSW
10h 11m +1m 46s 05:57 19:09 06:27 18:39 06:59 18:07 12:33 147.32
28
07:26
112° ESE
17:40
248° WSW
10h 13m +1m 48s 05:56 19:10 06:27 18:40 06:58 18:08 12:33 147.34
29
07:26
112° ESE
17:41
248° WSW
10h 15m +1m 50s 05:56 19:11 06:26 18:40 06:57 18:09 12:33 147.36
30
07:25
112° ESE
17:42
248° WSW
10h 17m +1m 52s 05:55 19:12 06:26 18:41 06:57 18:10 12:33 147.38
31
07:24
111° ESE
17:43
249° WSW
10h 19m +1m 53s 05:54 19:13 06:25 18:42 06:56 18:11 12:33 147.40

In Bizerte, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bizerte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bizerte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bizerte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí