Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -14.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:45
108° Đông Đông Nam
17:22
252° Tây Tây Nam
10h 36m -2m 05s 05:16 18:50 05:47 18:20 06:17 17:49 12:04 148.47
2
06:46
108° Đông Đông Nam
17:21
252° Tây Tây Nam
10h 34m -2m 04s 05:17 18:49 05:48 18:19 06:18 17:48 12:04 148.43
3
06:47
108° Đông Đông Nam
17:20
251° Tây Tây Nam
10h 32m -2m 03s 05:18 18:48 05:49 18:18 06:19 17:47 12:04 148.40
4
06:48
109° Đông Đông Nam
17:19
251° Tây Tây Nam
10h 30m -2m 02s 05:19 18:48 05:49 18:17 06:20 17:46 12:04 148.36
5
06:49
109° Đông Đông Nam
17:18
250° Tây Tây Nam
10h 28m -2m 00s 05:20 18:47 05:50 18:16 06:21 17:45 12:04 148.32
6
06:50
110° Đông Đông Nam
17:17
250° Tây Tây Nam
10h 26m -1m 59s 05:21 18:46 05:51 18:15 06:22 17:45 12:04 148.28
7
06:51
110° Đông Đông Nam
17:16
250° Tây Tây Nam
10h 24m -1m 58s 05:22 18:45 05:52 18:15 06:23 17:44 12:04 148.25
8
06:52
110° Đông Đông Nam
17:15
249° Tây Tây Nam
10h 22m -1m 56s 05:23 18:44 05:53 18:14 06:24 17:43 12:04 148.21
9
06:53
111° Đông Đông Nam
17:14
249° Tây Tây Nam
10h 20m -1m 55s 05:24 18:44 05:54 18:13 06:25 17:42 12:04 148.18
10
06:54
111° Đông Đông Nam
17:13
249° Tây Tây Nam
10h 19m -1m 53s 05:24 18:43 05:55 18:12 06:26 17:41 12:04 148.14
11
06:55
112° Đông Đông Nam
17:12
248° Tây Tây Nam
10h 17m -1m 52s 05:25 18:42 05:56 18:12 06:27 17:40 12:04 148.11
12
06:56
112° Đông Đông Nam
17:12
248° Tây Tây Nam
10h 15m -1m 50s 05:26 18:42 05:57 18:11 06:28 17:40 12:04 148.07
13
06:57
112° Đông Đông Nam
17:11
248° Tây Tây Nam
10h 13m -1m 49s 05:27 18:41 05:58 18:10 06:29 17:39 12:04 148.04
14
06:58
113° Đông Đông Nam
17:10
247° Tây Tây Nam
10h 11m -1m 47s 05:28 18:40 05:59 18:10 06:30 17:38 12:04 148.01
15
06:59
113° Đông Đông Nam
17:09
247° Tây Tây Nam
10h 09m -1m 45s 05:29 18:40 06:00 18:09 06:31 17:38 12:05 147.98
16
07:00
113° Đông Đông Nam
17:09
247° Tây Tây Nam
10h 08m -1m 43s 05:30 18:39 06:01 18:09 06:32 17:37 12:05 147.94
17
07:02
114° Đông Đông Nam
17:08
246° Tây Tây Nam
10h 06m -1m 41s 05:31 18:39 06:02 18:08 06:33 17:37 12:05 147.91
18
07:03
114° Đông Đông Nam
17:07
246° Tây Tây Nam
10h 04m -1m 39s 05:32 18:38 06:03 18:07 06:34 17:36 12:05 147.88
19
07:04
114° Đông Đông Nam
17:07
246° Tây Tây Nam
10h 03m -1m 37s 05:33 18:38 06:04 18:07 06:35 17:35 12:05 147.85
20
07:05
114° Đông Đông Nam
17:06
245° Tây Tây Nam
10h 01m -1m 35s 05:33 18:38 06:04 18:07 06:36 17:35 12:06 147.82
21
07:06
115° Đông Đông Nam
17:06
245° Tây Tây Nam
10h 00m -1m 33s 05:34 18:37 06:05 18:06 06:37 17:35 12:06 147.79
22
07:07
115° Đông Đông Nam
17:05
245° Tây Tây Nam
9h 58m -1m 31s 05:35 18:37 06:06 18:06 06:38 17:34 12:06 147.76
23
07:08
115° Đông Đông Nam
17:05
245° Tây Tây Nam
9h 57m -1m 28s 05:36 18:37 06:07 18:05 06:39 17:34 12:06 147.73
24
07:09
116° Đông Đông Nam
17:04
244° Tây Tây Nam
9h 55m -1m 26s 05:37 18:36 06:08 18:05 06:40 17:33 12:07 147.70
25
07:10
116° Đông Đông Nam
17:04
244° Tây Tây Nam
9h 54m -1m 23s 05:38 18:36 06:09 18:05 06:41 17:33 12:07 147.67
26
07:11
116° Đông Đông Nam
17:04
244° Tây Tây Nam
9h 52m -1m 21s 05:39 18:36 06:10 18:05 06:42 17:33 12:07 147.64
27
07:12
116° Đông Đông Nam
17:03
244° Tây Tây Nam
9h 51m -1m 18s 05:40 18:36 06:11 18:04 06:43 17:32 12:08 147.62
28
07:13
117° Đông Đông Nam
17:03
243° Tây Tây Nam
9h 50m -1m 16s 05:40 18:35 06:12 18:04 06:44 17:32 12:08 147.59
29
07:14
117° Đông Đông Nam
17:03
243° Tây Tây Nam
9h 49m -1m 13s 05:41 18:35 06:13 18:04 06:45 17:32 12:08 147.56
30
07:15
117° Đông Đông Nam
17:03
243° Tây Tây Nam
9h 47m -1m 10s 05:42 18:35 06:13 18:04 06:45 17:32 12:09 147.54

In Bizerte, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bizerte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bizerte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bizerte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí