Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 8.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.472 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
84° Đông
18:42
277° Tây
12h 36m +2m 22s 04:37 20:12 05:08 19:40 05:39 19:09 12:24 149.50
2
06:04
83° Đông
18:43
277° Tây
12h 39m +2m 22s 04:35 20:13 05:07 19:41 05:37 19:10 12:24 149.54
3
06:03
83° Đông
18:44
278° Tây
12h 41m +2m 21s 04:33 20:14 05:05 19:42 05:36 19:11 12:23 149.59
4
06:01
82° Đông
18:45
278° Tây
12h 43m +2m 21s 04:32 20:15 05:03 19:43 05:34 19:12 12:23 149.63
5
06:00
82° Đông
18:46
279° Tây
12h 46m +2m 21s 04:30 20:16 05:02 19:44 05:33 19:13 12:23 149.67
6
05:58
81° Đông
18:47
279° Tây
12h 48m +2m 20s 04:28 20:17 05:00 19:45 05:31 19:14 12:22 149.71
7
05:57
81° Đông
18:48
280° Tây
12h 50m +2m 20s 04:26 20:19 04:59 19:46 05:30 19:15 12:22 149.75
8
05:55
80° Đông
18:49
280° Tây
12h 53m +2m 20s 04:25 20:20 04:57 19:47 05:28 19:16 12:22 149.79
9
05:54
80° Đông
18:50
280° Tây
12h 55m +2m 19s 04:23 20:21 04:56 19:48 05:27 19:17 12:22 149.84
10
05:53
79° Đông
18:51
281° Tây
12h 57m +2m 19s 04:21 20:22 04:54 19:49 05:25 19:18 12:21 149.88
11
05:51
79° Đông
18:51
281° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 18s 04:20 20:23 04:52 19:50 05:24 19:19 12:21 149.92
12
05:50
78° Đông Đông Bắc
18:52
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 18s 04:18 20:24 04:51 19:51 05:23 19:20 12:21 149.96
13
05:48
78° Đông Đông Bắc
18:53
282° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 17s 04:16 20:26 04:49 19:52 05:21 19:21 12:21 150.01
14
05:47
77° Đông Đông Bắc
18:54
283° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 17s 04:15 20:27 04:48 19:53 05:20 19:22 12:20 150.05
15
05:46
77° Đông Đông Bắc
18:55
283° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 16s 04:13 20:28 04:46 19:54 05:18 19:22 12:20 150.09
16
05:44
76° Đông Đông Bắc
18:56
284° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 16s 04:11 20:29 04:45 19:56 05:17 19:23 12:20 150.13
17
05:43
76° Đông Đông Bắc
18:57
284° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 15s 04:10 20:30 04:43 19:57 05:15 19:24 12:20 150.18
18
05:42
76° Đông Đông Bắc
18:58
285° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 14s 04:08 20:32 04:42 19:58 05:14 19:25 12:19 150.22
19
05:40
75° Đông Đông Bắc
18:59
285° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 13s 04:06 20:33 04:40 19:59 05:13 19:26 12:19 150.26
20
05:39
75° Đông Đông Bắc
18:59
286° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 13s 04:05 20:34 04:39 20:00 05:11 19:27 12:19 150.30
21
05:38
74° Đông Đông Bắc
19:00
286° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 12s 04:03 20:35 04:37 20:01 05:10 19:28 12:19 150.34
22
05:36
74° Đông Đông Bắc
19:01
286° Tây Tây Bắc
13h 24m +2m 11s 04:01 20:36 04:36 20:02 05:08 19:29 12:19 150.38
23
05:35
73° Đông Đông Bắc
19:02
287° Tây Tây Bắc
13h 27m +2m 10s 04:00 20:38 04:34 20:03 05:07 19:30 12:18 150.43
24
05:34
73° Đông Đông Bắc
19:03
287° Tây Tây Bắc
13h 29m +2m 09s 03:58 20:39 04:33 20:04 05:06 19:31 12:18 150.47
25
05:33
73° Đông Đông Bắc
19:04
288° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 08s 03:57 20:40 04:31 20:05 05:04 19:32 12:18 150.51
26
05:31
72° Đông Đông Bắc
19:05
288° Tây Tây Bắc
13h 33m +2m 07s 03:55 20:42 04:30 20:06 05:03 19:33 12:18 150.55
27
05:30
72° Đông Đông Bắc
19:06
288° Tây Tây Bắc
13h 35m +2m 06s 03:53 20:43 04:29 20:07 05:02 19:34 12:18 150.59
28
05:29
71° Đông Đông Bắc
19:07
289° Tây Tây Bắc
13h 37m +2m 05s 03:52 20:44 04:27 20:09 05:01 19:35 12:18 150.62
29
05:28
71° Đông Đông Bắc
19:08
289° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 04s 03:50 20:45 04:26 20:10 04:59 19:36 12:17 150.66
30
05:27
71° Đông Đông Bắc
19:09
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +2m 03s 03:49 20:47 04:25 20:11 04:58 19:37 12:17 150.70

In Bizerte, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bizerte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bizerte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bizerte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí