Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 17m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 61.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.274 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:25
70° ENE
19:09
290° WNW
13h 44m +2m 02s 03:47 20:48 04:23 20:12 04:57 19:38 12:17 150.74
2
05:24
70° ENE
19:10
290° WNW
13h 46m +2m 01s 03:46 20:49 04:22 20:13 04:56 19:39 12:17 150.78
3
05:23
69° ENE
19:11
291° WNW
13h 48m +2m 00s 03:44 20:51 04:21 20:14 04:54 19:40 12:17 150.81
4
05:22
69° ENE
19:12
291° WNW
13h 50m +1m 58s 03:43 20:52 04:19 20:15 04:53 19:41 12:17 150.85
5
05:21
69° ENE
19:13
292° WNW
13h 51m +1m 57s 03:41 20:53 04:18 20:16 04:52 19:42 12:17 150.88
6
05:20
68° ENE
19:14
292° WNW
13h 53m +1m 56s 03:40 20:54 04:17 20:17 04:51 19:43 12:17 150.92
7
05:19
68° ENE
19:15
292° WNW
13h 55m +1m 54s 03:38 20:56 04:15 20:18 04:50 19:44 12:17 150.95
8
05:18
68° ENE
19:16
293° WNW
13h 57m +1m 53s 03:37 20:57 04:14 20:20 04:49 19:45 12:17 150.99
9
05:17
67° ENE
19:17
293° WNW
13h 59m +1m 51s 03:36 20:58 04:13 20:21 04:48 19:46 12:16 151.02
10
05:16
67° ENE
19:17
293° WNW
14h 01m +1m 50s 03:34 21:00 04:12 20:22 04:47 19:47 12:16 151.06
11
05:15
67° ENE
19:18
294° WNW
14h 03m +1m 48s 03:33 21:01 04:11 20:23 04:46 19:48 12:16 151.09
12
05:14
66° ENE
19:19
294° WNW
14h 05m +1m 46s 03:32 21:02 04:10 20:24 04:45 19:49 12:16 151.12
13
05:13
66° ENE
19:20
294° WNW
14h 06m +1m 44s 03:30 21:03 04:08 20:25 04:44 19:50 12:16 151.16
14
05:12
66° ENE
19:21
295° WNW
14h 08m +1m 43s 03:29 21:05 04:07 20:26 04:43 19:51 12:16 151.19
15
05:12
65° ENE
19:22
295° WNW
14h 10m +1m 41s 03:28 21:06 04:06 20:27 04:42 19:52 12:16 151.22
16
05:11
65° ENE
19:23
295° WNW
14h 11m +1m 39s 03:26 21:07 04:05 20:28 04:41 19:52 12:16 151.26
17
05:10
65° ENE
19:23
296° WNW
14h 13m +1m 37s 03:25 21:09 04:04 20:29 04:40 19:53 12:16 151.29
18
05:09
64° ENE
19:24
296° WNW
14h 15m +1m 35s 03:24 21:10 04:03 20:30 04:39 19:54 12:16 151.32
19
05:08
64° ENE
19:25
296° WNW
14h 16m +1m 33s 03:23 21:11 04:02 20:31 04:38 19:55 12:17 151.35
20
05:08
64° ENE
19:26
296° WNW
14h 18m +1m 31s 03:22 21:12 04:01 20:32 04:38 19:56 12:17 151.38
21
05:07
64° ENE
19:27
297° WNW
14h 19m +1m 29s 03:21 21:13 04:01 20:33 04:37 19:57 12:17 151.41
22
05:06
63° ENE
19:27
297° WNW
14h 21m +1m 26s 03:20 21:15 04:00 20:34 04:36 19:58 12:17 151.44
23
05:06
63° ENE
19:28
297° WNW
14h 22m +1m 24s 03:19 21:16 03:59 20:35 04:35 19:59 12:17 151.47
24
05:05
63° ENE
19:29
297° WNW
14h 23m +1m 22s 03:18 21:17 03:58 20:36 04:35 20:00 12:17 151.50
25
05:05
63° ENE
19:30
298° WNW
14h 25m +1m 19s 03:17 21:18 03:57 20:37 04:34 20:00 12:17 151.53
26
05:04
62° ENE
19:31
298° WNW
14h 26m +1m 17s 03:16 21:19 03:57 20:38 04:34 20:01 12:17 151.55
27
05:04
62° ENE
19:31
298° WNW
14h 27m +1m 14s 03:15 21:20 03:56 20:39 04:33 20:02 12:17 151.58
28
05:03
62° ENE
19:32
298° WNW
14h 28m +1m 12s 03:14 21:21 03:55 20:40 04:32 20:03 12:17 151.60
29
05:03
62° ENE
19:33
298° WNW
14h 30m +1m 09s 03:13 21:22 03:55 20:41 04:32 20:04 12:17 151.63
30
05:02
62° ENE
19:33
299° WNW
14h 31m +1m 07s 03:12 21:23 03:54 20:42 04:31 20:04 12:18 151.65
31
05:02
61° ENE
19:34
299° WNW
14h 32m +1m 04s 03:12 21:24 03:53 20:43 04:31 20:05 12:18 151.68

In Bizerte, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bizerte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bizerte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bizerte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí