Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 17m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -37.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:04
60° ENE
19:44
300° WNW
14h 40m -0m 31s 03:11 21:37 03:54 20:54 04:32 20:16 12:24 152.09
2
05:04
60° ENE
19:44
300° WNW
14h 39m -0m 34s 03:11 21:37 03:54 20:54 04:33 20:15 12:24 152.09
3
05:05
60° ENE
19:44
300° WNW
14h 39m -0m 37s 03:12 21:36 03:55 20:53 04:33 20:15 12:24 152.09
4
05:05
60° ENE
19:44
300° WNW
14h 38m -0m 40s 03:13 21:36 03:56 20:53 04:34 20:15 12:24 152.09
5
05:06
60° ENE
19:44
300° WNW
14h 37m -0m 43s 03:13 21:36 03:56 20:53 04:34 20:15 12:25 152.09
6
05:06
60° ENE
19:43
300° WNW
14h 37m -0m 46s 03:14 21:35 03:57 20:52 04:35 20:15 12:25 152.09
7
05:07
60° ENE
19:43
299° WNW
14h 36m -0m 49s 03:15 21:35 03:58 20:52 04:35 20:14 12:25 152.08
8
05:07
61° ENE
19:43
299° WNW
14h 35m -0m 52s 03:16 21:34 03:58 20:52 04:36 20:14 12:25 152.08
9
05:08
61° ENE
19:42
299° WNW
14h 34m -0m 55s 03:17 21:33 03:59 20:51 04:37 20:14 12:25 152.08
10
05:09
61° ENE
19:42
299° WNW
14h 33m -0m 57s 03:18 21:33 04:00 20:51 04:37 20:13 12:25 152.07
11
05:09
61° ENE
19:42
299° WNW
14h 32m -1m 00s 03:19 21:32 04:01 20:50 04:38 20:13 12:26 152.07
12
05:10
61° ENE
19:41
299° WNW
14h 31m -1m 03s 03:20 21:31 04:01 20:50 04:39 20:12 12:26 152.07
13
05:10
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 30m -1m 05s 03:21 21:30 04:02 20:49 04:40 20:12 12:26 152.06
14
05:11
62° ENE
19:40
298° WNW
14h 29m -1m 08s 03:22 21:30 04:03 20:48 04:40 20:11 12:26 152.05
15
05:12
62° ENE
19:40
298° WNW
14h 28m -1m 11s 03:23 21:29 04:04 20:48 04:41 20:11 12:26 152.05
16
05:13
62° ENE
19:39
298° WNW
14h 26m -1m 13s 03:24 21:28 04:05 20:47 04:42 20:10 12:26 152.04
17
05:13
62° ENE
19:39
298° WNW
14h 25m -1m 16s 03:25 21:27 04:06 20:46 04:43 20:09 12:26 152.03
18
05:14
63° ENE
19:38
297° WNW
14h 24m -1m 18s 03:26 21:26 04:07 20:45 04:43 20:09 12:26 152.03
19
05:15
63° ENE
19:38
297° WNW
14h 22m -1m 20s 03:27 21:25 04:08 20:45 04:44 20:08 12:26 152.02
20
05:15
63° ENE
19:37
297° WNW
14h 21m -1m 23s 03:28 21:24 04:08 20:44 04:45 20:07 12:26 152.01
21
05:16
63° ENE
19:36
296° WNW
14h 20m -1m 25s 03:29 21:23 04:09 20:43 04:46 20:07 12:26 152.00
22
05:17
64° ENE
19:36
296° WNW
14h 18m -1m 27s 03:30 21:22 04:10 20:42 04:47 20:06 12:27 151.99
23
05:18
64° ENE
19:35
296° WNW
14h 17m -1m 29s 03:32 21:21 04:11 20:41 04:48 20:05 12:27 151.97
24
05:19
64° ENE
19:34
296° WNW
14h 15m -1m 31s 03:33 21:19 04:12 20:40 04:48 20:04 12:27 151.96
25
05:19
64° ENE
19:33
295° WNW
14h 14m -1m 33s 03:34 21:18 04:13 20:39 04:49 20:03 12:27 151.95
26
05:20
65° ENE
19:33
295° WNW
14h 12m -1m 35s 03:35 21:17 04:14 20:38 04:50 20:02 12:27 151.93
27
05:21
65° ENE
19:32
295° WNW
14h 10m -1m 37s 03:36 21:16 04:15 20:37 04:51 20:01 12:27 151.92
28
05:22
65° ENE
19:31
294° WNW
14h 09m -1m 39s 03:38 21:15 04:16 20:36 04:52 20:01 12:27 151.90
29
05:23
66° ENE
19:30
294° WNW
14h 07m -1m 41s 03:39 21:13 04:17 20:35 04:53 20:00 12:27 151.88
30
05:23
66° ENE
19:29
294° WNW
14h 05m -1m 43s 03:40 21:12 04:18 20:34 04:54 19:59 12:26 151.87
31
05:24
66° ENE
19:28
294° WNW
14h 04m -1m 44s 03:41 21:11 04:19 20:33 04:55 19:58 12:26 151.85

In Bizerte, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bizerte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bizerte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bizerte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí