Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -14.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:51
79° Đông
18:48
281° Tây
12h 57m -2m 16s 04:19 20:20 04:52 19:47 05:24 19:16 12:20 150.97
2
05:52
80° Đông
18:47
280° Tây
12h 55m -2m 17s 04:20 20:18 04:53 19:45 05:25 19:14 12:20 150.93
3
05:53
80° Đông
18:46
280° Tây
12h 52m -2m 17s 04:22 20:16 04:54 19:44 05:25 19:13 12:19 150.89
4
05:53
80° Đông
18:44
279° Tây
12h 50m -2m 18s 04:23 20:14 04:55 19:42 05:26 19:11 12:19 150.85
5
05:54
81° Đông
18:43
279° Tây
12h 48m -2m 18s 04:24 20:13 04:56 19:41 05:27 19:09 12:19 150.82
6
05:55
81° Đông
18:41
278° Tây
12h 46m -2m 18s 04:25 20:11 04:57 19:39 05:28 19:08 12:18 150.78
7
05:56
82° Đông
18:40
278° Tây
12h 43m -2m 19s 04:26 20:09 04:58 19:37 05:29 19:06 12:18 150.74
8
05:57
82° Đông
18:38
277° Tây
12h 41m -2m 19s 04:27 20:08 04:59 19:36 05:30 19:05 12:18 150.70
9
05:57
83° Đông
18:37
277° Tây
12h 39m -2m 19s 04:28 20:06 05:00 19:34 05:31 19:03 12:17 150.67
10
05:58
83° Đông
18:35
276° Tây
12h 36m -2m 20s 04:29 20:04 05:01 19:33 05:31 19:02 12:17 150.63
11
05:59
84° Đông
18:33
276° Tây
12h 34m -2m 20s 04:30 20:02 05:02 19:31 05:32 19:00 12:17 150.59
12
06:00
84° Đông
18:32
276° Tây
12h 32m -2m 20s 04:31 20:01 05:02 19:29 05:33 18:59 12:16 150.55
13
06:01
85° Đông
18:30
275° Tây
12h 29m -2m 20s 04:32 19:59 05:03 19:28 05:34 18:57 12:16 150.51
14
06:02
85° Đông
18:29
274° Tây
12h 27m -2m 21s 04:33 19:57 05:04 19:26 05:35 18:56 12:16 150.47
15
06:02
86° Đông
18:27
274° Tây
12h 25m -2m 21s 04:34 19:56 05:05 19:24 05:36 18:54 12:15 150.44
16
06:03
86° Đông
18:26
274° Tây
12h 22m -2m 21s 04:35 19:54 05:06 19:23 05:37 18:52 12:15 150.40
17
06:04
87° Đông
18:24
273° Tây
12h 20m -2m 21s 04:36 19:52 05:07 19:21 05:37 18:51 12:15 150.36
18
06:05
87° Đông
18:23
273° Tây
12h 17m -2m 21s 04:37 19:51 05:08 19:20 05:38 18:49 12:14 150.32
19
06:06
88° Đông
18:21
272° Tây
12h 15m -2m 21s 04:38 19:49 05:09 19:18 05:39 18:48 12:14 150.28
20
06:06
88° Đông
18:20
272° Tây
12h 13m -2m 21s 04:39 19:47 05:10 19:16 05:40 18:46 12:14 150.24
21
06:07
89° Đông
18:18
271° Tây
12h 10m -2m 21s 04:40 19:46 05:10 19:15 05:41 18:45 12:13 150.19
22
06:08
89° Đông
18:17
271° Tây
12h 08m -2m 22s 04:41 19:44 05:11 19:13 05:42 18:43 12:13 150.15
23
06:09
90° Đông
18:15
270° Tây
12h 06m -2m 22s 04:41 19:42 05:12 19:12 05:42 18:42 12:12 150.11
24
06:10
90° Đông
18:14
270° Tây
12h 03m -2m 22s 04:42 19:41 05:13 19:10 05:43 18:40 12:12 150.07
25
06:11
91° Đông
18:12
269° Tây
12h 01m -2m 22s 04:43 19:39 05:14 19:09 05:44 18:38 12:12 150.03
26
06:12
91° Đông
18:10
269° Tây
11h 58m -2m 22s 04:44 19:38 05:15 19:07 05:45 18:37 12:11 149.98
27
06:12
92° Đông
18:09
268° Tây
11h 56m -2m 22s 04:45 19:36 05:16 19:06 05:46 18:35 12:11 149.94
28
06:13
92° Đông
18:07
268° Tây
11h 54m -2m 21s 04:46 19:34 05:17 19:04 05:47 18:34 12:11 149.90
29
06:14
93° Đông
18:06
267° Tây
11h 51m -2m 21s 04:47 19:33 05:17 19:02 05:48 18:32 12:10 149.85
30
06:15
93° Đông
18:04
267° Tây
11h 49m -2m 21s 04:48 19:31 05:18 19:01 05:48 18:31 12:10 149.81

In Bizerte, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bizerte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bizerte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bizerte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí