Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brent, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:12 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 12m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 19.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:07
128° SE
16:02
232° SW
7h 55m +1m 08s 06:03 18:06 06:43 17:26 07:26 16:43 12:04 147.11
2
08:07
127° SE
16:03
233° SW
7h 56m +1m 14s 06:03 18:07 06:43 17:27 07:26 16:44 12:05 147.10
3
08:07
127° SE
16:04
233° SW
7h 57m +1m 20s 06:03 18:08 06:43 17:28 07:26 16:45 12:05 147.10
4
08:06
127° SE
16:05
233° SW
7h 59m +1m 25s 06:03 18:09 06:43 17:29 07:26 16:46 12:06 147.10
5
08:06
127° SE
16:07
233° SW
8h 00m +1m 31s 06:03 18:10 06:43 17:30 07:26 16:47 12:06 147.10
6
08:06
127° SE
16:08
233° SW
8h 02m +1m 37s 06:03 18:11 06:43 17:31 07:25 16:48 12:06 147.10
7
08:05
126° SE
16:09
234° SW
8h 04m +1m 43s 06:02 18:12 06:43 17:32 07:25 16:49 12:07 147.11
8
08:05
126° SE
16:11
234° SW
8h 05m +1m 48s 06:02 18:13 06:42 17:33 07:25 16:51 12:07 147.11
9
08:04
126° SE
16:12
234° SW
8h 07m +1m 53s 06:02 18:14 06:42 17:34 07:24 16:52 12:08 147.11
10
08:04
126° SE
16:13
234° SW
8h 09m +1m 59s 06:01 18:16 06:42 17:35 07:24 16:53 12:08 147.12
11
08:03
125° SE
16:15
235° SW
8h 11m +2m 04s 06:01 18:17 06:41 17:37 07:23 16:55 12:09 147.12
12
08:02
125° SE
16:16
235° SW
8h 13m +2m 09s 06:01 18:18 06:41 17:38 07:23 16:56 12:09 147.13
13
08:02
125° SE
16:18
235° SW
8h 16m +2m 13s 06:00 18:19 06:40 17:39 07:22 16:57 12:09 147.13
14
08:01
124° SE
16:19
236° SW
8h 18m +2m 18s 06:00 18:20 06:40 17:40 07:21 16:59 12:10 147.14
15
08:00
124° SE
16:21
236° SW
8h 20m +2m 23s 05:59 18:22 06:39 17:42 07:21 17:00 12:10 147.15
16
07:59
124° ESE
16:22
236° WSW
8h 23m +2m 27s 05:59 18:23 06:38 17:43 07:20 17:02 12:10 147.16
17
07:58
123° ESE
16:24
237° WSW
8h 25m +2m 31s 05:58 18:24 06:38 17:45 07:19 17:03 12:11 147.17
18
07:57
123° ESE
16:26
237° WSW
8h 28m +2m 36s 05:57 18:26 06:37 17:46 07:18 17:05 12:11 147.19
19
07:56
123° ESE
16:27
238° WSW
8h 31m +2m 40s 05:57 18:27 06:36 17:47 07:17 17:06 12:11 147.20
20
07:55
122° ESE
16:29
238° WSW
8h 33m +2m 44s 05:56 18:28 06:35 17:49 07:17 17:08 12:12 147.21
21
07:54
122° ESE
16:31
238° WSW
8h 36m +2m 47s 05:55 18:30 06:35 17:50 07:16 17:09 12:12 147.22
22
07:53
122° ESE
16:32
239° WSW
8h 39m +2m 51s 05:54 18:31 06:34 17:52 07:15 17:11 12:12 147.24
23
07:52
121° ESE
16:34
239° WSW
8h 42m +2m 54s 05:53 18:33 06:33 17:53 07:13 17:12 12:12 147.25
24
07:50
121° ESE
16:36
240° WSW
8h 45m +2m 58s 05:52 18:34 06:32 17:55 07:12 17:14 12:13 147.27
25
07:49
120° ESE
16:38
240° WSW
8h 48m +3m 01s 05:51 18:36 06:31 17:56 07:11 17:15 12:13 147.29
26
07:48
120° ESE
16:39
240° WSW
8h 51m +3m 04s 05:50 18:37 06:30 17:58 07:10 17:17 12:13 147.31
27
07:46
119° ESE
16:41
241° WSW
8h 54m +3m 07s 05:49 18:38 06:28 17:59 07:09 17:19 12:13 147.32
28
07:45
119° ESE
16:43
241° WSW
8h 57m +3m 10s 05:48 18:40 06:27 18:01 07:08 17:20 12:14 147.34
29
07:44
118° ESE
16:45
242° WSW
9h 01m +3m 13s 05:47 18:41 06:26 18:02 07:06 17:22 12:14 147.36
30
07:42
118° ESE
16:47
242° WSW
9h 04m +3m 15s 05:46 18:43 06:25 18:04 07:05 17:24 12:14 147.38
31
07:41
117° ESE
16:48
243° WSW
9h 07m +3m 18s 05:45 18:45 06:24 18:05 07:04 17:25 12:14 147.40

In Brent, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí