Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brent, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:12 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 12m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 17.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:02
94° Đông
18:38
265° Tây
11h 35m -3m 54s 05:09 20:30 05:49 19:50 06:28 19:12 12:50 149.76
2
07:04
95° Đông
18:35
265° Tây
11h 31m -3m 54s 05:11 20:27 05:51 19:48 06:30 19:09 12:50 149.72
3
07:05
96° Đông
18:33
264° Tây
11h 27m -3m 54s 05:13 20:25 05:53 19:46 06:31 19:07 12:50 149.68
4
07:07
96° Đông
18:31
264° Tây
11h 24m -3m 54s 05:15 20:23 05:54 19:43 06:33 19:05 12:50 149.63
5
07:09
97° Đông
18:29
263° Tây
11h 20m -3m 54s 05:17 20:20 05:56 19:41 06:35 19:03 12:49 149.59
6
07:10
97° Đông
18:26
262° Tây
11h 16m -3m 54s 05:18 20:18 05:58 19:39 06:36 19:00 12:49 149.55
7
07:12
98° Đông
18:24
262° Tây
11h 12m -3m 53s 05:20 20:16 05:59 19:37 06:38 18:58 12:49 149.50
8
07:14
99° Đông
18:22
261° Tây
11h 08m -3m 53s 05:22 20:13 06:01 19:34 06:39 18:56 12:48 149.46
9
07:15
99° Đông
18:20
260° Tây
11h 04m -3m 53s 05:23 20:11 06:03 19:32 06:41 18:54 12:48 149.42
10
07:17
100° Đông
18:18
260° Tây
11h 00m -3m 52s 05:25 20:09 06:04 19:30 06:43 18:52 12:48 149.38
11
07:19
100° Đông
18:15
259° Tây
10h 56m -3m 52s 05:27 20:07 06:06 19:28 06:44 18:49 12:47 149.34
12
07:20
101° Đông
18:13
259° Tây Tây Nam
10h 52m -3m 52s 05:29 20:04 06:07 19:26 06:46 18:47 12:47 149.29
13
07:22
102° Đông Đông Nam
18:11
258° Tây Tây Nam
10h 49m -3m 51s 05:30 20:02 06:09 19:24 06:48 18:45 12:47 149.25
14
07:24
102° Đông Đông Nam
18:09
257° Tây Tây Nam
10h 45m -3m 51s 05:32 20:00 06:11 19:21 06:49 18:43 12:47 149.21
15
07:25
103° Đông Đông Nam
18:07
257° Tây Tây Nam
10h 41m -3m 50s 05:34 19:58 06:12 19:19 06:51 18:41 12:47 149.17
16
07:27
104° Đông Đông Nam
18:05
256° Tây Tây Nam
10h 37m -3m 50s 05:35 19:56 06:14 19:17 06:53 18:39 12:46 149.13
17
07:29
104° Đông Đông Nam
18:02
256° Tây Tây Nam
10h 33m -3m 49s 05:37 19:54 06:16 19:15 06:54 18:37 12:46 149.09
18
07:30
105° Đông Đông Nam
18:00
255° Tây Tây Nam
10h 29m -3m 49s 05:39 19:52 06:17 19:13 06:56 18:35 12:46 149.05
19
07:32
105° Đông Đông Nam
17:58
254° Tây Tây Nam
10h 26m -3m 48s 05:40 19:50 06:19 19:11 06:57 18:33 12:46 149.00
20
07:34
106° Đông Đông Nam
17:56
254° Tây Tây Nam
10h 22m -3m 47s 05:42 19:48 06:20 19:09 06:59 18:31 12:46 148.96
21
07:36
106° Đông Đông Nam
17:54
253° Tây Tây Nam
10h 18m -3m 47s 05:43 19:46 06:22 19:07 07:01 18:29 12:45 148.92
22
07:37
107° Đông Đông Nam
17:52
253° Tây Tây Nam
10h 14m -3m 46s 05:45 19:44 06:24 19:06 07:02 18:27 12:45 148.88
23
07:39
108° Đông Đông Nam
17:50
252° Tây Tây Nam
10h 10m -3m 45s 05:47 19:42 06:25 19:04 07:04 18:25 12:45 148.84
24
07:41
108° Đông Đông Nam
17:48
252° Tây Tây Nam
10h 07m -3m 44s 05:48 19:40 06:27 19:02 07:06 18:23 12:45 148.80
25
07:43
109° Đông Đông Nam
17:46
251° Tây Tây Nam
10h 03m -3m 43s 05:50 19:39 06:28 19:00 07:07 18:21 12:45 148.76
26
06:44
109° Đông Đông Nam
16:44
250° Tây Tây Nam
9h 59m -3m 42s 04:51 18:37 05:30 17:58 06:09 17:19 11:45 148.72
27
06:46
110° Đông Đông Nam
16:42
250° Tây Tây Nam
9h 56m -3m 41s 04:53 18:35 05:32 17:56 06:11 17:18 11:45 148.67
28
06:48
110° Đông Đông Nam
16:40
249° Tây Tây Nam
9h 52m -3m 40s 04:55 18:33 05:33 17:55 06:12 17:16 11:44 148.63
29
06:50
111° Đông Đông Nam
16:38
249° Tây Tây Nam
9h 48m -3m 39s 04:56 18:32 05:35 17:53 06:14 17:14 11:44 148.59
30
06:51
112° Đông Đông Nam
16:36
248° Tây Tây Nam
9h 45m -3m 37s 04:58 18:30 05:36 17:51 06:16 17:12 11:44 148.55
31
06:53
112° Đông Đông Nam
16:35
248° Tây Tây Nam
9h 41m -3m 36s 04:59 18:28 05:38 17:50 06:17 17:10 11:44 148.51

In Brent, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí