Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brugge, Bỉ 🇧🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:17 ↑ 122.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 ↑ 237.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 31m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 17.71°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.729 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brugge
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:22
↑
82° Đông
|
20:20
↑
279° Tây
|
12h 57m | +3m 53s | 05:24 | 22:18 | 06:08 | 21:35 | 06:48 | 20:54 | 13:51 | 149.50 |
| 2 |
07:20
↑
81° Đông
|
20:21
↑
279° Tây
|
13h 01m | +3m 53s | 05:21 | 22:20 | 06:05 | 21:37 | 06:46 | 20:56 | 13:50 | 149.54 |
| 3 |
07:18
↑
80° Đông
|
20:23
↑
280° Tây
|
13h 05m | +3m 53s | 05:19 | 22:23 | 06:03 | 21:38 | 06:43 | 20:58 | 13:50 | 149.59 |
| 4 |
07:15
↑
80° Đông
|
20:25
↑
281° Tây
|
13h 09m | +3m 52s | 05:16 | 22:25 | 06:00 | 21:40 | 06:41 | 20:59 | 13:50 | 149.63 |
| 5 |
07:13
↑
79° Đông
|
20:26
↑
281° Tây
|
13h 12m | +3m 52s | 05:13 | 22:27 | 05:58 | 21:42 | 06:39 | 21:01 | 13:49 | 149.67 |
| 6 |
07:11
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +3m 52s | 05:10 | 22:30 | 05:55 | 21:44 | 06:36 | 21:03 | 13:49 | 149.71 |
| 7 |
07:09
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +3m 51s | 05:07 | 22:32 | 05:53 | 21:46 | 06:34 | 21:05 | 13:49 | 149.75 |
| 8 |
07:07
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +3m 51s | 05:04 | 22:34 | 05:50 | 21:48 | 06:32 | 21:06 | 13:49 | 149.80 |
| 9 |
07:04
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +3m 50s | 05:01 | 22:37 | 05:47 | 21:50 | 06:29 | 21:08 | 13:48 | 149.84 |
| 10 |
07:02
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +3m 50s | 04:59 | 22:39 | 05:45 | 21:52 | 06:27 | 21:10 | 13:48 | 149.88 |
| 11 |
07:00
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +3m 49s | 04:56 | 22:42 | 05:42 | 21:54 | 06:25 | 21:12 | 13:48 | 149.92 |
| 12 |
06:58
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +3m 49s | 04:53 | 22:44 | 05:40 | 21:56 | 06:22 | 21:13 | 13:47 | 149.96 |
| 13 |
06:56
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +3m 48s | 04:50 | 22:47 | 05:37 | 21:58 | 06:20 | 21:15 | 13:47 | 150.01 |
| 14 |
06:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +3m 47s | 04:47 | 22:49 | 05:35 | 22:00 | 06:18 | 21:17 | 13:47 | 150.05 |
| 15 |
06:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +3m 47s | 04:44 | 22:52 | 05:32 | 22:02 | 06:16 | 21:19 | 13:47 | 150.09 |
| 16 |
06:49
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +3m 46s | 04:41 | 22:54 | 05:30 | 22:05 | 06:13 | 21:21 | 13:46 | 150.13 |
| 17 |
06:47
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +3m 45s | 04:38 | 22:57 | 05:27 | 22:07 | 06:11 | 21:22 | 13:46 | 150.18 |
| 18 |
06:45
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +3m 44s | 04:34 | 23:00 | 05:25 | 22:09 | 06:09 | 21:24 | 13:46 | 150.22 |
| 19 |
06:43
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +3m 43s | 04:31 | 23:02 | 05:22 | 22:11 | 06:07 | 21:26 | 13:46 | 150.26 |
| 20 |
06:41
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +3m 42s | 04:28 | 23:05 | 05:20 | 22:13 | 06:04 | 21:28 | 13:46 | 150.30 |
| 21 |
06:39
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +3m 41s | 04:25 | 23:08 | 05:17 | 22:15 | 06:02 | 21:30 | 13:45 | 150.34 |
| 22 |
06:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +3m 40s | 04:22 | 23:11 | 05:15 | 22:17 | 06:00 | 21:31 | 13:45 | 150.38 |
| 23 |
06:35
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +3m 39s | 04:19 | 23:14 | 05:12 | 22:19 | 05:58 | 21:33 | 13:45 | 150.43 |
| 24 |
06:33
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +3m 38s | 04:15 | 23:16 | 05:10 | 22:22 | 05:56 | 21:35 | 13:45 | 150.47 |
| 25 |
06:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +3m 37s | 04:12 | 23:19 | 05:07 | 22:24 | 05:53 | 21:37 | 13:45 | 150.51 |
| 26 |
06:29
↑
67° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 36s | 04:09 | 23:22 | 05:05 | 22:26 | 05:51 | 21:39 | 13:44 | 150.55 |
| 27 |
06:27
↑
66° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +3m 34s | 04:06 | 23:25 | 05:02 | 22:28 | 05:49 | 21:41 | 13:44 | 150.59 |
| 28 |
06:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +3m 33s | 04:02 | 23:29 | 05:00 | 22:30 | 05:47 | 21:42 | 13:44 | 150.63 |
| 29 |
06:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +3m 31s | 03:59 | 23:32 | 04:57 | 22:33 | 05:45 | 21:44 | 13:44 | 150.66 |
| 30 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +3m 30s | 03:55 | 23:35 | 04:55 | 22:35 | 05:43 | 21:46 | 13:44 | 150.70 |
|
All times are in local time for Brugge. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Brugge, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.