Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brugge, Bỉ 🇧🇪
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 08:17 ↑ 122.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 ↑ 237.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 31m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -9.57°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.736 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brugge
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:36
↑
50° Đông Bắc
|
22:05
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | -0m 57s | N/A | N/A | 03:38 | 00:03 | 04:48 | 22:52 | 13:50 | 152.09 |
| 2 |
05:37
↑
50° Đông Bắc
|
22:05
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | -1m 03s | N/A | N/A | 03:39 | 00:02 | 04:49 | 22:52 | 13:51 | 152.09 |
| 3 |
05:37
↑
50° Đông Bắc
|
22:04
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | -1m 09s | N/A | N/A | 03:40 | 00:02 | 04:50 | 22:51 | 13:51 | 152.09 |
| 4 |
05:38
↑
50° Đông Bắc
|
22:04
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -1m 14s | N/A | N/A | 03:42 | 23:59 | 04:51 | 22:51 | 13:51 | 152.09 |
| 5 |
05:39
↑
51° Đông Bắc
|
22:03
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | -1m 19s | N/A | N/A | 03:43 | 23:58 | 04:52 | 22:50 | 13:51 | 152.09 |
| 6 |
05:40
↑
51° Đông Bắc
|
22:03
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | -1m 25s | N/A | N/A | 03:45 | 23:57 | 04:53 | 22:49 | 13:51 | 152.09 |
| 7 |
05:41
↑
51° Đông Bắc
|
22:02
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | -1m 30s | N/A | N/A | 03:46 | 23:56 | 04:54 | 22:48 | 13:52 | 152.08 |
| 8 |
05:42
↑
51° Đông Bắc
|
22:01
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -1m 35s | N/A | N/A | 03:48 | 23:54 | 04:55 | 22:48 | 13:52 | 152.08 |
| 9 |
05:43
↑
51° Đông Bắc
|
22:01
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | -1m 40s | N/A | N/A | 03:50 | 23:53 | 04:56 | 22:47 | 13:52 | 152.08 |
| 10 |
05:44
↑
52° Đông Bắc
|
22:00
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | -1m 45s | N/A | N/A | 03:51 | 23:51 | 04:58 | 22:46 | 13:52 | 152.07 |
| 11 |
05:45
↑
52° Đông Bắc
|
21:59
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | -1m 50s | N/A | N/A | 03:53 | 23:50 | 04:59 | 22:45 | 13:52 | 152.07 |
| 12 |
05:46
↑
52° Đông Bắc
|
21:58
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | -1m 54s | N/A | N/A | 03:55 | 23:48 | 05:00 | 22:44 | 13:52 | 152.07 |
| 13 |
05:47
↑
52° Đông Bắc
|
21:57
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -1m 59s | N/A | N/A | 03:57 | 23:46 | 05:01 | 22:43 | 13:52 | 152.06 |
| 14 |
05:48
↑
53° Đông Bắc
|
21:57
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -2m 03s | N/A | N/A | 03:59 | 23:45 | 05:03 | 22:41 | 13:53 | 152.06 |
| 15 |
05:49
↑
53° Đông Bắc
|
21:56
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | -2m 08s | N/A | N/A | 04:01 | 23:43 | 05:04 | 22:40 | 13:53 | 152.05 |
| 16 |
05:50
↑
53° Đông Bắc
|
21:55
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | -2m 12s | N/A | N/A | 04:03 | 23:41 | 05:05 | 22:39 | 13:53 | 152.04 |
| 17 |
05:51
↑
54° Đông Bắc
|
21:53
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | -2m 16s | N/A | N/A | 04:05 | 23:39 | 05:07 | 22:38 | 13:53 | 152.03 |
| 18 |
05:53
↑
54° Đông Bắc
|
21:52
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | -2m 20s | N/A | N/A | 04:07 | 23:37 | 05:08 | 22:36 | 13:53 | 152.03 |
| 19 |
05:54
↑
54° Đông Bắc
|
21:51
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -2m 24s | N/A | N/A | 04:09 | 23:35 | 05:10 | 22:35 | 13:53 | 152.02 |
| 20 |
05:55
↑
55° Đông Bắc
|
21:50
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | -2m 28s | 02:12 | N/A | 04:11 | 23:33 | 05:11 | 22:34 | 13:53 | 152.01 |
| 21 |
05:57
↑
55° Đông Bắc
|
21:49
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | -2m 32s | 02:24 | 01:23 | 04:13 | 23:31 | 05:13 | 22:32 | 13:53 | 152.00 |
| 22 |
05:58
↑
55° Đông Bắc
|
21:48
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | -2m 35s | 02:32 | 01:14 | 04:15 | 23:29 | 05:15 | 22:31 | 13:53 | 151.99 |
| 23 |
05:59
↑
56° Đông Bắc
|
21:46
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | -2m 39s | 02:39 | 01:07 | 04:18 | 23:27 | 05:16 | 22:29 | 13:53 | 151.97 |
| 24 |
06:01
↑
56° Đông Bắc
|
21:45
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 44m | -2m 42s | 02:46 | 01:01 | 04:20 | 23:25 | 05:18 | 22:27 | 13:53 | 151.96 |
| 25 |
06:02
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:43
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | -2m 45s | 02:51 | 00:55 | 04:22 | 23:23 | 05:19 | 22:26 | 13:53 | 151.95 |
| 26 |
06:03
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | -2m 48s | 02:57 | 00:50 | 04:24 | 23:20 | 05:21 | 22:24 | 13:53 | 151.93 |
| 27 |
06:05
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:41
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | -2m 51s | 03:02 | 00:45 | 04:26 | 23:18 | 05:23 | 22:23 | 13:53 | 151.92 |
| 28 |
06:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:39
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | -2m 54s | 03:06 | 00:40 | 04:29 | 23:16 | 05:24 | 22:21 | 13:53 | 151.90 |
| 29 |
06:08
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:38
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | -2m 57s | 03:11 | 00:36 | 04:31 | 23:14 | 05:26 | 22:19 | 13:53 | 151.88 |
| 30 |
06:09
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:36
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | -3m 00s | 03:15 | 00:31 | 04:33 | 23:11 | 05:28 | 22:17 | 13:53 | 151.87 |
| 31 |
06:11
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:35
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -3m 02s | 03:19 | 00:27 | 04:35 | 23:09 | 05:29 | 22:15 | 13:53 | 151.85 |
|
All times are in local time for Brugge. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Brugge, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.