Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles, Bỉ 🇧🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:38 92.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:26 267.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 47m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 12.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.888 million km

Hạ chí tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
76° Đông Đông Bắc
20:27
284° Tây Tây Bắc
13h 30m -3m 43s 04:53 22:29 05:39 21:43 06:21 21:02 13:42 150.96
2
06:58
77° Đông Đông Bắc
20:25
283° Tây Tây Bắc
13h 26m -3m 43s 04:55 22:26 05:41 21:41 06:23 20:59 13:42 150.93
3
06:59
77° Đông Đông Bắc
20:22
282° Tây Tây Bắc
13h 22m -3m 44s 04:58 22:23 05:43 21:38 06:25 20:57 13:42 150.89
4
07:01
78° Đông Đông Bắc
20:20
282° Tây Tây Bắc
13h 19m -3m 44s 05:00 22:20 05:45 21:36 06:26 20:55 13:41 150.85
5
07:02
78° Đông Đông Bắc
20:18
281° Tây Tây Bắc
13h 15m -3m 45s 05:02 22:18 05:47 21:33 06:28 20:52 13:41 150.82
6
07:04
79° Đông
20:16
281° Tây
13h 11m -3m 45s 05:04 22:15 05:49 21:31 06:30 20:50 13:41 150.78
7
07:06
80° Đông
20:14
280° Tây
13h 07m -3m 46s 05:06 22:12 05:50 21:28 06:31 20:48 13:40 150.74
8
07:07
80° Đông
20:11
280° Tây
13h 04m -3m 46s 05:09 22:09 05:52 21:26 06:33 20:45 13:40 150.70
9
07:09
81° Đông
20:09
279° Tây
13h 00m -3m 46s 05:11 22:06 05:54 21:23 06:34 20:43 13:40 150.67
10
07:10
81° Đông
20:07
278° Tây
12h 56m -3m 47s 05:13 22:04 05:56 21:21 06:36 20:41 13:39 150.63
11
07:12
82° Đông
20:05
278° Tây
12h 52m -3m 47s 05:15 22:01 05:58 21:18 06:38 20:39 13:39 150.59
12
07:13
83° Đông
20:02
277° Tây
12h 49m -3m 47s 05:17 21:58 05:59 21:16 06:39 20:36 13:38 150.55
13
07:15
83° Đông
20:00
276° Tây
12h 45m -3m 47s 05:19 21:55 06:01 21:13 06:41 20:34 13:38 150.51
14
07:16
84° Đông
19:58
276° Tây
12h 41m -3m 48s 05:21 21:53 06:03 21:11 06:43 20:32 13:38 150.47
15
07:18
84° Đông
19:56
275° Tây
12h 37m -3m 48s 05:23 21:50 06:05 21:09 06:44 20:29 13:37 150.43
16
07:19
85° Đông
19:53
275° Tây
12h 33m -3m 48s 05:25 21:47 06:06 21:06 06:46 20:27 13:37 150.40
17
07:21
86° Đông
19:51
274° Tây
12h 29m -3m 48s 05:27 21:45 06:08 21:04 06:47 20:25 13:37 150.36
18
07:23
86° Đông
19:49
273° Tây
12h 26m -3m 48s 05:29 21:42 06:10 21:01 06:49 20:22 13:36 150.32
19
07:24
87° Đông
19:47
273° Tây
12h 22m -3m 49s 05:31 21:40 06:12 20:59 06:51 20:20 13:36 150.28
20
07:26
88° Đông
19:44
272° Tây
12h 18m -3m 49s 05:32 21:37 06:13 20:56 06:52 20:18 13:36 150.23
21
07:27
88° Đông
19:42
272° Tây
12h 14m -3m 49s 05:34 21:34 06:15 20:54 06:54 20:15 13:35 150.19
22
07:29
89° Đông
19:40
271° Tây
12h 10m -3m 49s 05:36 21:32 06:17 20:52 06:55 20:13 13:35 150.15
23
07:30
89° Đông
19:37
270° Tây
12h 07m -3m 49s 05:38 21:29 06:18 20:49 06:57 20:11 13:35 150.11
24
07:32
90° Đông
19:35
270° Tây
12h 03m -3m 49s 05:40 21:27 06:20 20:47 06:58 20:09 13:34 150.07
25
07:34
90° Đông
19:33
269° Tây
11h 59m -3m 49s 05:42 21:24 06:22 20:45 07:00 20:06 13:34 150.03
26
07:35
91° Đông
19:31
268° Tây
11h 55m -3m 49s 05:43 21:22 06:23 20:42 07:02 20:04 13:34 149.98
27
07:37
92° Đông
19:28
268° Tây
11h 51m -3m 49s 05:45 21:19 06:25 20:40 07:03 20:02 13:33 149.94
28
07:38
92° Đông
19:26
267° Tây
11h 47m -3m 49s 05:47 21:17 06:27 20:38 07:05 20:00 13:33 149.90
29
07:40
93° Đông
19:24
267° Tây
11h 44m -3m 49s 05:49 21:15 06:28 20:35 07:06 19:57 13:33 149.85
30
07:41
94° Đông
19:22
266° Tây
11h 40m -3m 49s 05:51 21:12 06:30 20:33 07:08 19:55 13:32 149.81

In Bruxelles, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bruxelles

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bruxelles

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bruxelles

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 28 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí