Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles, Bỉ 🇧🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 70.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:48 289.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 07m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 23.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:45
127° SE
16:47
233° SW
8h 01m +1m 05s 06:43 18:49 07:23 18:09 08:05 17:27 12:46 147.11
2
08:45
127° SE
16:48
233° SW
8h 03m +1m 11s 06:43 18:50 07:23 18:10 08:05 17:28 12:46 147.11
3
08:45
127° SE
16:49
233° SW
8h 04m +1m 17s 06:43 18:51 07:23 18:11 08:05 17:29 12:46 147.10
4
08:44
126° SE
16:50
234° SW
8h 05m +1m 23s 06:43 18:52 07:23 18:12 08:05 17:30 12:47 147.10
5
08:44
126° SE
16:51
234° SW
8h 07m +1m 28s 06:43 18:53 07:23 18:13 08:05 17:31 12:47 147.10
6
08:44
126° SE
16:53
234° SW
8h 08m +1m 34s 06:43 18:54 07:23 18:14 08:04 17:32 12:48 147.10
7
08:43
126° SE
16:54
234° SW
8h 10m +1m 39s 06:43 18:55 07:22 18:15 08:04 17:33 12:48 147.11
8
08:43
126° SE
16:55
234° SW
8h 12m +1m 44s 06:42 18:56 07:22 18:16 08:04 17:34 12:49 147.11
9
08:42
125° SE
16:57
235° SW
8h 14m +1m 50s 06:42 18:57 07:22 18:17 08:03 17:36 12:49 147.11
10
08:42
125° SE
16:58
235° SW
8h 16m +1m 55s 06:42 18:58 07:21 18:18 08:03 17:37 12:50 147.12
11
08:41
125° SE
16:59
235° SW
8h 18m +2m 00s 06:41 18:59 07:21 18:20 08:02 17:38 12:50 147.12
12
08:41
124° SE
17:01
236° SW
8h 20m +2m 04s 06:41 19:00 07:21 18:21 08:02 17:40 12:50 147.13
13
08:40
124° SE
17:02
236° SW
8h 22m +2m 09s 06:41 19:02 07:20 18:22 08:01 17:41 12:51 147.13
14
08:39
124° SE
17:04
236° WSW
8h 24m +2m 14s 06:40 19:03 07:20 18:23 08:01 17:42 12:51 147.14
15
08:38
124° ESE
17:05
237° WSW
8h 26m +2m 18s 06:40 19:04 07:19 18:25 08:00 17:44 12:51 147.15
16
08:38
123° ESE
17:07
237° WSW
8h 29m +2m 22s 06:39 19:05 07:18 18:26 07:59 17:45 12:52 147.16
17
08:37
123° ESE
17:08
237° WSW
8h 31m +2m 27s 06:38 19:07 07:18 18:27 07:58 17:47 12:52 147.17
18
08:36
122° ESE
17:10
238° WSW
8h 34m +2m 31s 06:38 19:08 07:17 18:29 07:58 17:48 12:52 147.18
19
08:35
122° ESE
17:12
238° WSW
8h 36m +2m 35s 06:37 19:09 07:16 18:30 07:57 17:49 12:53 147.20
20
08:34
122° ESE
17:13
238° WSW
8h 39m +2m 39s 06:36 19:11 07:15 18:31 07:56 17:51 12:53 147.21
21
08:33
121° ESE
17:15
239° WSW
8h 42m +2m 42s 06:36 19:12 07:15 18:33 07:55 17:53 12:53 147.22
22
08:32
121° ESE
17:16
239° WSW
8h 44m +2m 46s 06:35 19:13 07:14 18:34 07:54 17:54 12:54 147.24
23
08:30
120° ESE
17:18
240° WSW
8h 47m +2m 49s 06:34 19:15 07:13 18:36 07:53 17:56 12:54 147.25
24
08:29
120° ESE
17:20
240° WSW
8h 50m +2m 52s 06:33 19:16 07:12 18:37 07:52 17:57 12:54 147.27
25
08:28
120° ESE
17:22
240° WSW
8h 53m +2m 56s 06:32 19:18 07:11 18:39 07:51 17:59 12:54 147.29
26
08:27
119° ESE
17:23
241° WSW
8h 56m +2m 59s 06:31 19:19 07:10 18:40 07:50 18:00 12:55 147.31
27
08:25
119° ESE
17:25
241° WSW
8h 59m +3m 02s 06:30 19:20 07:09 18:42 07:48 18:02 12:55 147.32
28
08:24
118° ESE
17:27
242° WSW
9h 02m +3m 04s 06:29 19:22 07:08 18:43 07:47 18:03 12:55 147.34
29
08:23
118° ESE
17:28
242° WSW
9h 05m +3m 07s 06:28 19:23 07:06 18:45 07:46 18:05 12:55 147.36
30
08:21
118° ESE
17:30
243° WSW
9h 08m +3m 10s 06:27 19:25 07:05 18:46 07:45 18:07 12:55 147.38
31
08:20
117° ESE
17:32
243° WSW
9h 12m +3m 12s 06:26 19:26 07:04 18:48 07:43 18:08 12:56 147.40

In Bruxelles, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bruxelles

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bruxelles

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bruxelles

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí