Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles, Bỉ 🇧🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 70.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:48 289.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 07m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 24.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:43
94° E
19:19
265° W
11h 36m -3m 49s 05:52 21:10 06:31 20:31 07:10 19:53 13:32 149.77
2
07:45
95° E
19:17
265° W
11h 32m -3m 48s 05:54 21:07 06:33 20:29 07:11 19:51 13:32 149.72
3
07:46
96° E
19:15
264° W
11h 28m -3m 48s 05:56 21:05 06:35 20:26 07:13 19:48 13:31 149.68
4
07:48
96° E
19:13
264° W
11h 25m -3m 48s 05:57 21:03 06:36 20:24 07:14 19:46 13:31 149.63
5
07:49
97° E
19:11
263° W
11h 21m -3m 48s 05:59 21:00 06:38 20:22 07:16 19:44 13:31 149.59
6
07:51
97° E
19:08
262° W
11h 17m -3m 48s 06:01 20:58 06:40 20:20 07:17 19:42 13:30 149.55
7
07:53
98° E
19:06
262° W
11h 13m -3m 48s 06:03 20:56 06:41 20:18 07:19 19:40 13:30 149.51
8
07:54
98° E
19:04
261° W
11h 09m -3m 47s 06:04 20:54 06:43 20:15 07:21 19:38 13:30 149.46
9
07:56
99° E
19:02
261° W
11h 06m -3m 47s 06:06 20:52 06:44 20:13 07:22 19:35 13:29 149.42
10
07:57
100° E
19:00
260° W
11h 02m -3m 47s 06:08 20:49 06:46 20:11 07:24 19:33 13:29 149.38
11
07:59
100° E
18:58
259° W
10h 58m -3m 46s 06:09 20:47 06:48 20:09 07:25 19:31 13:29 149.34
12
08:01
101° E
18:55
259° W
10h 54m -3m 46s 06:11 20:45 06:49 20:07 07:27 19:29 13:29 149.29
13
08:02
102° ESE
18:53
258° WSW
10h 50m -3m 45s 06:12 20:43 06:51 20:05 07:29 19:27 13:28 149.25
14
08:04
102° ESE
18:51
258° WSW
10h 47m -3m 45s 06:14 20:41 06:52 20:03 07:30 19:25 13:28 149.21
15
08:06
103° ESE
18:49
257° WSW
10h 43m -3m 45s 06:16 20:39 06:54 20:01 07:32 19:23 13:28 149.17
16
08:07
103° ESE
18:47
256° WSW
10h 39m -3m 44s 06:17 20:37 06:55 19:59 07:33 19:21 13:28 149.13
17
08:09
104° ESE
18:45
256° WSW
10h 35m -3m 43s 06:19 20:35 06:57 19:57 07:35 19:19 13:27 149.09
18
08:11
104° ESE
18:43
255° WSW
10h 32m -3m 43s 06:20 20:33 06:59 19:55 07:37 19:17 13:27 149.05
19
08:12
105° ESE
18:41
255° WSW
10h 28m -3m 42s 06:22 20:31 07:00 19:53 07:38 19:15 13:27 149.00
20
08:14
106° ESE
18:39
254° WSW
10h 24m -3m 41s 06:24 20:29 07:02 19:51 07:40 19:13 13:27 148.96
21
08:16
106° ESE
18:37
254° WSW
10h 21m -3m 41s 06:25 20:27 07:03 19:49 07:41 19:11 13:27 148.92
22
08:17
107° ESE
18:35
253° WSW
10h 17m -3m 40s 06:27 20:25 07:05 19:47 07:43 19:09 13:27 148.88
23
08:19
107° ESE
18:33
252° WSW
10h 13m -3m 39s 06:28 20:23 07:06 19:45 07:45 19:07 13:26 148.84
24
08:21
108° ESE
18:31
252° WSW
10h 10m -3m 38s 06:30 20:22 07:08 19:44 07:46 19:05 13:26 148.80
25
08:22
108° ESE
18:29
251° WSW
10h 06m -3m 37s 06:31 20:20 07:10 19:42 07:48 19:04 13:26 148.76
26
07:24
109° ESE
17:27
251° WSW
10h 02m -3m 36s 05:33 19:18 06:11 18:40 06:49 18:02 12:26 148.72
27
07:26
110° ESE
17:25
250° WSW
9h 59m -3m 35s 05:35 19:16 06:13 18:38 06:51 18:00 12:26 148.67
28
07:28
110° ESE
17:23
250° WSW
9h 55m -3m 34s 05:36 19:15 06:14 18:37 06:53 17:58 12:26 148.63
29
07:29
111° ESE
17:21
249° WSW
9h 52m -3m 33s 05:38 19:13 06:16 18:35 06:54 17:56 12:26 148.59
30
07:31
111° ESE
17:20
248° WSW
9h 48m -3m 32s 05:39 19:11 06:17 18:33 06:56 17:55 12:26 148.55
31
07:33
112° ESE
17:18
248° WSW
9h 45m -3m 30s 05:41 19:10 06:19 18:32 06:57 17:53 12:26 148.51

In Bruxelles, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bruxelles

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bruxelles

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bruxelles

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí