Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles, Bỉ 🇧🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:54 98.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:04 261.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 09m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -3.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:26
101° E
18:23
259° W
10h 56m +3m 49s 05:37 20:13 06:15 19:35 06:53 18:57 12:54 148.25
2
07:24
100° E
18:25
260° W
11h 00m +3m 49s 05:35 20:15 06:13 19:36 06:51 18:59 12:54 148.28
3
07:22
100° E
18:27
261° W
11h 04m +3m 50s 05:32 20:17 06:11 19:38 06:49 19:00 12:54 148.32
4
07:20
99° E
18:28
261° W
11h 08m +3m 50s 05:30 20:18 06:09 19:40 06:46 19:02 12:54 148.35
5
07:18
98° E
18:30
262° W
11h 12m +3m 51s 05:28 20:20 06:07 19:42 06:44 19:04 12:54 148.39
6
07:16
98° E
18:32
262° W
11h 16m +3m 51s 05:26 20:22 06:04 19:43 06:42 19:05 12:53 148.43
7
07:14
97° E
18:33
263° W
11h 19m +3m 51s 05:24 20:24 06:02 19:45 06:40 19:07 12:53 148.47
8
07:11
97° E
18:35
264° W
11h 23m +3m 51s 05:21 20:25 06:00 19:47 06:38 19:09 12:53 148.50
9
07:09
96° E
18:37
264° W
11h 27m +3m 52s 05:19 20:27 05:58 19:48 06:36 19:10 12:53 148.54
10
07:07
95° E
18:39
265° W
11h 31m +3m 52s 05:17 20:29 05:56 19:50 06:34 19:12 12:52 148.58
11
07:05
95° E
18:40
266° W
11h 35m +3m 52s 05:15 20:31 05:53 19:52 06:31 19:14 12:52 148.62
12
07:03
94° E
18:42
266° W
11h 39m +3m 52s 05:12 20:33 05:51 19:53 06:29 19:15 12:52 148.66
13
07:00
94° E
18:44
267° W
11h 43m +3m 52s 05:10 20:34 05:49 19:55 06:27 19:17 12:52 148.70
14
06:58
93° E
18:45
267° W
11h 47m +3m 52s 05:07 20:36 05:47 19:57 06:25 19:19 12:51 148.74
15
06:56
92° E
18:47
268° W
11h 50m +3m 52s 05:05 20:38 05:44 19:59 06:23 19:20 12:51 148.78
16
06:54
92° E
18:49
269° W
11h 54m +3m 52s 05:03 20:40 05:42 20:00 06:20 19:22 12:51 148.82
17
06:51
91° E
18:50
269° W
11h 58m +3m 52s 05:00 20:42 05:40 20:02 06:18 19:24 12:50 148.86
18
06:49
90° E
18:52
270° W
12h 02m +3m 52s 04:58 20:44 05:38 20:04 06:16 19:25 12:50 148.90
19
06:47
90° E
18:53
271° W
12h 06m +3m 52s 04:55 20:46 05:35 20:06 06:14 19:27 12:50 148.94
20
06:45
89° E
18:55
271° W
12h 10m +3m 52s 04:53 20:48 05:33 20:07 06:11 19:29 12:50 148.99
21
06:43
88° E
18:57
272° W
12h 14m +3m 52s 04:50 20:50 05:30 20:09 06:09 19:30 12:49 149.03
22
06:40
88° E
18:58
272° W
12h 18m +3m 52s 04:48 20:52 05:28 20:11 06:07 19:32 12:49 149.07
23
06:38
87° E
19:00
273° W
12h 21m +3m 52s 04:45 20:54 05:26 20:13 06:05 19:34 12:49 149.12
24
06:36
87° E
19:02
274° W
12h 25m +3m 52s 04:42 20:56 05:23 20:14 06:02 19:35 12:48 149.16
25
06:34
86° E
19:03
274° W
12h 29m +3m 52s 04:40 20:58 05:21 20:16 06:00 19:37 12:48 149.20
26
06:31
85° E
19:05
275° W
12h 33m +3m 52s 04:37 21:00 05:19 20:18 05:58 19:39 12:48 149.25
27
06:29
85° E
19:07
276° W
12h 37m +3m 52s 04:35 21:02 05:16 20:20 05:55 19:40 12:48 149.29
28
06:27
84° E
19:08
276° W
12h 41m +3m 51s 04:32 21:04 05:14 20:22 05:53 19:42 12:47 149.33
29
06:25
84° E
19:10
277° W
12h 45m +3m 51s 04:29 21:06 05:11 20:24 05:51 19:44 12:47 149.38
30
07:22
83° E
20:12
277° W
12h 49m +3m 51s 05:27 22:08 06:09 21:25 06:49 20:46 13:47 149.42
31
07:20
82° E
20:13
278° W
12h 52m +3m 51s 05:24 22:10 06:06 21:27 06:46 20:47 13:46 149.46

In Bruxelles, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bruxelles

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bruxelles

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bruxelles

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí