Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles, Bỉ 🇧🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 70.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:48 289.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 07m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:18
82° E
20:15
279° W
12h 56m +3m 50s 05:21 22:12 06:04 21:29 06:44 20:49 13:46 149.50
2
07:16
81° E
20:16
279° W
13h 00m +3m 50s 05:18 22:14 06:02 21:31 06:42 20:51 13:46 149.54
3
07:14
80° E
20:18
280° W
13h 04m +3m 50s 05:16 22:17 05:59 21:33 06:39 20:52 13:45 149.59
4
07:11
80° E
20:20
280° W
13h 08m +3m 49s 05:13 22:19 05:57 21:35 06:37 20:54 13:45 149.63
5
07:09
79° E
20:21
281° W
13h 12m +3m 49s 05:10 22:21 05:54 21:37 06:35 20:56 13:45 149.67
6
07:07
79° ENE
20:23
282° WNW
13h 15m +3m 49s 05:07 22:23 05:52 21:39 06:33 20:58 13:45 149.71
7
07:05
78° ENE
20:25
282° WNW
13h 19m +3m 48s 05:04 22:26 05:49 21:41 06:30 20:59 13:44 149.75
8
07:03
77° ENE
20:26
283° WNW
13h 23m +3m 48s 05:02 22:28 05:47 21:42 06:28 21:01 13:44 149.80
9
07:00
77° ENE
20:28
284° WNW
13h 27m +3m 47s 04:59 22:30 05:44 21:44 06:26 21:03 13:44 149.84
10
06:58
76° ENE
20:29
284° WNW
13h 31m +3m 47s 04:56 22:33 05:42 21:46 06:23 21:04 13:43 149.88
11
06:56
76° ENE
20:31
285° WNW
13h 34m +3m 46s 04:53 22:35 05:39 21:48 06:21 21:06 13:43 149.92
12
06:54
75° ENE
20:33
285° WNW
13h 38m +3m 46s 04:50 22:37 05:37 21:50 06:19 21:08 13:43 149.96
13
06:52
74° ENE
20:34
286° WNW
13h 42m +3m 45s 04:47 22:40 05:34 21:52 06:17 21:10 13:43 150.01
14
06:50
74° ENE
20:36
286° WNW
13h 46m +3m 44s 04:44 22:42 05:32 21:54 06:14 21:11 13:42 150.05
15
06:48
73° ENE
20:38
287° WNW
13h 49m +3m 43s 04:41 22:45 05:29 21:56 06:12 21:13 13:42 150.09
16
06:46
73° ENE
20:39
288° WNW
13h 53m +3m 43s 04:38 22:47 05:27 21:58 06:10 21:15 13:42 150.13
17
06:43
72° ENE
20:41
288° WNW
13h 57m +3m 42s 04:35 22:50 05:24 22:01 06:08 21:17 13:42 150.18
18
06:41
72° ENE
20:42
289° WNW
14h 01m +3m 41s 04:32 22:53 05:22 22:03 06:05 21:19 13:41 150.22
19
06:39
71° ENE
20:44
289° WNW
14h 04m +3m 40s 04:29 22:55 05:19 22:05 06:03 21:20 13:41 150.26
20
06:37
70° ENE
20:46
290° WNW
14h 08m +3m 39s 04:26 22:58 05:17 22:07 06:01 21:22 13:41 150.30
21
06:35
70° ENE
20:47
290° WNW
14h 11m +3m 38s 04:23 23:01 05:14 22:09 05:59 21:24 13:41 150.34
22
06:33
69° ENE
20:49
291° WNW
14h 15m +3m 37s 04:20 23:03 05:12 22:11 05:57 21:26 13:41 150.38
23
06:31
69° ENE
20:51
292° WNW
14h 19m +3m 36s 04:17 23:06 05:09 22:13 05:55 21:27 13:40 150.43
24
06:29
68° ENE
20:52
292° WNW
14h 22m +3m 35s 04:14 23:09 05:07 22:15 05:52 21:29 13:40 150.47
25
06:27
68° ENE
20:54
293° WNW
14h 26m +3m 34s 04:11 23:12 05:04 22:17 05:50 21:31 13:40 150.51
26
06:25
67° ENE
20:55
293° WNW
14h 29m +3m 33s 04:07 23:15 05:02 22:19 05:48 21:33 13:40 150.55
27
06:23
67° ENE
20:57
294° WNW
14h 33m +3m 31s 04:04 23:18 04:59 22:22 05:46 21:35 13:40 150.59
28
06:22
66° ENE
20:59
294° WNW
14h 36m +3m 30s 04:01 23:21 04:57 22:24 05:44 21:36 13:40 150.63
29
06:20
66° ENE
21:00
295° WNW
14h 40m +3m 28s 03:58 23:24 04:55 22:26 05:42 21:38 13:39 150.66
30
06:18
65° ENE
21:02
295° WNW
14h 43m +3m 27s 03:54 23:27 04:52 22:28 05:40 21:40 13:39 150.70

In Bruxelles, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bruxelles

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bruxelles

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bruxelles

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí