Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles, Bỉ 🇧🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 70.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:48 289.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 07m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bruxelles

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
64° ENE
21:03
296° WNW
14h 47m +3m 25s 03:51 23:30 04:50 22:30 05:38 21:42 13:39 150.74
2
06:14
64° ENE
21:05
296° WNW
14h 50m +3m 24s 03:48 23:33 04:47 22:33 05:36 21:44 13:39 150.78
3
06:12
64° ENE
21:07
297° WNW
14h 54m +3m 22s 03:44 23:36 04:45 22:35 05:34 21:45 13:39 150.81
4
06:11
63° ENE
21:08
297° WNW
14h 57m +3m 20s 03:41 23:40 04:43 22:37 05:32 21:47 13:39 150.85
5
06:09
62° ENE
21:10
298° WNW
15h 00m +3m 18s 03:37 23:43 04:40 22:39 05:30 21:49 13:39 150.88
6
06:07
62° ENE
21:11
298° WNW
15h 04m +3m 16s 03:34 23:47 04:38 22:41 05:28 21:51 13:39 150.92
7
06:06
62° ENE
21:13
299° WNW
15h 07m +3m 14s 03:30 23:50 04:35 22:44 05:26 21:53 13:39 150.95
8
06:04
61° ENE
21:14
299° WNW
15h 10m +3m 12s 03:27 23:54 04:33 22:46 05:24 21:54 13:39 150.99
9
06:02
61° ENE
21:16
300° WNW
15h 13m +3m 10s 03:23 23:57 04:31 22:48 05:22 21:56 13:39 151.02
10
06:01
60° ENE
21:17
300° WNW
15h 16m +3m 07s 03:19 Ikke tilgængelig 04:28 22:50 05:20 21:58 13:39 151.06
11
05:59
60° ENE
21:19
301° WNW
15h 19m +3m 05s 03:16 00:01 04:26 22:53 05:19 22:00 13:38 151.09
12
05:57
59° ENE
21:20
301° WNW
15h 22m +3m 02s 03:12 00:05 04:24 22:55 05:17 22:01 13:38 151.12
13
05:56
59° ENE
21:22
302° WNW
15h 25m +3m 00s 03:08 00:09 04:22 22:57 05:15 22:03 13:38 151.16
14
05:54
58° ENE
21:23
302° WNW
15h 28m +2m 57s 03:04 00:13 04:19 22:59 05:13 22:05 13:38 151.19
15
05:53
58° ENE
21:25
302° WNW
15h 31m +2m 54s 03:00 00:17 04:17 23:01 05:12 22:06 13:38 151.22
16
05:52
58° ENE
21:26
303° WNW
15h 34m +2m 51s 02:55 00:21 04:15 23:04 05:10 22:08 13:38 151.26
17
05:50
57° ENE
21:28
303° WNW
15h 37m +2m 48s 02:51 00:26 04:13 23:06 05:08 22:10 13:39 151.29
18
05:49
57° ENE
21:29
304° WNW
15h 40m +2m 45s 02:46 00:30 04:11 23:08 05:07 22:11 13:39 151.32
19
05:48
56° ENE
21:31
304° NW
15h 42m +2m 42s 02:42 00:35 04:09 23:10 05:05 22:13 13:39 151.35
20
05:46
56° NE
21:32
304° NW
15h 45m +2m 38s 02:37 00:40 04:07 23:12 05:04 22:15 13:39 151.38
21
05:45
56° NE
21:33
305° NW
15h 48m +2m 35s 02:31 00:46 04:05 23:14 05:02 22:16 13:39 151.41
22
05:44
55° NE
21:35
305° NW
15h 50m +2m 31s 02:25 00:52 04:03 23:17 05:01 22:18 13:39 151.44
23
05:43
55° NE
21:36
305° NW
15h 53m +2m 28s 02:19 00:58 04:01 23:19 05:00 22:19 13:39 151.47
24
05:42
55° NE
21:37
306° NW
15h 55m +2m 24s 02:11 01:06 03:59 23:21 04:58 22:21 13:39 151.50
25
05:40
54° NE
21:38
306° NW
15h 57m +2m 20s 02:02 01:16 03:57 23:23 04:57 22:22 13:39 151.53
26
05:39
54° NE
21:40
306° NW
16h 00m +2m 16s 01:47 Ikke tilgængelig 03:55 23:25 04:56 22:24 13:39 151.55
27
05:38
54° NE
21:41
307° NW
16h 02m +2m 12s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:53 23:27 04:54 22:25 13:39 151.58
28
05:38
53° NE
21:42
307° NW
16h 04m +2m 08s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:52 23:29 04:53 22:27 13:39 151.60
29
05:37
53° NE
21:43
307° NW
16h 06m +2m 03s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:50 23:31 04:52 22:28 13:39 151.63
30
05:36
53° NE
21:44
307° NW
16h 08m +1m 59s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:48 23:32 04:51 22:29 13:40 151.65
31
05:35
52° NE
21:45
308° NW
16h 10m +1m 54s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:47 23:34 04:50 22:31 13:40 151.68

In Bruxelles, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bruxelles

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bruxelles

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bruxelles

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí