Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest XVII. kerület, Hungary 🇭🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 ↑ 118.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:03 ↑ 241.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 10m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -35.39°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.893 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest XVII. kerület
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:50
↑
55° Đông Bắc
|
20:32
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | +1m 34s | 02:03 | 23:20 | 03:17 | 22:05 | 04:10 | 21:12 | 12:40 | 151.70 |
| 2 |
04:49
↑
55° Đông Bắc
|
20:33
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | +1m 30s | 02:01 | 23:22 | 03:16 | 22:06 | 04:09 | 21:13 | 12:40 | 151.72 |
| 3 |
04:49
↑
55° Đông Bắc
|
20:33
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | +1m 25s | 01:59 | 23:25 | 03:15 | 22:07 | 04:08 | 21:14 | 12:41 | 151.74 |
| 4 |
04:48
↑
54° Đông Bắc
|
20:34
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | +1m 21s | 01:57 | 23:27 | 03:14 | 22:08 | 04:08 | 21:15 | 12:41 | 151.76 |
| 5 |
04:48
↑
54° Đông Bắc
|
20:35
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +1m 17s | 01:55 | 23:29 | 03:13 | 22:09 | 04:07 | 21:16 | 12:41 | 151.78 |
| 6 |
04:47
↑
54° Đông Bắc
|
20:36
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | +1m 12s | 01:53 | 23:31 | 03:13 | 22:11 | 04:07 | 21:16 | 12:41 | 151.80 |
| 7 |
04:47
↑
54° Đông Bắc
|
20:37
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | +1m 08s | 01:51 | 23:33 | 03:12 | 22:12 | 04:06 | 21:17 | 12:41 | 151.82 |
| 8 |
04:46
↑
54° Đông Bắc
|
20:37
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +1m 03s | 01:50 | 23:35 | 03:11 | 22:13 | 04:06 | 21:18 | 12:42 | 151.84 |
| 9 |
04:46
↑
54° Đông Bắc
|
20:38
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | +0m 59s | 01:48 | 23:37 | 03:11 | 22:14 | 04:05 | 21:19 | 12:42 | 151.85 |
| 10 |
04:46
↑
54° Đông Bắc
|
20:39
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +0m 54s | 01:47 | 23:39 | 03:10 | 22:15 | 04:05 | 21:20 | 12:42 | 151.87 |
| 11 |
04:46
↑
54° Đông Bắc
|
20:39
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +0m 49s | 01:45 | 23:41 | 03:10 | 22:15 | 04:05 | 21:20 | 12:42 | 151.89 |
| 12 |
04:45
↑
53° Đông Bắc
|
20:40
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +0m 45s | 01:44 | 23:42 | 03:09 | 22:16 | 04:04 | 21:21 | 12:42 | 151.90 |
| 13 |
04:45
↑
53° Đông Bắc
|
20:40
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +0m 40s | 01:43 | 23:44 | 03:09 | 22:17 | 04:04 | 21:21 | 12:43 | 151.92 |
| 14 |
04:45
↑
53° Đông Bắc
|
20:41
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +0m 35s | 01:42 | 23:45 | 03:09 | 22:18 | 04:04 | 21:22 | 12:43 | 151.94 |
| 15 |
04:45
↑
53° Đông Bắc
|
20:41
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | +0m 30s | 01:41 | 23:46 | 03:08 | 22:18 | 04:04 | 21:22 | 12:43 | 151.95 |
| 16 |
04:45
↑
53° Đông Bắc
|
20:42
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | +0m 25s | 01:40 | 23:47 | 03:08 | 22:19 | 04:04 | 21:23 | 12:43 | 151.96 |
| 17 |
04:45
↑
53° Đông Bắc
|
20:42
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | +0m 20s | 01:40 | 23:48 | 03:08 | 22:19 | 04:04 | 21:23 | 12:43 | 151.98 |
| 18 |
04:45
↑
53° Đông Bắc
|
20:42
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +0m 15s | 01:39 | 23:49 | 03:08 | 22:20 | 04:04 | 21:24 | 12:44 | 151.99 |
| 19 |
04:45
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +0m 10s | 01:39 | 23:49 | 03:08 | 22:20 | 04:04 | 21:24 | 12:44 | 152.00 |
| 20 |
04:45
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +0m 05s | 01:39 | 23:50 | 03:08 | 22:20 | 04:04 | 21:24 | 12:44 | 152.01 |
| 21 |
04:46
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +0m 00s | 01:39 | 23:50 | 03:08 | 22:20 | 04:04 | 21:24 | 12:44 | 152.03 |
| 22 |
04:46
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -0m 04s | 01:39 | 23:50 | 03:09 | 22:20 | 04:04 | 21:25 | 12:44 | 152.04 |
| 23 |
04:46
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -0m 09s | 01:40 | 23:49 | 03:09 | 22:21 | 04:05 | 21:25 | 12:45 | 152.04 |
| 24 |
04:46
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -0m 14s | 01:40 | 23:49 | 03:09 | 22:21 | 04:05 | 21:25 | 12:45 | 152.05 |
| 25 |
04:47
↑
53° Đông Bắc
|
20:44
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -0m 19s | 01:41 | 23:49 | 03:10 | 22:20 | 04:06 | 21:25 | 12:45 | 152.06 |
| 26 |
04:47
↑
53° Đông Bắc
|
20:44
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -0m 24s | 01:42 | 23:48 | 03:10 | 22:20 | 04:06 | 21:25 | 12:45 | 152.07 |
| 27 |
04:48
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | -0m 28s | 01:43 | 23:47 | 03:11 | 22:20 | 04:06 | 21:25 | 12:46 | 152.07 |
| 28 |
04:48
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | -0m 33s | 01:44 | 23:46 | 03:11 | 22:20 | 04:07 | 21:25 | 12:46 | 152.08 |
| 29 |
04:49
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | -0m 38s | 01:46 | 23:45 | 03:12 | 22:20 | 04:07 | 21:24 | 12:46 | 152.08 |
| 30 |
04:49
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | -0m 43s | 01:47 | 23:44 | 03:13 | 22:19 | 04:08 | 21:24 | 12:46 | 152.08 |
|
All times are in local time for Budapest XVII. kerület. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Budapest XVII. kerület, the earliest sunrise of June is on tháng 6 12 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 hoặc tháng 6 26.