Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest XVIII. kerület, Hungary 🇭🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 ↑ 118.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:03 ↑ 241.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 11m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 3.12°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.887 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest XVIII. kerület
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:50
↑
54° Đông Bắc
|
20:43
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | -0m 48s | 01:50 | 23:42 | 03:14 | 22:19 | 04:09 | 21:24 | 12:47 | 152.09 |
| 2 |
04:51
↑
54° Đông Bắc
|
20:43
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -0m 52s | 01:52 | 23:40 | 03:15 | 22:18 | 04:10 | 21:23 | 12:47 | 152.09 |
| 3 |
04:51
↑
54° Đông Bắc
|
20:42
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | -0m 57s | 01:54 | 23:39 | 03:16 | 22:17 | 04:11 | 21:23 | 12:47 | 152.09 |
| 4 |
04:52
↑
54° Đông Bắc
|
20:42
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | -1m 02s | 01:56 | 23:37 | 03:17 | 22:17 | 04:11 | 21:23 | 12:47 | 152.09 |
| 5 |
04:53
↑
54° Đông Bắc
|
20:42
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | -1m 06s | 02:00 | 23:36 | 03:18 | 22:16 | 04:12 | 21:22 | 12:47 | 152.09 |
| 6 |
04:54
↑
54° Đông Bắc
|
20:41
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | -1m 10s | 02:00 | 23:34 | 03:19 | 22:15 | 04:13 | 21:22 | 12:48 | 152.09 |
| 7 |
04:54
↑
54° Đông Bắc
|
20:41
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | -1m 15s | 02:02 | 23:32 | 03:20 | 22:14 | 04:14 | 21:21 | 12:48 | 152.08 |
| 8 |
04:55
↑
55° Đông Bắc
|
20:40
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | -1m 19s | 02:04 | 23:30 | 03:22 | 22:14 | 04:15 | 21:20 | 12:48 | 152.08 |
| 9 |
04:56
↑
55° Đông Bắc
|
20:40
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | -1m 23s | 02:06 | 23:28 | 03:23 | 22:13 | 04:16 | 21:20 | 12:48 | 152.08 |
| 10 |
04:57
↑
55° Đông Bắc
|
20:39
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | -1m 28s | 02:09 | 23:26 | 03:24 | 22:12 | 04:17 | 21:19 | 12:48 | 152.07 |
| 11 |
04:58
↑
55° Đông Bắc
|
20:38
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 40m | -1m 32s | 02:11 | 23:24 | 03:25 | 22:10 | 04:18 | 21:18 | 12:48 | 152.07 |
| 12 |
04:59
↑
55° Đông Bắc
|
20:38
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 38m | -1m 36s | 02:13 | 23:22 | 03:27 | 22:09 | 04:19 | 21:17 | 12:48 | 152.07 |
| 13 |
05:00
↑
56° Đông Bắc
|
20:37
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 37m | -1m 40s | 02:16 | 23:19 | 03:28 | 22:08 | 04:20 | 21:16 | 12:49 | 152.06 |
| 14 |
05:01
↑
56° Đông Bắc
|
20:36
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 35m | -1m 44s | 02:18 | 23:17 | 03:29 | 22:07 | 04:21 | 21:16 | 12:49 | 152.06 |
| 15 |
05:02
↑
56° Đông Bắc
|
20:35
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | -1m 47s | 02:21 | 23:15 | 03:31 | 22:06 | 04:22 | 21:15 | 12:49 | 152.05 |
| 16 |
05:03
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | -1m 51s | 02:23 | 23:13 | 03:32 | 22:04 | 04:23 | 21:14 | 12:49 | 152.04 |
| 17 |
05:04
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | -1m 55s | 02:26 | 23:10 | 03:34 | 22:03 | 04:25 | 21:13 | 12:49 | 152.03 |
| 18 |
05:05
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | -1m 58s | 02:28 | 23:08 | 03:35 | 22:02 | 04:26 | 21:11 | 12:49 | 152.03 |
| 19 |
05:06
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | -2m 01s | 02:31 | 23:06 | 03:37 | 22:00 | 04:27 | 21:10 | 12:49 | 152.02 |
| 20 |
05:07
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -2m 05s | 02:33 | 23:03 | 03:38 | 21:59 | 04:28 | 21:09 | 12:49 | 152.01 |
| 21 |
05:08
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | -2m 08s | 02:36 | 23:01 | 03:40 | 21:57 | 04:30 | 21:08 | 12:49 | 152.00 |
| 22 |
05:09
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -2m 11s | 02:38 | 22:58 | 03:42 | 21:56 | 04:31 | 21:07 | 12:49 | 151.99 |
| 23 |
05:10
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -2m 14s | 02:41 | 22:56 | 03:43 | 21:54 | 04:32 | 21:06 | 12:49 | 151.97 |
| 24 |
05:11
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -2m 17s | 02:43 | 22:53 | 03:45 | 21:52 | 04:34 | 21:04 | 12:49 | 151.96 |
| 25 |
05:13
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -2m 20s | 02:46 | 22:51 | 03:47 | 21:51 | 04:35 | 21:03 | 12:49 | 151.95 |
| 26 |
05:14
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -2m 23s | 02:48 | 22:48 | 03:48 | 21:49 | 04:36 | 21:02 | 12:49 | 151.93 |
| 27 |
05:15
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -2m 25s | 02:51 | 22:46 | 03:50 | 21:47 | 04:38 | 21:00 | 12:49 | 151.92 |
| 28 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -2m 28s | 02:53 | 22:43 | 03:52 | 21:46 | 04:39 | 20:59 | 12:49 | 151.90 |
| 29 |
05:17
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -2m 31s | 02:56 | 22:41 | 03:53 | 21:44 | 04:40 | 20:57 | 12:49 | 151.88 |
| 30 |
05:19
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -2m 33s | 02:58 | 22:38 | 03:55 | 21:42 | 04:42 | 20:56 | 12:49 | 151.87 |
| 31 |
05:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -2m 35s | 03:00 | 22:36 | 03:57 | 21:40 | 04:43 | 20:54 | 12:49 | 151.85 |
|
All times are in local time for Budapest XVIII. kerület. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Budapest XVIII. kerület, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.