Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 36.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:31
124° Nam Đông Nam
16:03
236° Tây Nam
8h 31m +0m 56s 05:39 17:55 06:16 17:18 06:55 16:39 11:47 147.11
2
07:31
124° Nam Đông Nam
16:04
236° Tây Nam
8h 32m +1m 01s 05:39 17:56 06:16 17:19 06:55 16:40 11:47 147.10
3
07:31
124° Nam Đông Nam
16:05
236° Tây Nam
8h 33m +1m 06s 05:39 17:57 06:16 17:20 06:55 16:41 11:48 147.10
4
07:31
124° Nam Đông Nam
16:06
236° Tây Tây Nam
8h 34m +1m 11s 05:39 17:58 06:16 17:21 06:55 16:42 11:48 147.10
5
07:31
124° Đông Đông Nam
16:07
236° Tây Tây Nam
8h 35m +1m 16s 05:39 17:59 06:16 17:22 06:55 16:43 11:49 147.10
6
07:31
123° Đông Đông Nam
16:08
237° Tây Tây Nam
8h 37m +1m 20s 05:39 18:00 06:16 17:23 06:55 16:44 11:49 147.10
7
07:31
123° Đông Đông Nam
16:09
237° Tây Tây Nam
8h 38m +1m 25s 05:39 18:01 06:16 17:24 06:55 16:45 11:50 147.11
8
07:30
123° Đông Đông Nam
16:10
237° Tây Tây Nam
8h 40m +1m 30s 05:39 18:02 06:16 17:25 06:54 16:46 11:50 147.11
9
07:30
123° Đông Đông Nam
16:12
237° Tây Tây Nam
8h 41m +1m 34s 05:39 18:03 06:16 17:26 06:54 16:47 11:50 147.11
10
07:29
122° Đông Đông Nam
16:13
238° Tây Tây Nam
8h 43m +1m 39s 05:38 18:04 06:15 17:27 06:54 16:49 11:51 147.12
11
07:29
122° Đông Đông Nam
16:14
238° Tây Tây Nam
8h 45m +1m 43s 05:38 18:05 06:15 17:28 06:53 16:50 11:51 147.12
12
07:28
122° Đông Đông Nam
16:15
238° Tây Tây Nam
8h 46m +1m 47s 05:38 18:06 06:15 17:29 06:53 16:51 11:52 147.13
13
07:28
122° Đông Đông Nam
16:17
238° Tây Tây Nam
8h 48m +1m 51s 05:37 18:07 06:14 17:30 06:52 16:52 11:52 147.13
14
07:27
121° Đông Đông Nam
16:18
239° Tây Tây Nam
8h 50m +1m 55s 05:37 18:08 06:14 17:31 06:52 16:53 11:52 147.14
15
07:27
121° Đông Đông Nam
16:19
239° Tây Tây Nam
8h 52m +1m 59s 05:37 18:09 06:13 17:33 06:51 16:55 11:53 147.15
16
07:26
121° Đông Đông Nam
16:21
239° Tây Tây Nam
8h 54m +2m 03s 05:36 18:11 06:13 17:34 06:51 16:56 11:53 147.16
17
07:25
120° Đông Đông Nam
16:22
240° Tây Tây Nam
8h 56m +2m 07s 05:36 18:12 06:12 17:35 06:50 16:57 11:53 147.17
18
07:25
120° Đông Đông Nam
16:24
240° Tây Tây Nam
8h 58m +2m 10s 05:35 18:13 06:12 17:36 06:50 16:59 11:54 147.18
19
07:24
120° Đông Đông Nam
16:25
240° Tây Tây Nam
9h 01m +2m 14s 05:35 18:14 06:11 17:38 06:49 17:00 11:54 147.20
20
07:23
120° Đông Đông Nam
16:26
241° Tây Tây Nam
9h 03m +2m 17s 05:34 18:15 06:10 17:39 06:48 17:01 11:54 147.21
21
07:22
119° Đông Đông Nam
16:28
241° Tây Tây Nam
9h 05m +2m 21s 05:33 18:17 06:10 17:40 06:47 17:03 11:55 147.22
22
07:21
119° Đông Đông Nam
16:29
241° Tây Tây Nam
9h 08m +2m 24s 05:33 18:18 06:09 17:41 06:46 17:04 11:55 147.24
23
07:20
118° Đông Đông Nam
16:31
242° Tây Tây Nam
9h 10m +2m 27s 05:32 18:19 06:08 17:43 06:46 17:05 11:55 147.25
24
07:19
118° Đông Đông Nam
16:32
242° Tây Tây Nam
9h 13m +2m 30s 05:31 18:20 06:07 17:44 06:45 17:07 11:55 147.27
25
07:18
118° Đông Đông Nam
16:34
242° Tây Tây Nam
9h 15m +2m 33s 05:30 18:22 06:07 17:45 06:44 17:08 11:56 147.29
26
07:17
117° Đông Đông Nam
16:35
243° Tây Tây Nam
9h 18m +2m 35s 05:30 18:23 06:06 17:47 06:43 17:10 11:56 147.31
27
07:16
117° Đông Đông Nam
16:37
243° Tây Tây Nam
9h 21m +2m 38s 05:29 18:24 06:05 17:48 06:42 17:11 11:56 147.32
28
07:15
116° Đông Đông Nam
16:38
244° Tây Tây Nam
9h 23m +2m 41s 05:28 18:26 06:04 17:49 06:41 17:12 11:56 147.34
29
07:14
116° Đông Đông Nam
16:40
244° Tây Tây Nam
9h 26m +2m 43s 05:27 18:27 06:03 17:51 06:40 17:14 11:56 147.36
30
07:12
116° Đông Đông Nam
16:42
245° Tây Tây Nam
9h 29m +2m 46s 05:26 18:28 06:02 17:52 06:39 17:15 11:57 147.38
31
07:11
115° Đông Đông Nam
16:43
245° Tây Tây Nam
9h 32m +2m 48s 05:25 18:30 06:01 17:54 06:37 17:17 11:57 147.40

In Budapest, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Budapest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Budapest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Budapest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí