Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 28.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.461 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
94° Đông
18:22
266° Tây
11h 39m -3m 23s 05:00 20:05 05:36 19:29 06:11 18:54 12:33 149.77
2
06:44
95° Đông
18:20
265° Tây
11h 36m -3m 23s 05:01 20:03 05:37 19:27 06:13 18:52 12:33 149.72
3
06:45
95° Đông
18:18
265° Tây
11h 32m -3m 23s 05:03 20:01 05:39 19:25 06:14 18:50 12:32 149.68
4
06:47
96° Đông
18:16
264° Tây
11h 29m -3m 23s 05:04 19:59 05:40 19:23 06:16 18:48 12:32 149.64
5
06:48
96° Đông
18:14
263° Tây
11h 26m -3m 22s 05:05 19:57 05:41 19:21 06:17 18:46 12:32 149.59
6
06:50
97° Đông
18:12
263° Tây
11h 22m -3m 22s 05:07 19:55 05:43 19:19 06:18 18:44 12:32 149.55
7
06:51
97° Đông
18:10
262° Tây
11h 19m -3m 22s 05:08 19:53 05:44 19:17 06:20 18:42 12:31 149.51
8
06:52
98° Đông
18:08
262° Tây
11h 16m -3m 22s 05:10 19:51 05:46 19:15 06:21 18:40 12:31 149.47
9
06:54
99° Đông
18:07
261° Tây
11h 12m -3m 21s 05:11 19:49 05:47 19:13 06:22 18:38 12:31 149.42
10
06:55
99° Đông
18:05
261° Tây
11h 09m -3m 21s 05:13 19:47 05:48 19:11 06:24 18:36 12:30 149.38
11
06:57
100° Đông
18:03
260° Tây
11h 05m -3m 21s 05:14 19:45 05:50 19:09 06:25 18:34 12:30 149.34
12
06:58
100° Đông
18:01
260° Tây
11h 02m -3m 20s 05:15 19:43 05:51 19:07 06:27 18:32 12:30 149.30
13
06:59
101° Đông
17:59
259° Tây
10h 59m -3m 20s 05:17 19:41 05:53 19:06 06:28 18:30 12:30 149.25
14
07:01
101° Đông Đông Nam
17:57
258° Tây Tây Nam
10h 55m -3m 19s 05:18 19:39 05:54 19:04 06:29 18:28 12:29 149.21
15
07:02
102° Đông Đông Nam
17:55
258° Tây Tây Nam
10h 52m -3m 19s 05:20 19:37 05:55 19:02 06:31 18:27 12:29 149.17
16
07:04
102° Đông Đông Nam
17:53
257° Tây Tây Nam
10h 49m -3m 18s 05:21 19:36 05:57 19:00 06:32 18:25 12:29 149.13
17
07:05
103° Đông Đông Nam
17:51
257° Tây Tây Nam
10h 46m -3m 18s 05:22 19:34 05:58 18:58 06:34 18:23 12:29 149.09
18
07:07
104° Đông Đông Nam
17:49
256° Tây Tây Nam
10h 42m -3m 17s 05:24 19:32 05:59 18:57 06:35 18:21 12:29 149.05
19
07:08
104° Đông Đông Nam
17:48
256° Tây Tây Nam
10h 39m -3m 16s 05:25 19:30 06:01 18:55 06:36 18:19 12:28 149.01
20
07:10
105° Đông Đông Nam
17:46
255° Tây Tây Nam
10h 36m -3m 16s 05:27 19:29 06:02 18:53 06:38 18:18 12:28 148.97
21
07:11
105° Đông Đông Nam
17:44
255° Tây Tây Nam
10h 32m -3m 15s 05:28 19:27 06:04 18:51 06:39 18:16 12:28 148.92
22
07:13
106° Đông Đông Nam
17:42
254° Tây Tây Nam
10h 29m -3m 14s 05:29 19:25 06:05 18:50 06:41 18:14 12:28 148.88
23
07:14
106° Đông Đông Nam
17:40
254° Tây Tây Nam
10h 26m -3m 13s 05:31 19:24 06:06 18:48 06:42 18:13 12:28 148.84
24
07:16
107° Đông Đông Nam
17:39
253° Tây Tây Nam
10h 23m -3m 13s 05:32 19:22 06:08 18:47 06:43 18:11 12:28 148.80
25
07:17
107° Đông Đông Nam
17:37
252° Tây Tây Nam
10h 20m -3m 12s 05:33 19:20 06:09 18:45 06:45 18:09 12:27 148.76
26
06:18
108° Đông Đông Nam
16:35
252° Tây Tây Nam
10h 16m -3m 11s 04:35 18:19 05:10 17:43 05:46 17:08 11:27 148.72
27
06:20
108° Đông Đông Nam
16:34
251° Tây Tây Nam
10h 13m -3m 10s 04:36 18:17 05:12 17:42 05:48 17:06 11:27 148.68
28
06:21
109° Đông Đông Nam
16:32
251° Tây Tây Nam
10h 10m -3m 09s 04:38 18:16 05:13 17:40 05:49 17:04 11:27 148.63
29
06:23
109° Đông Đông Nam
16:30
250° Tây Tây Nam
10h 07m -3m 07s 04:39 18:14 05:14 17:39 05:50 17:03 11:27 148.59
30
06:24
110° Đông Đông Nam
16:29
250° Tây Tây Nam
10h 04m -3m 06s 04:40 18:13 05:16 17:37 05:52 17:01 11:27 148.55
31
06:26
110° Đông Đông Nam
16:27
249° Tây Tây Nam
10h 01m -3m 05s 04:42 18:12 05:17 17:36 05:53 17:00 11:27 148.51

In Budapest, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Budapest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Budapest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Budapest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí