Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 36.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:50
55° Đông Bắc
20:33
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m +1m 34s 02:03 23:21 03:18 22:06 04:11 21:13 12:41 151.70
2
04:50
55° Đông Bắc
20:33
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m +1m 30s 02:01 23:23 03:17 22:07 04:10 21:14 12:41 151.72
3
04:49
55° Đông Bắc
20:34
305° Bắc Tây Bắc
15h 45m +1m 26s 02:00 23:26 03:16 22:08 04:09 21:15 12:41 151.74
4
04:49
54° Đông Bắc
20:35
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m +1m 21s 01:57 23:28 03:15 22:09 04:08 21:16 12:42 151.76
5
04:48
54° Đông Bắc
20:36
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +1m 17s 01:55 23:30 03:14 22:10 04:08 21:16 12:42 151.78
6
04:48
54° Đông Bắc
20:37
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +1m 12s 01:54 23:32 03:13 22:12 04:07 21:17 12:42 151.80
7
04:47
54° Đông Bắc
20:37
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +1m 08s 01:52 23:34 03:13 22:13 04:07 21:18 12:42 151.82
8
04:47
54° Đông Bắc
20:38
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +1m 03s 01:50 23:36 03:12 22:14 04:06 21:19 12:42 151.84
9
04:47
54° Đông Bắc
20:39
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m +0m 59s 01:49 23:38 03:11 22:15 04:06 21:20 12:43 151.85
10
04:47
54° Đông Bắc
20:40
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m +0m 54s 01:47 23:40 03:11 22:16 04:06 21:20 12:43 151.87
11
04:46
53° Đông Bắc
20:40
307° Bắc Tây Bắc
15h 53m +0m 49s 01:46 23:42 03:10 22:16 04:05 21:21 12:43 151.89
12
04:46
53° Đông Bắc
20:41
307° Bắc Tây Bắc
15h 54m +0m 45s 01:44 23:43 03:10 22:17 04:05 21:22 12:43 151.90
13
04:46
53° Đông Bắc
20:41
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m +0m 40s 01:43 23:45 03:09 22:18 04:05 21:22 12:43 151.92
14
04:46
53° Đông Bắc
20:42
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m +0m 35s 01:42 23:46 03:09 22:19 04:05 21:23 12:44 151.94
15
04:46
53° Đông Bắc
20:42
307° Bắc Tây Bắc
15h 56m +0m 30s 01:41 23:47 03:09 22:19 04:05 21:23 12:44 151.95
16
04:46
53° Đông Bắc
20:43
307° Bắc Tây Bắc
15h 56m +0m 25s 01:41 23:48 03:09 22:20 04:05 21:24 12:44 151.96
17
04:46
53° Đông Bắc
20:43
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +0m 20s 01:40 23:49 03:09 22:20 04:05 21:24 12:44 151.98
18
04:46
53° Đông Bắc
20:43
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +0m 15s 01:40 23:50 03:09 22:21 04:05 21:25 12:44 151.99
19
04:46
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +0m 10s 01:39 23:51 03:09 22:21 04:05 21:25 12:45 152.00
20
04:46
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +0m 05s 01:39 23:51 03:09 22:21 04:05 21:25 12:45 152.01
21
04:46
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +0m 00s 01:39 23:51 03:09 22:21 04:05 21:25 12:45 152.03
22
04:47
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m -0m 04s 01:40 23:51 03:09 22:22 04:05 21:26 12:45 152.04
23
04:47
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m -0m 09s 01:40 23:51 03:10 22:22 04:06 21:26 12:46 152.04
24
04:47
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m -0m 14s 01:41 23:50 03:10 22:22 04:06 21:26 12:46 152.05
25
04:48
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 56m -0m 19s 01:42 23:50 03:10 22:21 04:06 21:26 12:46 152.06
26
04:48
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 56m -0m 24s 01:42 23:49 03:11 22:21 04:07 21:26 12:46 152.07
27
04:48
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 56m -0m 28s 01:44 23:48 03:11 22:21 04:07 21:26 12:46 152.07
28
04:49
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m -0m 33s 01:45 23:47 03:12 22:21 04:08 21:25 12:47 152.08
29
04:49
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 54m -0m 38s 01:46 23:46 03:13 22:21 04:08 21:25 12:47 152.08
30
04:50
53° Đông Bắc
20:44
307° Bắc Tây Bắc
15h 54m -0m 43s 01:48 23:45 03:14 22:20 04:09 21:25 12:47 152.08

In Budapest, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 19 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Budapest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Budapest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Budapest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí