Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cardiff, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 70.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 289.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 06m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 31.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cardiff

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:50
117° ESE
17:02
243° WSW
9h 11m +3m 20s 05:55 18:58 06:34 18:19 07:14 17:39 12:26 147.42
2
07:49
116° ESE
17:04
244° WSW
9h 14m +3m 22s 05:54 18:59 06:32 18:20 07:12 17:40 12:26 147.44
3
07:47
116° ESE
17:06
244° WSW
9h 18m +3m 24s 05:52 19:01 06:31 18:22 07:11 17:42 12:26 147.46
4
07:46
115° ESE
17:07
245° WSW
9h 21m +3m 26s 05:51 19:02 06:30 18:23 07:09 17:44 12:26 147.48
5
07:44
115° ESE
17:09
245° WSW
9h 25m +3m 28s 05:49 19:04 06:28 18:25 07:08 17:46 12:26 147.51
6
07:42
114° ESE
17:11
246° WSW
9h 28m +3m 30s 05:48 19:05 06:27 18:27 07:06 17:47 12:26 147.53
7
07:41
114° ESE
17:13
246° WSW
9h 32m +3m 32s 05:47 19:07 06:25 18:28 07:05 17:49 12:26 147.55
8
07:39
113° ESE
17:15
247° WSW
9h 35m +3m 34s 05:45 19:09 06:24 18:30 07:03 17:51 12:26 147.58
9
07:37
113° ESE
17:17
248° WSW
9h 39m +3m 36s 05:43 19:10 06:22 18:32 07:01 17:52 12:26 147.60
10
07:35
112° ESE
17:18
248° WSW
9h 43m +3m 37s 05:42 19:12 06:20 18:33 07:00 17:54 12:26 147.63
11
07:33
112° ESE
17:20
249° WSW
9h 46m +3m 39s 05:40 19:14 06:19 18:35 06:58 17:56 12:26 147.66
12
07:32
111° ESE
17:22
249° WSW
9h 50m +3m 40s 05:39 19:15 06:17 18:37 06:56 17:58 12:26 147.68
13
07:30
110° ESE
17:24
250° WSW
9h 54m +3m 41s 05:37 19:17 06:15 18:38 06:54 17:59 12:26 147.71
14
07:28
110° ESE
17:26
250° WSW
9h 57m +3m 43s 05:35 19:18 06:14 18:40 06:53 18:01 12:26 147.74
15
07:26
109° ESE
17:27
251° WSW
10h 01m +3m 44s 05:34 19:20 06:12 18:42 06:51 18:03 12:26 147.77
16
07:24
109° ESE
17:29
251° WSW
10h 05m +3m 45s 05:32 19:22 06:10 18:43 06:49 18:04 12:26 147.80
17
07:22
108° ESE
17:31
252° WSW
10h 09m +3m 46s 05:30 19:23 06:08 18:45 06:47 18:06 12:26 147.83
18
07:20
108° ESE
17:33
253° WSW
10h 12m +3m 47s 05:28 19:25 06:07 18:47 06:45 18:08 12:26 147.87
19
07:18
107° ESE
17:35
253° WSW
10h 16m +3m 48s 05:26 19:27 06:05 18:48 06:43 18:10 12:26 147.90
20
07:16
106° ESE
17:37
254° WSW
10h 20m +3m 49s 05:24 19:28 06:03 18:50 06:41 18:11 12:26 147.93
21
07:14
106° ESE
17:38
254° WSW
10h 24m +3m 50s 05:22 19:30 06:01 18:52 06:39 18:13 12:26 147.96
22
07:12
105° ESE
17:40
255° WSW
10h 28m +3m 50s 05:20 19:32 05:59 18:53 06:37 18:15 12:26 148.00
23
07:10
105° ESE
17:42
256° WSW
10h 32m +3m 51s 05:19 19:34 05:57 18:55 06:35 18:16 12:26 148.03
24
07:08
104° ESE
17:44
256° WSW
10h 35m +3m 52s 05:17 19:35 05:55 18:57 06:33 18:18 12:25 148.07
25
07:06
104° ESE
17:46
257° WSW
10h 39m +3m 52s 05:14 19:37 05:53 18:58 06:31 18:20 12:25 148.10
26
07:04
103° ESE
17:47
257° WSW
10h 43m +3m 53s 05:12 19:39 05:51 19:00 06:29 18:22 12:25 148.14
27
07:02
102° ESE
17:49
258° WSW
10h 47m +3m 53s 05:10 19:41 05:49 19:02 06:27 18:23 12:25 148.17
28
06:59
102° ESE
17:51
259° WSW
10h 51m +3m 54s 05:08 19:42 05:47 19:04 06:25 18:25 12:25 148.21

In Cardiff, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cardiff

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cardiff

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cardiff

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí