Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Copenhagen, Đan Mạch 🇩🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 68.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:22 290.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 23m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -9.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Copenhagen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:16
115° ESE
16:29
245° WSW
9h 13m -4m 15s 05:09 18:35 05:52 17:52 06:36 17:09 11:53 148.47
2
07:18
116° ESE
16:27
244° WSW
9h 08m -4m 13s 05:11 18:33 05:54 17:51 06:38 17:07 11:53 148.43
3
07:20
116° ESE
16:25
243° WSW
9h 04m -4m 11s 05:13 18:31 05:56 17:49 06:39 17:05 11:53 148.40
4
07:22
117° ESE
16:23
243° WSW
9h 00m -4m 10s 05:15 18:30 05:58 17:47 06:41 17:03 11:53 148.36
5
07:24
118° ESE
16:21
242° WSW
8h 56m -4m 08s 05:17 18:28 05:59 17:45 06:43 17:01 11:53 148.32
6
07:26
118° ESE
16:19
242° WSW
8h 52m -4m 06s 05:18 18:26 06:01 17:44 06:45 17:00 11:53 148.28
7
07:28
119° ESE
16:17
241° WSW
8h 48m -4m 04s 05:20 18:25 06:03 17:42 06:47 16:58 11:53 148.25
8
07:30
119° ESE
16:15
241° WSW
8h 44m -4m 02s 05:22 18:23 06:05 17:40 06:49 16:56 11:53 148.21
9
07:33
120° ESE
16:13
240° WSW
8h 40m -4m 00s 05:24 18:22 06:07 17:39 06:51 16:54 11:53 148.18
10
07:35
120° ESE
16:11
240° WSW
8h 36m -3m 57s 05:25 18:20 06:08 17:37 06:53 16:53 11:53 148.14
11
07:37
121° ESE
16:09
239° WSW
8h 32m -3m 55s 05:27 18:19 06:10 17:35 06:55 16:51 11:53 148.11
12
07:39
121° ESE
16:07
238° WSW
8h 28m -3m 52s 05:29 18:17 06:12 17:34 06:57 16:49 11:53 148.07
13
07:41
122° ESE
16:05
238° WSW
8h 24m -3m 49s 05:30 18:16 06:14 17:33 06:59 16:48 11:53 148.04
14
07:43
122° ESE
16:04
237° WSW
8h 20m -3m 46s 05:32 18:14 06:15 17:31 07:00 16:46 11:54 148.01
15
07:45
123° ESE
16:02
237° WSW
8h 17m -3m 43s 05:34 18:13 06:17 17:30 07:02 16:45 11:54 147.98
16
07:47
124° ESE
16:00
236° WSW
8h 13m -3m 40s 05:35 18:12 06:19 17:28 07:04 16:43 11:54 147.94
17
07:49
124° SE
15:59
236° SW
8h 09m -3m 37s 05:37 18:11 06:20 17:27 07:06 16:42 11:54 147.91
18
07:51
124° SE
15:57
235° SW
8h 06m -3m 33s 05:39 18:10 06:22 17:26 07:08 16:40 11:54 147.88
19
07:53
125° SE
15:56
235° SW
8h 02m -3m 29s 05:40 18:08 06:24 17:25 07:09 16:39 11:55 147.85
20
07:55
125° SE
15:54
234° SW
7h 59m -3m 26s 05:42 18:07 06:25 17:24 07:11 16:38 11:55 147.82
21
07:57
126° SE
15:53
234° SW
7h 56m -3m 22s 05:43 18:06 06:27 17:23 07:13 16:37 11:55 147.79
22
07:59
126° SE
15:51
234° SW
7h 52m -3m 17s 05:45 18:05 06:29 17:22 07:15 16:36 11:55 147.76
23
08:01
127° SE
15:50
233° SW
7h 49m -3m 13s 05:46 18:04 06:30 17:21 07:16 16:34 11:56 147.73
24
08:03
127° SE
15:49
233° SW
7h 46m -3m 08s 05:48 18:04 06:32 17:20 07:18 16:33 11:56 147.70
25
08:04
128° SE
15:48
232° SW
7h 43m -3m 04s 05:49 18:03 06:33 17:19 07:20 16:32 11:56 147.67
26
08:06
128° SE
15:46
232° SW
7h 40m -2m 59s 05:51 18:02 06:35 17:18 07:21 16:31 11:56 147.64
27
08:08
128° SE
15:45
232° SW
7h 37m -2m 54s 05:52 18:01 06:36 17:17 07:23 16:30 11:57 147.62
28
08:10
129° SE
15:44
231° SW
7h 34m -2m 48s 05:53 18:01 06:38 17:16 07:24 16:30 11:57 147.59
29
08:11
129° SE
15:43
231° SW
7h 31m -2m 43s 05:55 18:00 06:39 17:16 07:26 16:29 11:57 147.56
30
08:13
130° SE
15:42
230° SW
7h 29m -2m 37s 05:56 17:59 06:40 17:15 07:28 16:28 11:58 147.54

In Copenhagen, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Copenhagen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Copenhagen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Copenhagen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí