Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Copenhagen, Đan Mạch 🇩🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 68.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:22 290.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 23m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -8.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Copenhagen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:03
120° ESE
16:44
240° WSW
8h 40m +4m 00s 05:54 18:52 06:37 18:09 07:21 17:25 12:23 147.42
2
08:01
119° ESE
16:46
241° WSW
8h 44m +4m 02s 05:53 18:54 06:35 18:11 07:20 17:27 12:23 147.44
3
07:59
119° ESE
16:48
241° WSW
8h 48m +4m 05s 05:51 18:56 06:34 18:13 07:18 17:29 12:23 147.46
4
07:57
118° ESE
16:50
242° WSW
8h 53m +4m 07s 05:49 18:58 06:32 18:15 07:16 17:31 12:23 147.48
5
07:55
118° ESE
16:52
243° WSW
8h 57m +4m 09s 05:48 19:00 06:30 18:17 07:14 17:33 12:23 147.51
6
07:53
117° ESE
16:54
243° WSW
9h 01m +4m 11s 05:46 19:02 06:29 18:19 07:12 17:35 12:23 147.53
7
07:51
116° ESE
16:57
244° WSW
9h 05m +4m 13s 05:44 19:03 06:27 18:21 07:11 17:37 12:23 147.55
8
07:49
116° ESE
16:59
244° WSW
9h 09m +4m 15s 05:42 19:05 06:25 18:23 07:09 17:39 12:23 147.58
9
07:47
115° ESE
17:01
245° WSW
9h 14m +4m 16s 05:41 19:07 06:23 18:25 07:07 17:41 12:23 147.60
10
07:45
115° ESE
17:03
246° WSW
9h 18m +4m 18s 05:39 19:09 06:21 18:26 07:05 17:43 12:23 147.63
11
07:42
114° ESE
17:05
246° WSW
9h 22m +4m 20s 05:37 19:11 06:19 18:28 07:03 17:45 12:23 147.66
12
07:40
113° ESE
17:07
247° WSW
9h 27m +4m 21s 05:35 19:13 06:18 18:30 07:01 17:47 12:23 147.68
13
07:38
113° ESE
17:10
248° WSW
9h 31m +4m 22s 05:33 19:15 06:16 18:32 06:59 17:49 12:23 147.71
14
07:36
112° ESE
17:12
248° WSW
9h 36m +4m 23s 05:31 19:17 06:14 18:34 06:57 17:51 12:23 147.74
15
07:34
112° ESE
17:14
249° WSW
9h 40m +4m 25s 05:29 19:19 06:12 18:36 06:54 17:53 12:23 147.77
16
07:31
111° ESE
17:16
249° WSW
9h 44m +4m 26s 05:27 19:21 06:09 18:38 06:52 17:55 12:23 147.80
17
07:29
110° ESE
17:18
250° WSW
9h 49m +4m 27s 05:25 19:23 06:07 18:40 06:50 17:57 12:23 147.83
18
07:27
110° ESE
17:20
251° WSW
9h 53m +4m 28s 05:23 19:25 06:05 18:42 06:48 17:59 12:23 147.86
19
07:24
109° ESE
17:23
251° WSW
9h 58m +4m 29s 05:21 19:27 06:03 18:44 06:46 18:01 12:23 147.90
20
07:22
108° ESE
17:25
252° WSW
10h 02m +4m 29s 05:18 19:29 06:01 18:46 06:43 18:03 12:23 147.93
21
07:20
108° ESE
17:27
253° WSW
10h 07m +4m 30s 05:16 19:31 05:59 18:48 06:41 18:05 12:23 147.96
22
07:17
107° ESE
17:29
253° WSW
10h 11m +4m 31s 05:14 19:33 05:56 18:50 06:39 18:07 12:23 148.00
23
07:15
106° ESE
17:31
254° WSW
10h 16m +4m 32s 05:12 19:35 05:54 18:52 06:37 18:09 12:23 148.03
24
07:12
106° ESE
17:33
255° WSW
10h 20m +4m 32s 05:09 19:37 05:52 18:54 06:34 18:11 12:22 148.07
25
07:10
105° ESE
17:35
255° WSW
10h 25m +4m 33s 05:07 19:39 05:50 18:56 06:32 18:14 12:22 148.10
26
07:08
104° ESE
17:38
256° WSW
10h 30m +4m 33s 05:04 19:41 05:47 18:58 06:30 18:16 12:22 148.14
27
07:05
104° ESE
17:40
257° WSW
10h 34m +4m 34s 05:02 19:43 05:45 19:00 06:27 18:18 12:22 148.17
28
07:03
103° ESE
17:42
258° WSW
10h 39m +4m 34s 05:00 19:45 05:42 19:02 06:25 18:20 12:22 148.21

In Copenhagen, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Copenhagen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Copenhagen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Copenhagen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí