Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Copenhagen, Đan Mạch 🇩🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:20 290.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 18m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -22.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.226 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Copenhagen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:27
61° ENE
20:47
299° WNW
15h 20m +4m 12s 02:09 00:03 03:42 22:33 04:42 21:33 13:06 150.74
2
05:24
60° ENE
20:49
300° WNW
15h 24m +4m 11s 02:00 00:11 03:39 22:36 04:39 21:35 13:06 150.78
3
05:22
60° ENE
20:51
300° WNW
15h 29m +4m 09s 01:51 00:21 03:35 22:40 04:37 21:37 13:06 150.81
4
05:20
59° ENE
20:53
301° WNW
15h 33m +4m 07s 01:38 00:33 03:32 22:43 04:34 21:39 13:06 150.85
5
05:18
59° ENE
20:55
302° WNW
15h 37m +4m 05s 01:20 N/A 03:28 22:46 04:32 21:42 13:06 150.88
6
05:16
58° ENE
20:57
302° WNW
15h 41m +4m 03s N/A N/A 03:25 22:49 04:29 21:44 13:06 150.92
7
05:14
58° ENE
20:59
303° WNW
15h 45m +4m 01s N/A N/A 03:22 22:53 04:27 21:46 13:06 150.95
8
05:12
57° ENE
21:01
303° WNW
15h 49m +3m 58s N/A N/A 03:18 22:56 04:24 21:49 13:06 150.99
9
05:10
57° ENE
21:03
304° NW
15h 53m +3m 56s N/A N/A 03:15 23:00 04:22 21:51 13:06 151.02
10
05:08
56° NE
21:05
304° NW
15h 57m +3m 54s N/A N/A 03:11 23:03 04:20 21:53 13:06 151.06
11
05:06
56° NE
21:07
305° NW
16h 01m +3m 51s N/A N/A 03:08 23:07 04:17 21:56 13:06 151.09
12
05:04
55° NE
21:09
305° NW
16h 04m +3m 48s N/A N/A 03:04 23:10 04:15 21:58 13:06 151.12
13
05:02
54° NE
21:10
306° NW
16h 08m +3m 45s N/A N/A 03:00 23:14 04:13 22:00 13:06 151.16
14
05:00
54° NE
21:12
306° NW
16h 12m +3m 42s N/A N/A 02:57 23:17 04:10 22:02 13:06 151.19
15
04:58
54° NE
21:14
307° NW
16h 15m +3m 39s N/A N/A 02:53 23:21 04:08 22:05 13:06 151.22
16
04:56
53° NE
21:16
307° NW
16h 19m +3m 36s N/A N/A 02:50 23:25 04:06 22:07 13:06 151.26
17
04:55
52° NE
21:18
308° NW
16h 23m +3m 32s N/A N/A 02:46 23:29 04:04 22:09 13:06 151.29
18
04:53
52° NE
21:20
308° NW
16h 26m +3m 29s N/A N/A 02:42 23:33 04:02 22:11 13:06 151.32
19
04:51
52° NE
21:21
309° NW
16h 30m +3m 25s N/A N/A 02:38 23:37 03:59 22:14 13:06 151.35
20
04:50
51° NE
21:23
309° NW
16h 33m +3m 21s N/A N/A 02:34 23:41 03:57 22:16 13:06 151.38
21
04:48
51° NE
21:25
310° NW
16h 36m +3m 17s N/A N/A 02:30 23:45 03:55 22:18 13:06 151.41
22
04:47
50° NE
21:26
310° NW
16h 39m +3m 13s N/A N/A 02:26 23:49 03:53 22:20 13:06 151.44
23
04:45
50° NE
21:28
310° NW
16h 43m +3m 09s N/A N/A 02:22 23:54 03:51 22:22 13:06 151.47
24
04:44
50° NE
21:30
311° NW
16h 46m +3m 04s N/A N/A 02:18 23:58 03:50 22:24 13:06 151.50
25
04:42
49° NE
21:31
311° NW
16h 49m +2m 59s N/A N/A 02:14 N/A 03:48 22:26 13:06 151.53
26
04:41
49° NE
21:33
312° NW
16h 52m +2m 55s N/A N/A 02:09 00:03 03:46 22:28 13:06 151.55
27
04:39
48° NE
21:34
312° NW
16h 54m +2m 50s N/A N/A 02:05 00:08 03:44 22:30 13:06 151.58
28
04:38
48° NE
21:36
312° NW
16h 57m +2m 44s N/A N/A 02:00 00:13 03:42 22:32 13:06 151.60
29
04:37
48° NE
21:37
313° NW
17h 00m +2m 39s N/A N/A 01:56 00:18 03:41 22:34 13:07 151.63
30
04:36
47° NE
21:39
313° NW
17h 02m +2m 34s N/A N/A 01:49 00:24 03:39 22:36 13:07 151.65
31
04:35
47° NE
21:40
313° NW
17h 05m +2m 28s N/A N/A 01:43 00:31 03:38 22:38 13:07 151.68

In Copenhagen, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Copenhagen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Copenhagen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Copenhagen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí