Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Copenhagen, Đan Mạch 🇩🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 68.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:22 290.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 23m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -9.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Copenhagen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:15
74° ENE
20:02
286° WNW
13h 47m -4m 28s 03:49 22:26 04:46 21:30 05:35 20:42 13:09 150.97
2
06:17
75° ENE
20:00
285° WNW
13h 43m -4m 29s 03:52 22:23 04:49 21:27 05:37 20:39 13:09 150.93
3
06:19
76° ENE
19:57
284° WNW
13h 38m -4m 29s 03:56 22:19 04:51 21:24 05:39 20:36 13:09 150.89
4
06:21
76° ENE
19:55
284° WNW
13h 34m -4m 29s 03:59 22:15 04:53 21:21 05:41 20:34 13:08 150.85
5
06:22
77° ENE
19:52
283° WNW
13h 29m -4m 30s 04:02 22:11 04:56 21:18 05:43 20:31 13:08 150.82
6
06:24
78° ENE
19:49
282° WNW
13h 25m -4m 30s 04:05 22:08 04:58 21:15 05:45 20:28 13:08 150.78
7
06:26
78° ENE
19:47
281° WNW
13h 20m -4m 30s 04:08 22:04 05:00 21:12 05:47 20:26 13:07 150.74
8
06:28
79° E
19:44
281° W
13h 16m -4m 31s 04:11 22:01 05:03 21:09 05:49 20:23 13:07 150.70
9
06:30
80° E
19:42
280° W
13h 11m -4m 31s 04:13 21:57 05:05 21:06 05:51 20:20 13:07 150.67
10
06:32
80° E
19:39
279° W
13h 06m -4m 31s 04:16 21:54 05:07 21:03 05:53 20:17 13:06 150.63
11
06:34
81° E
19:36
279° W
13h 02m -4m 31s 04:19 21:50 05:10 21:00 05:56 20:15 13:06 150.59
12
06:36
82° E
19:34
278° W
12h 57m -4m 32s 04:22 21:47 05:12 20:57 05:58 20:12 13:06 150.55
13
06:38
82° E
19:31
277° W
12h 53m -4m 32s 04:24 21:44 05:14 20:54 06:00 20:09 13:05 150.51
14
06:40
83° E
19:29
277° W
12h 48m -4m 32s 04:27 21:40 05:16 20:51 06:02 20:07 13:05 150.47
15
06:42
84° E
19:26
276° W
12h 44m -4m 32s 04:30 21:37 05:19 20:48 06:04 20:04 13:05 150.44
16
06:44
84° E
19:23
275° W
12h 39m -4m 32s 04:32 21:34 05:21 20:46 06:06 20:01 13:04 150.40
17
06:45
85° E
19:21
275° W
12h 35m -4m 33s 04:35 21:30 05:23 20:43 06:08 19:58 13:04 150.36
18
06:47
86° E
19:18
274° W
12h 30m -4m 33s 04:37 21:27 05:25 20:40 06:10 19:56 13:03 150.32
19
06:49
86° E
19:15
273° W
12h 26m -4m 33s 04:40 21:24 05:27 20:37 06:12 19:53 13:03 150.28
20
06:51
87° E
19:13
273° W
12h 21m -4m 33s 04:42 21:21 05:29 20:34 06:14 19:50 13:03 150.24
21
06:53
88° E
19:10
272° W
12h 16m -4m 33s 04:45 21:18 05:32 20:31 06:16 19:48 13:02 150.19
22
06:55
88° E
19:08
271° W
12h 12m -4m 33s 04:47 21:15 05:34 20:29 06:17 19:45 13:02 150.15
23
06:57
89° E
19:05
270° W
12h 07m -4m 33s 04:50 21:12 05:36 20:26 06:19 19:42 13:02 150.11
24
06:59
90° E
19:02
270° W
12h 03m -4m 33s 04:52 21:09 05:38 20:23 06:21 19:40 13:01 150.07
25
07:01
90° E
19:00
269° W
11h 58m -4m 33s 04:54 21:06 05:40 20:20 06:23 19:37 13:01 150.03
26
07:03
91° E
18:57
268° W
11h 54m -4m 33s 04:57 21:03 05:42 20:17 06:25 19:34 13:01 149.98
27
07:05
92° E
18:54
268° W
11h 49m -4m 33s 04:59 21:00 05:44 20:15 06:27 19:32 13:00 149.94
28
07:07
93° E
18:52
267° W
11h 45m -4m 33s 05:01 20:57 05:46 20:12 06:29 19:29 13:00 149.90
29
07:09
93° E
18:49
266° W
11h 40m -4m 33s 05:03 20:54 05:48 20:09 06:31 19:26 13:00 149.85
30
07:11
94° E
18:47
266° W
11h 35m -4m 33s 05:06 20:51 05:50 20:07 06:33 19:24 12:59 149.81

In Copenhagen, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Copenhagen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Copenhagen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Copenhagen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí