Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Crawley, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:17 ↑ 119.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:12 ↑ 240.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 54m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -25.68°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.966 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Crawley
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:50
↑
50° Đông Bắc
|
21:18
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | -0m 57s | N/A | N/A | 02:53 | 23:15 | 04:03 | 22:05 | 13:04 | 152.09 |
| 2 |
04:51
↑
50° Đông Bắc
|
21:18
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | -1m 03s | N/A | N/A | 02:54 | 23:14 | 04:04 | 22:05 | 13:04 | 152.09 |
| 3 |
04:51
↑
50° Đông Bắc
|
21:17
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -1m 08s | N/A | N/A | 02:55 | 23:13 | 04:04 | 22:04 | 13:04 | 152.09 |
| 4 |
04:52
↑
50° Đông Bắc
|
21:17
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | -1m 14s | N/A | N/A | 02:57 | 23:12 | 04:05 | 22:04 | 13:05 | 152.09 |
| 5 |
04:53
↑
51° Đông Bắc
|
21:16
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | -1m 19s | N/A | N/A | 02:58 | 23:11 | 04:06 | 22:03 | 13:05 | 152.09 |
| 6 |
04:54
↑
51° Đông Bắc
|
21:16
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | -1m 24s | N/A | N/A | 03:00 | 23:09 | 04:07 | 22:02 | 13:05 | 152.09 |
| 7 |
04:55
↑
51° Đông Bắc
|
21:15
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | -1m 29s | N/A | N/A | 03:01 | 23:08 | 04:08 | 22:01 | 13:05 | 152.08 |
| 8 |
04:56
↑
51° Đông Bắc
|
21:15
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | -1m 34s | N/A | N/A | 03:03 | 23:07 | 04:10 | 22:01 | 13:05 | 152.08 |
| 9 |
04:57
↑
52° Đông Bắc
|
21:14
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | -1m 39s | N/A | N/A | 03:04 | 23:05 | 04:11 | 22:00 | 13:05 | 152.08 |
| 10 |
04:58
↑
52° Đông Bắc
|
21:13
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | -1m 44s | N/A | N/A | 03:06 | 23:04 | 04:12 | 21:59 | 13:06 | 152.07 |
| 11 |
04:59
↑
52° Đông Bắc
|
21:12
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | -1m 49s | N/A | N/A | 03:08 | 23:02 | 04:13 | 21:58 | 13:06 | 152.07 |
| 12 |
05:00
↑
52° Đông Bắc
|
21:11
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | -1m 54s | N/A | N/A | 03:10 | 23:01 | 04:14 | 21:57 | 13:06 | 152.06 |
| 13 |
05:01
↑
52° Đông Bắc
|
21:11
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | -1m 58s | N/A | N/A | 03:12 | 22:59 | 04:16 | 21:56 | 13:06 | 152.06 |
| 14 |
05:02
↑
53° Đông Bắc
|
21:10
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -2m 03s | N/A | N/A | 03:14 | 22:57 | 04:17 | 21:54 | 13:06 | 152.06 |
| 15 |
05:03
↑
53° Đông Bắc
|
21:09
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | -2m 07s | N/A | N/A | 03:16 | 22:55 | 04:18 | 21:53 | 13:06 | 152.05 |
| 16 |
05:04
↑
53° Đông Bắc
|
21:08
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -2m 11s | N/A | N/A | 03:17 | 22:54 | 04:20 | 21:52 | 13:06 | 152.04 |
| 17 |
05:06
↑
54° Đông Bắc
|
21:07
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | -2m 15s | N/A | N/A | 03:20 | 22:52 | 04:21 | 21:51 | 13:06 | 152.03 |
| 18 |
05:07
↑
54° Đông Bắc
|
21:05
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -2m 19s | N/A | N/A | 03:22 | 22:50 | 04:23 | 21:49 | 13:06 | 152.03 |
| 19 |
05:08
↑
54° Đông Bắc
|
21:04
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -2m 23s | 01:18 | N/A | 03:24 | 22:48 | 04:24 | 21:48 | 13:07 | 152.02 |
| 20 |
05:09
↑
55° Đông Bắc
|
21:03
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | -2m 27s | 01:33 | 00:41 | 03:26 | 22:46 | 04:26 | 21:47 | 13:07 | 152.01 |
| 21 |
05:11
↑
55° Đông Bắc
|
21:02
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -2m 31s | 01:42 | 00:32 | 03:28 | 22:44 | 04:27 | 21:45 | 13:07 | 152.00 |
| 22 |
05:12
↑
55° Đông Bắc
|
21:01
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | -2m 34s | 01:49 | 00:24 | 03:30 | 22:42 | 04:29 | 21:44 | 13:07 | 151.99 |
| 23 |
05:13
↑
56° Đông Bắc
|
20:59
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | -2m 38s | 01:56 | 00:18 | 03:32 | 22:40 | 04:30 | 21:42 | 13:07 | 151.97 |
| 24 |
05:15
↑
56° Đông Bắc
|
20:58
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | -2m 41s | 02:02 | 00:12 | 03:34 | 22:38 | 04:32 | 21:40 | 13:07 | 151.96 |
| 25 |
05:16
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | -2m 44s | 02:07 | 00:07 | 03:36 | 22:35 | 04:34 | 21:39 | 13:07 | 151.95 |
| 26 |
05:17
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | -2m 48s | 02:12 | 23:57 | 03:39 | 22:33 | 04:35 | 21:37 | 13:07 | 151.93 |
| 27 |
05:19
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | -2m 51s | 02:17 | 23:52 | 03:41 | 22:31 | 04:37 | 21:36 | 13:07 | 151.92 |
| 28 |
05:20
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | -2m 53s | 02:22 | 23:48 | 03:43 | 22:29 | 04:38 | 21:34 | 13:07 | 151.90 |
| 29 |
05:22
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | -2m 56s | 02:26 | 23:43 | 03:45 | 22:26 | 04:40 | 21:32 | 13:07 | 151.88 |
| 30 |
05:23
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | -2m 59s | 02:31 | 23:39 | 03:47 | 22:24 | 04:42 | 21:30 | 13:07 | 151.87 |
| 31 |
05:25
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -3m 02s | 02:35 | 23:35 | 03:50 | 22:22 | 04:43 | 21:29 | 13:07 | 151.85 |
|
All times are in local time for Crawley. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Crawley, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.