Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Donaustadt, Áo 🇦🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 71.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 287.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 52m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 34.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.269 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Donaustadt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
66° E
20:07
294° NW
14h 32m +3m 05s 03:25 22:19 04:16 21:27 04:59 20:43 12:51 150.74
2
05:33
66° E
20:09
295° NW
14h 35m +3m 03s 03:22 22:21 04:13 21:29 04:58 20:45 12:51 150.77
3
05:32
65° E
20:10
295° NW
14h 38m +3m 02s 03:19 22:24 04:11 21:31 04:56 20:46 12:51 150.81
4
05:30
64° E
20:12
296° NW
14h 41m +3m 00s 03:16 22:27 04:09 21:33 04:54 20:48 12:50 150.85
5
05:29
64° E
20:13
296° NW
14h 44m +2m 58s 03:14 22:29 04:07 21:35 04:52 20:49 12:50 150.88
6
05:27
64° E
20:14
297° NW
14h 47m +2m 56s 03:11 22:32 04:05 21:37 04:51 20:51 12:50 150.92
7
05:26
63° E
20:16
297° NW
14h 50m +2m 54s 03:08 22:34 04:03 21:39 04:49 20:53 12:50 150.95
8
05:24
63° E
20:17
298° NW
14h 53m +2m 52s 03:06 22:37 04:01 21:41 04:47 20:54 12:50 150.99
9
05:23
62° E
20:18
298° NW
14h 55m +2m 50s 03:03 22:40 03:59 21:42 04:46 20:56 12:50 151.02
10
05:21
62° E
20:20
298° NW
14h 58m +2m 48s 03:00 22:42 03:57 21:44 04:44 20:57 12:50 151.06
11
05:20
62° E
20:21
299° NW
15h 01m +2m 46s 02:57 22:45 03:55 21:46 04:42 20:59 12:50 151.09
12
05:18
61° E
20:23
299° NW
15h 04m +2m 43s 02:55 22:48 03:53 21:48 04:41 21:00 12:50 151.12
13
05:17
61° E
20:24
300° NW
15h 06m +2m 41s 02:52 22:50 03:52 21:50 04:39 21:02 12:50 151.16
14
05:16
60° E
20:25
300° NW
15h 09m +2m 38s 02:49 22:53 03:50 21:52 04:38 21:03 12:50 151.19
15
05:14
60° E
20:27
300° NW
15h 12m +2m 36s 02:46 22:56 03:48 21:54 04:36 21:05 12:50 151.22
16
05:13
60° E
20:28
301° NW
15h 14m +2m 33s 02:44 22:59 03:46 21:55 04:35 21:06 12:50 151.25
17
05:12
59° E
20:29
301° NW
15h 17m +2m 30s 02:41 23:02 03:44 21:57 04:33 21:08 12:50 151.29
18
05:11
59° E
20:30
302° NW
15h 19m +2m 27s 02:38 23:04 03:43 21:59 04:32 21:09 12:50 151.32
19
05:09
58° E
20:32
302° NW
15h 22m +2m 24s 02:36 23:07 03:41 22:01 04:31 21:11 12:50 151.35
20
05:08
58° E
20:33
302° NW
15h 24m +2m 21s 02:33 23:10 03:39 22:03 04:29 21:12 12:50 151.38
21
05:07
58° E
20:34
302° NW
15h 26m +2m 18s 02:30 23:13 03:37 22:04 04:28 21:13 12:50 151.41
22
05:06
57° E
20:35
303° NW
15h 29m +2m 15s 02:27 23:16 03:36 22:06 04:27 21:15 12:50 151.44
23
05:05
57° E
20:36
303° NW
15h 31m +2m 11s 02:25 23:19 03:34 22:08 04:26 21:16 12:50 151.47
24
05:04
57° E
20:38
304° NW
15h 33m +2m 08s 02:22 23:22 03:33 22:10 04:25 21:17 12:50 151.50
25
05:03
56° E
20:39
304° NNW
15h 35m +2m 04s 02:19 23:24 03:31 22:11 04:23 21:19 12:51 151.53
26
05:02
56° ENE
20:40
304° NNW
15h 37m +2m 01s 02:17 23:27 03:30 22:13 04:22 21:20 12:51 151.55
27
05:01
56° ENE
20:41
304° NNW
15h 39m +1m 57s 02:14 23:30 03:28 22:14 04:21 21:21 12:51 151.58
28
05:01
56° ENE
20:42
305° NNW
15h 41m +1m 53s 02:11 23:33 03:27 22:16 04:20 21:22 12:51 151.60
29
05:00
55° ENE
20:43
305° NNW
15h 43m +1m 49s 02:09 23:36 03:26 22:18 04:19 21:24 12:51 151.63
30
04:59
55° ENE
20:44
305° NNW
15h 44m +1m 45s 02:06 23:39 03:25 22:19 04:18 21:25 12:51 151.65
31
04:58
55° ENE
20:45
305° NNW
15h 46m +1m 41s 02:03 23:42 03:23 22:20 04:18 21:26 12:51 151.68

In Donaustadt, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Donaustadt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Donaustadt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Donaustadt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Áo:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí