Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dudley, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:30 ↑ 120.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:14 ↑ 239.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 43m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 18.89°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.975 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dudley
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:37
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +3m 40s | 02:59 | 23:14 | 04:05 | 22:07 | 04:56 | 21:15 | 13:05 | 150.74 |
| 2 |
05:35
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +3m 38s | 02:55 | 23:18 | 04:02 | 22:09 | 04:54 | 21:17 | 13:05 | 150.78 |
| 3 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +3m 36s | 02:51 | 23:22 | 04:00 | 22:12 | 04:52 | 21:19 | 13:05 | 150.81 |
| 4 |
05:31
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +3m 34s | 02:47 | 23:26 | 03:57 | 22:14 | 04:50 | 21:21 | 13:05 | 150.85 |
| 5 |
05:29
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +3m 32s | 02:42 | 23:30 | 03:54 | 22:17 | 04:48 | 21:23 | 13:05 | 150.88 |
| 6 |
05:27
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +3m 30s | 02:38 | 23:35 | 03:52 | 22:19 | 04:46 | 21:25 | 13:04 | 150.92 |
| 7 |
05:25
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +3m 28s | 02:33 | 23:39 | 03:49 | 22:22 | 04:44 | 21:26 | 13:04 | 150.96 |
| 8 |
05:24
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +3m 26s | 02:29 | 23:44 | 03:47 | 22:24 | 04:42 | 21:28 | 13:04 | 150.99 |
| 9 |
05:22
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +3m 24s | 02:24 | 23:49 | 03:44 | 22:27 | 04:40 | 21:30 | 13:04 | 151.02 |
| 10 |
05:20
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +3m 21s | 02:19 | 23:55 | 03:41 | 22:29 | 04:38 | 21:32 | 13:04 | 151.06 |
| 11 |
05:18
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +3m 19s | 02:13 | N/A | 03:39 | 22:32 | 04:36 | 21:34 | 13:04 | 151.09 |
| 12 |
05:17
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +3m 16s | 02:07 | 00:00 | 03:36 | 22:34 | 04:34 | 21:36 | 13:04 | 151.12 |
| 13 |
05:15
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 39m | +3m 13s | 02:01 | 00:07 | 03:34 | 22:37 | 04:32 | 21:38 | 13:04 | 151.16 |
| 14 |
05:13
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | +3m 10s | 01:54 | 00:13 | 03:31 | 22:39 | 04:30 | 21:40 | 13:04 | 151.19 |
| 15 |
05:12
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 45m | +3m 08s | 01:47 | 00:21 | 03:29 | 22:42 | 04:28 | 21:42 | 13:04 | 151.22 |
| 16 |
05:10
↑
56° Đông Bắc
|
20:59
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | +3m 04s | 01:37 | 00:30 | 03:26 | 22:44 | 04:26 | 21:43 | 13:04 | 151.26 |
| 17 |
05:09
↑
56° Đông Bắc
|
21:01
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | +3m 01s | 01:25 | N/A | 03:24 | 22:47 | 04:25 | 21:45 | 13:04 | 151.29 |
| 18 |
05:07
↑
55° Đông Bắc
|
21:02
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +2m 58s | N/A | N/A | 03:21 | 22:49 | 04:23 | 21:47 | 13:04 | 151.32 |
| 19 |
05:06
↑
55° Đông Bắc
|
21:04
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +2m 55s | N/A | N/A | 03:19 | 22:52 | 04:21 | 21:49 | 13:04 | 151.35 |
| 20 |
05:05
↑
54° Đông Bắc
|
21:05
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +2m 51s | N/A | N/A | 03:16 | 22:54 | 04:19 | 21:51 | 13:04 | 151.38 |
| 21 |
05:03
↑
54° Đông Bắc
|
21:07
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +2m 47s | N/A | N/A | 03:14 | 22:57 | 04:18 | 21:52 | 13:04 | 151.41 |
| 22 |
05:02
↑
54° Đông Bắc
|
21:08
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +2m 44s | N/A | N/A | 03:12 | 22:59 | 04:16 | 21:54 | 13:04 | 151.44 |
| 23 |
05:01
↑
53° Đông Bắc
|
21:09
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +2m 40s | N/A | N/A | 03:09 | 23:02 | 04:15 | 21:56 | 13:05 | 151.47 |
| 24 |
04:59
↑
53° Đông Bắc
|
21:11
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +2m 36s | N/A | N/A | 03:07 | 23:04 | 04:13 | 21:57 | 13:05 | 151.50 |
| 25 |
04:58
↑
53° Đông Bắc
|
21:12
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +2m 31s | N/A | N/A | 03:05 | 23:07 | 04:12 | 21:59 | 13:05 | 151.53 |
| 26 |
04:57
↑
52° Đông Bắc
|
21:13
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | +2m 27s | N/A | N/A | 03:02 | 23:09 | 04:10 | 22:01 | 13:05 | 151.55 |
| 27 |
04:56
↑
52° Đông Bắc
|
21:15
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +2m 23s | N/A | N/A | 03:00 | 23:12 | 04:09 | 22:02 | 13:05 | 151.58 |
| 28 |
04:55
↑
52° Đông Bắc
|
21:16
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | +2m 18s | N/A | N/A | 02:58 | 23:14 | 04:08 | 22:04 | 13:05 | 151.60 |
| 29 |
04:54
↑
51° Đông Bắc
|
21:17
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +2m 14s | N/A | N/A | 02:56 | 23:16 | 04:06 | 22:05 | 13:05 | 151.63 |
| 30 |
04:53
↑
51° Đông Bắc
|
21:18
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +2m 09s | N/A | N/A | 02:54 | 23:19 | 04:05 | 22:07 | 13:05 | 151.65 |
| 31 |
04:52
↑
51° Đông Bắc
|
21:20
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +2m 04s | N/A | N/A | 02:52 | 23:21 | 04:04 | 22:08 | 13:05 | 151.68 |
|
All times are in local time for Dudley. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Dudley, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.