Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Esbjerg, Đan Mạch 🇩🇰
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:08 ↑ 124.7° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:13 ↑ 235.1° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 04m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 10.95°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.848 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Esbjerg
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:49
↑
45° Đông Bắc
|
22:10
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 21m | -1m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:48 | 23:10 | 13:30 | 152.09 |
| 2 |
04:49
↑
45° Đông Bắc
|
22:10
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 20m | -1m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:49 | 23:09 | 13:30 | 152.09 |
| 3 |
04:50
↑
45° Đông Bắc
|
22:09
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 18m | -1m 27s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:51 | 23:09 | 13:30 | 152.09 |
| 4 |
04:51
↑
45° Đông Bắc
|
22:09
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 17m | -1m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:52 | 23:08 | 13:30 | 152.09 |
| 5 |
04:52
↑
45° Đông Bắc
|
22:08
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 15m | -1m 41s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:53 | 23:07 | 13:30 | 152.09 |
| 6 |
04:53
↑
46° Đông Bắc
|
22:07
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 13m | -1m 47s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:55 | 23:06 | 13:30 | 152.09 |
| 7 |
04:54
↑
46° Đông Bắc
|
22:06
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 11m | -1m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:56 | 23:04 | 13:31 | 152.08 |
| 8 |
04:56
↑
46° Đông Bắc
|
22:05
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | -2m 00s | N/A | N/A | 01:46 | N/A | 03:57 | 23:03 | 13:31 | 152.08 |
| 9 |
04:57
↑
46° Đông Bắc
|
22:05
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 07m | -2m 06s | N/A | N/A | 02:02 | 01:08 | 03:59 | 23:02 | 13:31 | 152.08 |
| 10 |
04:58
↑
47° Đông Bắc
|
22:04
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 05m | -2m 12s | N/A | N/A | 02:02 | 01:01 | 04:01 | 23:00 | 13:31 | 152.07 |
| 11 |
04:59
↑
47° Đông Bắc
|
22:03
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | -2m 18s | N/A | N/A | 02:09 | 00:54 | 04:02 | 22:59 | 13:31 | 152.07 |
| 12 |
05:01
↑
47° Đông Bắc
|
22:01
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 00m | -2m 24s | N/A | N/A | 02:14 | 00:49 | 04:04 | 22:58 | 13:31 | 152.07 |
| 13 |
05:02
↑
48° Đông Bắc
|
22:00
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 58m | -2m 29s | N/A | N/A | 02:20 | 00:43 | 04:06 | 22:56 | 13:31 | 152.06 |
| 14 |
05:03
↑
48° Đông Bắc
|
21:59
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 55m | -2m 34s | N/A | N/A | 02:25 | 00:38 | 04:08 | 22:54 | 13:32 | 152.06 |
| 15 |
05:05
↑
48° Đông Bắc
|
21:58
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | -2m 40s | N/A | N/A | 02:30 | 00:34 | 04:09 | 22:53 | 13:32 | 152.05 |
| 16 |
05:06
↑
49° Đông Bắc
|
21:57
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | -2m 45s | N/A | N/A | 02:35 | 00:29 | 04:11 | 22:51 | 13:32 | 152.04 |
| 17 |
05:08
↑
49° Đông Bắc
|
21:55
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | -2m 50s | N/A | N/A | 02:39 | 00:25 | 04:13 | 22:49 | 13:32 | 152.03 |
| 18 |
05:09
↑
49° Đông Bắc
|
21:54
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 44m | -2m 54s | N/A | N/A | 02:43 | 00:21 | 04:15 | 22:47 | 13:32 | 152.03 |
| 19 |
05:11
↑
50° Đông Bắc
|
21:52
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | -2m 59s | N/A | N/A | 02:48 | 00:17 | 04:17 | 22:46 | 13:32 | 152.02 |
| 20 |
05:12
↑
50° Đông Bắc
|
21:51
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | -3m 03s | N/A | N/A | 02:52 | 00:13 | 04:19 | 22:44 | 13:32 | 152.01 |
| 21 |
05:14
↑
50° Đông Bắc
|
21:49
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | -3m 08s | N/A | N/A | 02:56 | 00:09 | 04:21 | 22:42 | 13:32 | 152.00 |
| 22 |
05:16
↑
51° Đông Bắc
|
21:48
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | -3m 12s | N/A | N/A | 03:00 | 00:05 | 04:23 | 22:40 | 13:32 | 151.99 |
| 23 |
05:17
↑
51° Đông Bắc
|
21:46
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | -3m 16s | N/A | N/A | 03:03 | 23:58 | 04:25 | 22:38 | 13:32 | 151.97 |
| 24 |
05:19
↑
52° Đông Bắc
|
21:45
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -3m 20s | N/A | N/A | 03:07 | 23:54 | 04:27 | 22:36 | 13:32 | 151.96 |
| 25 |
05:21
↑
52° Đông Bắc
|
21:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | -3m 23s | N/A | N/A | 03:11 | 23:50 | 04:29 | 22:33 | 13:32 | 151.95 |
| 26 |
05:22
↑
53° Đông Bắc
|
21:41
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | -3m 27s | N/A | N/A | 03:15 | 23:47 | 04:32 | 22:31 | 13:32 | 151.93 |
| 27 |
05:24
↑
53° Đông Bắc
|
21:39
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | -3m 30s | N/A | N/A | 03:18 | 23:43 | 04:34 | 22:29 | 13:32 | 151.92 |
| 28 |
05:26
↑
54° Đông Bắc
|
21:37
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | -3m 33s | N/A | N/A | 03:22 | 23:40 | 04:36 | 22:27 | 13:32 | 151.90 |
| 29 |
05:28
↑
54° Đông Bắc
|
21:36
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -3m 36s | N/A | N/A | 03:25 | 23:36 | 04:38 | 22:25 | 13:32 | 151.88 |
| 30 |
05:29
↑
55° Đông Bắc
|
21:34
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | -3m 39s | N/A | N/A | 03:29 | 23:33 | 04:40 | 22:22 | 13:32 | 151.87 |
| 31 |
05:31
↑
55° Đông Bắc
|
21:32
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -3m 42s | N/A | N/A | 03:32 | 23:29 | 04:42 | 22:20 | 13:32 | 151.85 |
|
All times are in local time for Esbjerg. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Esbjerg, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.