Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Floridsdorf, Áo 🇦🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:01 117.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:15 242.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 13m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -50.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.990 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Floridsdorf

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
82° E
19:24
278° W
12h 51m +3m 30s 04:43 21:14 05:22 20:34 06:00 19:56 12:58 149.50
2
06:30
82° E
19:26
279° W
12h 55m +3m 30s 04:40 21:16 05:20 20:36 05:58 19:58 12:58 149.54
3
06:28
81° E
19:27
279° W
12h 58m +3m 29s 04:38 21:18 05:18 20:38 05:56 19:59 12:57 149.59
4
06:26
80° E
19:29
280° W
13h 02m +3m 29s 04:35 21:20 05:16 20:39 05:54 20:01 12:57 149.63
5
06:24
80° E
19:30
280° W
13h 05m +3m 29s 04:33 21:22 05:13 20:41 05:52 20:03 12:57 149.67
6
06:22
79° E
19:31
281° W
13h 09m +3m 28s 04:30 21:24 05:11 20:43 05:49 20:04 12:56 149.71
7
06:20
79° ENE
19:33
282° WNW
13h 12m +3m 28s 04:28 21:26 05:09 20:44 05:47 20:06 12:56 149.75
8
06:18
78° ENE
19:34
282° WNW
13h 16m +3m 27s 04:25 21:28 05:07 20:46 05:45 20:07 12:56 149.79
9
06:16
78° ENE
19:36
283° WNW
13h 19m +3m 27s 04:23 21:30 05:04 20:48 05:43 20:09 12:56 149.84
10
06:14
77° ENE
19:37
283° WNW
13h 23m +3m 26s 04:20 21:32 05:02 20:49 05:41 20:10 12:55 149.88
11
06:12
76° ENE
19:39
284° WNW
13h 26m +3m 26s 04:17 21:34 05:00 20:51 05:39 20:12 12:55 149.92
12
06:10
76° ENE
19:40
284° WNW
13h 30m +3m 25s 04:15 21:36 04:58 20:53 05:37 20:13 12:55 149.96
13
06:08
75° ENE
19:42
285° WNW
13h 33m +3m 24s 04:12 21:38 04:55 20:55 05:35 20:15 12:54 150.00
14
06:06
75° ENE
19:43
286° WNW
13h 36m +3m 24s 04:10 21:40 04:53 20:56 05:33 20:17 12:54 150.05
15
06:04
74° ENE
19:45
286° WNW
13h 40m +3m 23s 04:07 21:42 04:51 20:58 05:31 20:18 12:54 150.09
16
06:02
74° ENE
19:46
287° WNW
13h 43m +3m 22s 04:05 21:44 04:49 21:00 05:29 20:20 12:54 150.13
17
06:00
73° ENE
19:47
287° WNW
13h 47m +3m 21s 04:02 21:47 04:46 21:02 05:27 20:21 12:54 150.17
18
05:58
73° ENE
19:49
288° WNW
13h 50m +3m 21s 03:59 21:49 04:44 21:04 05:25 20:23 12:53 150.22
19
05:57
72° ENE
19:50
288° WNW
13h 53m +3m 20s 03:57 21:51 04:42 21:05 05:23 20:24 12:53 150.26
20
05:55
72° ENE
19:52
289° WNW
13h 57m +3m 19s 03:54 21:53 04:40 21:07 05:21 20:26 12:53 150.30
21
05:53
71° ENE
19:53
289° WNW
14h 00m +3m 18s 03:51 21:56 04:37 21:09 05:19 20:28 12:53 150.34
22
05:51
70° ENE
19:55
290° WNW
14h 03m +3m 17s 03:49 21:58 04:35 21:11 05:17 20:29 12:52 150.38
23
05:49
70° ENE
19:56
290° WNW
14h 06m +3m 16s 03:46 22:00 04:33 21:13 05:15 20:31 12:52 150.43
24
05:47
69° ENE
19:58
291° WNW
14h 10m +3m 15s 03:43 22:02 04:31 21:15 05:13 20:32 12:52 150.47
25
05:46
69° ENE
19:59
291° WNW
14h 13m +3m 13s 03:41 22:05 04:29 21:16 05:11 20:34 12:52 150.51
26
05:44
68° ENE
20:00
292° WNW
14h 16m +3m 12s 03:38 22:07 04:26 21:18 05:09 20:35 12:52 150.55
27
05:42
68° ENE
20:02
292° WNW
14h 19m +3m 11s 03:35 22:10 04:24 21:20 05:07 20:37 12:52 150.59
28
05:40
67° ENE
20:03
293° WNW
14h 22m +3m 10s 03:33 22:12 04:22 21:22 05:05 20:39 12:51 150.62
29
05:39
67° ENE
20:05
293° WNW
14h 26m +3m 08s 03:30 22:14 04:20 21:24 05:03 20:40 12:51 150.66
30
05:37
66° ENE
20:06
294° WNW
14h 29m +3m 07s 03:27 22:17 04:18 21:26 05:01 20:42 12:51 150.70

In Floridsdorf, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Floridsdorf

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Floridsdorf

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Floridsdorf

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Áo:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí