Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glasgow, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 68.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:33 291.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 28m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 43.9°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glasgow

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:20
95° E
18:51
265° W
11h 30m -4m 35s 05:15 20:56 05:59 20:11 06:42 19:29 13:06 149.76
2
07:22
95° E
18:48
264° W
11h 26m -4m 35s 05:17 20:53 06:01 20:09 06:44 19:26 13:06 149.72
3
07:24
96° E
18:46
264° W
11h 21m -4m 35s 05:19 20:50 06:03 20:06 06:46 19:23 13:06 149.68
4
07:26
97° E
18:43
263° W
11h 17m -4m 35s 05:21 20:48 06:06 20:04 06:48 19:21 13:05 149.63
5
07:28
98° E
18:41
262° W
11h 12m -4m 34s 05:23 20:45 06:08 20:01 06:50 19:18 13:05 149.59
6
07:30
98° E
18:38
262° W
11h 08m -4m 34s 05:26 20:42 06:10 19:58 06:52 19:16 13:05 149.55
7
07:32
99° E
18:35
261° W
11h 03m -4m 34s 05:28 20:39 06:12 19:56 06:54 19:13 13:04 149.50
8
07:34
100° E
18:33
260° W
10h 58m -4m 34s 05:30 20:37 06:14 19:53 06:56 19:11 13:04 149.46
9
07:36
100° E
18:30
259° W
10h 54m -4m 34s 05:32 20:34 06:16 19:51 06:58 19:08 13:04 149.42
10
07:38
101° E
18:28
259° W
10h 49m -4m 33s 05:34 20:32 06:17 19:48 07:00 19:06 13:04 149.38
11
07:40
102° ESE
18:25
258° WSW
10h 45m -4m 33s 05:36 20:29 06:19 19:46 07:02 19:03 13:03 149.34
12
07:42
102° ESE
18:23
257° WSW
10h 40m -4m 33s 05:38 20:26 06:21 19:43 07:04 19:01 13:03 149.29
13
07:44
103° ESE
18:20
257° WSW
10h 36m -4m 32s 05:40 20:24 06:23 19:41 07:06 18:58 13:03 149.25
14
07:46
104° ESE
18:18
256° WSW
10h 31m -4m 32s 05:42 20:21 06:25 19:38 07:08 18:56 13:03 149.21
15
07:48
104° ESE
18:15
255° WSW
10h 26m -4m 32s 05:44 20:19 06:27 19:36 07:10 18:53 13:02 149.17
16
07:50
105° ESE
18:13
255° WSW
10h 22m -4m 31s 05:46 20:17 06:29 19:34 07:12 18:51 13:02 149.13
17
07:52
106° ESE
18:10
254° WSW
10h 17m -4m 31s 05:48 20:14 06:31 19:31 07:14 18:49 13:02 149.09
18
07:54
106° ESE
18:08
253° WSW
10h 13m -4m 30s 05:50 20:12 06:33 19:29 07:16 18:46 13:02 149.05
19
07:56
107° ESE
18:05
253° WSW
10h 08m -4m 30s 05:52 20:09 06:35 19:27 07:18 18:44 13:02 149.00
20
07:59
108° ESE
18:03
252° WSW
10h 04m -4m 29s 05:54 20:07 06:37 19:24 07:20 18:42 13:01 148.96
21
08:01
108° ESE
18:01
251° WSW
9h 59m -4m 28s 05:56 20:05 06:39 19:22 07:22 18:39 13:01 148.92
22
08:03
109° ESE
17:58
251° WSW
9h 55m -4m 27s 05:58 20:03 06:41 19:20 07:24 18:37 13:01 148.88
23
08:05
110° ESE
17:56
250° WSW
9h 51m -4m 27s 06:00 20:00 06:43 19:18 07:26 18:35 13:01 148.84
24
08:07
110° ESE
17:54
250° WSW
9h 46m -4m 26s 06:02 19:58 06:45 19:16 07:28 18:33 13:01 148.80
25
08:09
111° ESE
17:51
249° WSW
9h 42m -4m 25s 06:04 19:56 06:47 19:13 07:30 18:30 13:01 148.76
26
07:11
112° ESE
16:49
248° WSW
9h 37m -4m 24s 05:06 18:54 05:48 18:11 06:32 17:28 12:00 148.71
27
07:13
112° ESE
16:47
248° WSW
9h 33m -4m 23s 05:08 18:52 05:50 18:09 06:34 17:26 12:00 148.67
28
07:15
113° ESE
16:44
247° WSW
9h 29m -4m 22s 05:09 18:50 05:52 18:07 06:36 17:24 12:00 148.63
29
07:17
113° ESE
16:42
246° WSW
9h 24m -4m 21s 05:11 18:48 05:54 18:05 06:38 17:22 12:00 148.59
30
07:20
114° ESE
16:40
246° WSW
9h 20m -4m 19s 05:13 18:46 05:56 18:03 06:40 17:20 12:00 148.55
31
07:22
115° ESE
16:38
245° WSW
9h 16m -4m 18s 05:15 18:44 05:58 18:01 06:41 17:18 12:00 148.51

In Glasgow, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Glasgow

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Glasgow

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Glasgow

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí