Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glasgow, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 68.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:33 291.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 28m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 44.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glasgow

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
80° E
19:55
280° W
13h 07m +4m 38s 04:31 22:11 05:23 21:20 06:09 20:34 13:20 149.50
2
06:45
80° E
19:57
281° W
13h 12m +4m 37s 04:28 22:14 05:20 21:22 06:06 20:36 13:20 149.55
3
06:42
79° E
19:59
281° W
13h 16m +4m 37s 04:24 22:17 05:17 21:25 06:03 20:38 13:20 149.59
4
06:39
78° ENE
20:01
282° WNW
13h 21m +4m 37s 04:21 22:20 05:14 21:27 06:00 20:40 13:20 149.63
5
06:37
78° ENE
20:03
283° WNW
13h 26m +4m 37s 04:17 22:24 05:11 21:30 05:58 20:42 13:19 149.67
6
06:34
77° ENE
20:05
283° WNW
13h 30m +4m 36s 04:14 22:27 05:07 21:32 05:55 20:44 13:19 149.71
7
06:32
76° ENE
20:07
284° WNW
13h 35m +4m 36s 04:10 22:30 05:04 21:35 05:52 20:46 13:19 149.76
8
06:29
76° ENE
20:09
285° WNW
13h 39m +4m 35s 04:06 22:33 05:01 21:37 05:49 20:49 13:18 149.80
9
06:26
75° ENE
20:11
285° WNW
13h 44m +4m 35s 04:02 22:36 04:58 21:40 05:47 20:51 13:18 149.84
10
06:24
74° ENE
20:13
286° WNW
13h 49m +4m 35s 03:58 22:40 04:55 21:42 05:44 20:53 13:18 149.88
11
06:21
74° ENE
20:15
287° WNW
13h 53m +4m 34s 03:55 22:43 04:52 21:45 05:41 20:55 13:18 149.92
12
06:19
73° ENE
20:17
287° WNW
13h 58m +4m 34s 03:51 22:47 04:49 21:48 05:39 20:58 13:17 149.96
13
06:16
72° ENE
20:19
288° WNW
14h 02m +4m 33s 03:47 22:50 04:46 21:50 05:36 21:00 13:17 150.01
14
06:14
72° ENE
20:21
289° WNW
14h 07m +4m 32s 03:42 22:54 04:43 21:53 05:33 21:02 13:17 150.05
15
06:11
71° ENE
20:23
289° WNW
14h 11m +4m 32s 03:38 22:58 04:40 21:56 05:30 21:04 13:17 150.09
16
06:09
70° ENE
20:25
290° WNW
14h 16m +4m 31s 03:34 23:02 04:36 21:58 05:28 21:06 13:16 150.13
17
06:06
70° ENE
20:27
291° WNW
14h 20m +4m 30s 03:30 23:06 04:33 22:01 05:25 21:09 13:16 150.18
18
06:04
69° ENE
20:29
291° WNW
14h 25m +4m 30s 03:25 23:10 04:30 22:04 05:22 21:11 13:16 150.22
19
06:01
68° ENE
20:31
292° WNW
14h 29m +4m 29s 03:21 23:14 04:27 22:07 05:20 21:13 13:16 150.26
20
05:59
68° ENE
20:33
293° WNW
14h 34m +4m 28s 03:16 23:18 04:24 22:09 05:17 21:16 13:15 150.30
21
05:56
67° ENE
20:35
293° WNW
14h 38m +4m 27s 03:11 23:23 04:20 22:12 05:14 21:18 13:15 150.34
22
05:54
66° ENE
20:37
294° WNW
14h 43m +4m 26s 03:06 23:28 04:17 22:15 05:12 21:20 13:15 150.39
23
05:52
66° ENE
20:39
295° WNW
14h 47m +4m 25s 03:01 23:33 04:14 22:18 05:09 21:22 13:15 150.43
24
05:49
65° ENE
20:41
295° WNW
14h 52m +4m 24s 02:56 23:38 04:11 22:21 05:06 21:25 13:15 150.47
25
05:47
65° ENE
20:43
296° WNW
14h 56m +4m 23s 02:51 23:43 04:07 22:24 05:04 21:27 13:15 150.51
26
05:45
64° ENE
20:45
296° WNW
15h 00m +4m 22s 02:45 23:49 04:04 22:27 05:01 21:29 13:14 150.55
27
05:42
63° ENE
20:47
297° WNW
15h 05m +4m 20s 02:39 23:55 04:01 22:30 04:58 21:32 13:14 150.59
28
05:40
63° ENE
20:49
298° WNW
15h 09m +4m 19s 02:33 N/A 03:57 22:33 04:56 21:34 13:14 150.63
29
05:38
62° ENE
20:51
298° WNW
15h 13m +4m 18s 02:26 00:01 03:54 22:36 04:53 21:36 13:14 150.66
30
05:35
62° ENE
20:53
299° WNW
15h 18m +4m 16s 02:19 00:08 03:51 22:39 04:50 21:39 13:14 150.70

In Glasgow, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Glasgow

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Glasgow

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Glasgow

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí