Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hagen, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:51 120.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:38 239.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -56.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.927 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hagen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:02
64° Đông Đông Bắc
20:52
296° Tây Tây Bắc
14h 50m +3m 30s 03:34 23:23 04:34 22:21 05:23 21:32 13:27 150.74
2
06:00
64° Đông Đông Bắc
20:54
297° Tây Tây Bắc
14h 53m +3m 28s 03:30 23:26 04:32 22:23 05:21 21:33 13:27 150.78
3
05:58
63° Đông Đông Bắc
20:56
297° Tây Tây Bắc
14h 57m +3m 26s 03:26 23:30 04:29 22:26 05:19 21:35 13:27 150.81
4
05:57
63° Đông Đông Bắc
20:57
298° Tây Tây Bắc
15h 00m +3m 24s 03:23 23:33 04:27 22:28 05:17 21:37 13:26 150.85
5
05:55
62° Đông Đông Bắc
20:59
298° Tây Tây Bắc
15h 04m +3m 22s 03:19 23:37 04:24 22:30 05:15 21:39 13:26 150.88
6
05:53
62° Đông Đông Bắc
21:01
299° Tây Tây Bắc
15h 07m +3m 20s 03:15 23:40 04:22 22:32 05:13 21:41 13:26 150.92
7
05:51
61° Đông Đông Bắc
21:02
299° Tây Tây Bắc
15h 10m +3m 18s 03:12 23:44 04:19 22:35 05:11 21:42 13:26 150.95
8
05:50
61° Đông Đông Bắc
21:04
300° Tây Tây Bắc
15h 14m +3m 16s 03:08 23:48 04:17 22:37 05:09 21:44 13:26 150.99
9
05:48
60° Đông Đông Bắc
21:05
300° Tây Tây Bắc
15h 17m +3m 14s 03:04 23:52 04:15 22:39 05:07 21:46 13:26 151.02
10
05:46
60° Đông Đông Bắc
21:07
300° Tây Tây Bắc
15h 20m +3m 11s 03:00 23:56 04:12 22:42 05:05 21:48 13:26 151.06
11
05:45
59° Đông Đông Bắc
21:08
301° Tây Tây Bắc
15h 23m +3m 09s 02:56 N/A 04:10 22:44 05:04 21:50 13:26 151.09
12
05:43
59° Đông Đông Bắc
21:10
301° Tây Tây Bắc
15h 26m +3m 06s 02:51 00:00 04:08 22:46 05:02 21:51 13:26 151.12
13
05:42
58° Đông Đông Bắc
21:11
302° Tây Tây Bắc
15h 29m +3m 04s 02:47 00:05 04:05 22:49 05:00 21:53 13:26 151.16
14
05:40
58° Đông Đông Bắc
21:13
302° Tây Tây Bắc
15h 32m +3m 01s 02:42 00:09 04:03 22:51 04:58 21:55 13:26 151.19
15
05:39
58° Đông Đông Bắc
21:14
303° Tây Tây Bắc
15h 35m +2m 58s 02:38 00:14 04:01 22:53 04:56 21:57 13:26 151.22
16
05:37
57° Đông Đông Bắc
21:16
303° Tây Tây Bắc
15h 38m +2m 55s 02:33 00:19 03:58 22:55 04:55 21:58 13:26 151.25
17
05:36
57° Đông Đông Bắc
21:17
304° Tây Tây Bắc
15h 41m +2m 52s 02:28 00:24 03:56 22:58 04:53 22:00 13:26 151.29
18
05:34
56° Đông Đông Bắc
21:19
304° Bắc Tây Bắc
15h 44m +2m 49s 02:22 00:30 03:54 23:00 04:52 22:02 13:26 151.32
19
05:33
56° Đông Bắc
21:20
304° Bắc Tây Bắc
15h 47m +2m 46s 02:16 00:36 03:52 23:02 04:50 22:03 13:26 151.35
20
05:32
56° Đông Bắc
21:22
305° Bắc Tây Bắc
15h 50m +2m 42s 02:10 00:42 03:50 23:05 04:48 22:05 13:26 151.38
21
05:30
55° Đông Bắc
21:23
305° Bắc Tây Bắc
15h 52m +2m 39s 02:02 00:50 03:47 23:07 04:47 22:07 13:26 151.41
22
05:29
55° Đông Bắc
21:24
305° Bắc Tây Bắc
15h 55m +2m 35s 01:54 01:00 03:45 23:09 04:45 22:08 13:26 151.44
23
05:28
54° Đông Bắc
21:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 57m +2m 31s 01:40 N/A 03:43 23:11 04:44 22:10 13:26 151.47
24
05:27
54° Đông Bắc
21:27
306° Bắc Tây Bắc
16h 00m +2m 27s N/A N/A 03:41 23:13 04:43 22:12 13:26 151.50
25
05:26
54° Đông Bắc
21:28
306° Bắc Tây Bắc
16h 02m +2m 23s N/A N/A 03:39 23:16 04:41 22:13 13:27 151.53
26
05:25
54° Đông Bắc
21:30
307° Bắc Tây Bắc
16h 04m +2m 19s N/A N/A 03:37 23:18 04:40 22:15 13:27 151.55
27
05:24
53° Đông Bắc
21:31
307° Bắc Tây Bắc
16h 07m +2m 15s N/A N/A 03:36 23:20 04:39 22:16 13:27 151.58
28
05:23
53° Đông Bắc
21:32
307° Bắc Tây Bắc
16h 09m +2m 11s N/A N/A 03:34 23:22 04:37 22:17 13:27 151.60
29
05:22
52° Đông Bắc
21:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 11m +2m 06s N/A N/A 03:32 23:24 04:36 22:19 13:27 151.63
30
05:21
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 13m +2m 02s N/A N/A 03:30 23:26 04:35 22:20 13:27 151.65
31
05:20
52° Đông Bắc
21:35
308° Bắc Tây Bắc
16h 15m +1m 57s N/A N/A 03:29 23:28 04:34 22:22 13:27 151.68

In Hagen, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hagen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hagen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hagen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí